Chương trình
Trình độ
Tổng hợpThời lượng
1 thángĐào tạo tiếng Nhật offline chuyên nghiệp rộng khắp các tỉnh thành. Đào tạo tiếng Nhật online chi tiết, dễ hiểu, trình bày sinh động, cực hiệu quả.
Khóa học |
Thời gian học |
Thời lượng |
Tổng thời lượng khóa học |
Học phí 1 tháng (chưa có giáo trình) |
Cơ sở học |
Tsubaki (buổi tối) |
Tsubaki A1. Thứ 2,4,6 (17:30 - 19:00) |
1.5 tiếng/buổi. 3 buổi/tuần |
N5: 6 tháng (72 buổi) N4: 5.5 tháng (66 buổi) |
499.000 VND 06.13.20.27/08 |
54 Lê Thanh Nghị |
Tsubaki A2. Thứ 3,5,7 (17:30 - 19:00) |
|||||
Tsubaki A3. Thứ 2,4,6 (17:30 - 19:00) |
|||||
Tsubaki A4. Thứ 3,5,7 (17:30 - 19:00) |
|||||
Tsubaki B (buổi tối) |
Tsubaki B1 Thứ 2,3,4,5,6 (17:30 - 19:00) |
1.5 tiếng/buổi 5 buổi/tuần |
N5: 5 tháng (100 buổi) N4: 4.5 tháng (90 buổi) |
799.000 VND |
|
Tsubaki B2 Thứ 2,3,4,5,6 (19:15 - 21:45) |
|||||
Himawari A Nửa ngày |
Himawari A1 |
3 tiếng/buổi 3 buổi/tuần N5: 5 tháng (60 buổi) N4: 4.5 tháng (54 buổi) |
899.000 VND |
Yên Sở 54 Lê Thanh Nghị |
|
Himawari A2 |
Thứ 2,4,6 (8:00 - 11:00) |
||||
Himawari A3 |
|||||
Himawari A4 |
|||||
Himawari A Nửa ngày |
Himawari B1 |
3 tiếng/buổi 5 buổi/tuần N5: 4 tháng (80 buổi) N4: 3.5 tháng (70 buổi) |
1.250.000 VND |
||
Himawari B2 |
|||||
Sakura (cả ngày) |
Sakura |
6 tiếng/buổi 5 buổi/tuần N5: 3 tháng N4: 3 tháng |
2.000.000 VND |
||
Yuri A (ôn thi N3 buổi tối) |
Yuri A1 |
3 tiếng/buổi 3 buổi/tuần N3: 6 tháng (72 buổi) |
899.000 VND |
54 Lê Thanh Nghị |
|
Yuri A2 |
|||||
Yuri A3 |
|||||
Yuri A4 |
|||||
Yuri B (ôn thi N3) |
Yuri B1 |
3 tiếng/buổi 5 buổi/tuần N3: 4.5 tháng (92 buổi) |
1.799.000 VND |