Chương trình
Trình độ
Các khóa học khácThời lượng
0 tuầnPhương pháp giảng dạy
- Chương trình dành cho học viên có trình độ tương đương trung cấp Tiếng Anh trở lên.
- Giúp học viên nâng cao Ngữ Pháp – Từ vựng, kỹ năng "Nghe – Nói – Đọc – Viết".
- Trang bị cho học viên kiến thức và kỹ năng làm bài thi để đạt điểm cao nhất trong các kỳ thi quốc tế IELTS và TOEFL.
- Truyền đạt cho các học viên dựa trên phương pháp N.I.M (Naturally Interactive Method) danh tiếng.
Mục tiêu khóa học
- Học tiếng Anh qua hệ thống các bài học trực quan, hình ảnh sinh động gần gũi, dễ tương tác, dễ nhớ từ vựng giúp học viên có phản xạ "Nghe" và nhận biết tốt.
- Tăng cường kỹ năng nghe qua các mẫu đàm thoại, các đoạn video, tạo phản xạ qua các tình huống thực tế.
- Phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, ứng xử giao tiếp, phản xạ nói qua các chương trình giao tiếp trực tiếp với người nước ngoài, video tương tác và các hoạt động đòi hỏi học viên sử dụng tiếng Anh nhiều.
- Xây dựng khả năng tự tin nói và thuyết trình và trước công chúng, tự tin giao tiếp với đối tác, trong môi trường du học chuyên nghiệp và du lịch nước ngoài – định cư.
Lộ trình khóa học
IELTS
Cấp độ (Band) |
Lớp |
Khóa |
Học phí (Nửa khóa) |
Học phí (Trọn Khóa) |
4.5 – 5.0 |
IELTS 1 |
16 tuần |
1.600.000 VNĐ |
3.200.000 VNĐ |
IELTS 2 |
16 tuần |
1.600.000 VNĐ |
3.200.000 VNĐ |
|
5.5 – 6.0 |
IELTS 3 |
16 tuần |
1.800.000 VNĐ |
3.600.000 VNĐ |
IELTS 4 |
16 tuần |
1.800.000 VNĐ |
3.600.000 VNĐ |
|
6.5 – 7.0 |
IELTS 5 |
18 tuần |
2.250.000 VNĐ |
4.500.000 VNĐ |
IELTS 6 |
18 tuần |
2.250.000 VNĐ |
4.500.000 VNĐ |
|
7.5 – 9.0 |
IELTS 7 |
18 tuần |
2.700.000 VNĐ |
5.400.000 VNĐ |
IELTS 8 |
18 tuần |
2.700.000 VNĐ |
5.400.000 VNĐ |
TOEFL iBT
Cấp độ (Band) |
Lớp |
Khóa |
Học phí (Nửa khóa) |
Học phí (Trọn Khóa) |
53 – 64 |
TOEFL 1 |
16 tuần |
1.600.000 VNĐ |
3.200.000 VNĐ |
TOEFL 2 |
16 tuần |
1.600.000 VNĐ |
3.200.000 VNĐ |
|
65 – 78 |
TOEFL 3 |
16 tuần |
1.800.000 VNĐ |
3.600.000 VNĐ |
TOEFL 4 |
16 tuần |
1.800.000 VNĐ |
3.600.000 VNĐ |
|
79 – 95 |
TOEFL 5 |
18 tuần |
2.250.000 VNĐ |
4.500.000 VNĐ |
TOEFL 6 |
18 tuần |
2.250.000 VNĐ |
4.500.000 VNĐ |
|
96 – 120 |
TOEFL 7 |
18 tuần |
2.700.000 VNĐ |
5.400.000 VNĐ |
TOEFL 8 |
18 tuần |
2.700.000 VNĐ |
5.400.000 VNĐ |
Thời khóa biểu
|
Thứ: 2 & 4 / 3 & 5 |
Thứ: 2 – 4 – 6 / 3 – 5 - 7 |
Thứ: 7 & CN |
SÁNG |
8h30 – 11h00 |
8h00 – 9h30 |
7h30 – 9h30 / 9h45 – 11h45 |
CHIỀU |
15h00 – 17h30 |
15h00 – 16h30 |
15h00 – 17h30 |
TỐI |
|
17h45 – 19h15 19h30 – 21h00 |
|
LỢI ĐỦ ĐƯỜNG KHI CHỌN TRƯỜNG, KHÓA HỌC QUA EDU2REVIEW
Vừa tiết kiệm thời gian tự tìm hiểu, vừa tiết kiệm được kha khá tiền.