Các từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Các từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh

      Các từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:09
      Trong tiếng Anh giao tiếp, có rất nhiều từ làm bạn bối rối khi phát âm của chúng gần giống nhau, nhưng nghĩa lại khác nhau hoàn toàn. Hãy cùng Edu2Review liệt kê ra những từ đó nhé!

      Từ vựng tiếng Anh có những từ tuy viết khác nhưng khi phát âm ta lại nghe thấy chúng gần như giống nhau. Nguyên nhân này là vì tiếng Anh có nhiều âm câm và nhiều từ ngữ đến từ các thứ tiếng khác nhau. Kết quả là, cũng có rất nhiều từ đồng âm trong tiếng Anh.

      Ate, eight

      Ate (động từ): Ăn. Đây là thì quá khứ đơn của động từ "eat".

      Eight (danh từ): Số 8.

      Bare, bear

      Bare (tính từ): Trần truồng, trần trụi. Nó có nghĩa là cái gì đó không được bảo hiểm hoặc không được trang trí.

      Bear (danh từ): Con gấu. Một vật có vú kích thước lớn.

      Buy, by, bye

      Buy (động từ): Mua. Một từ đồng nghĩa với "purchase".

      By (giới từ): Nó thường được sử dụng để có nghĩa là "bên cạnh" hay "gần" khi mô tả một vị trí. Nó cũng có thể chỉ ra người đã tạo ra một cái gì đó.

      Bye (cảm thán): Đây là một dạng rút ngắn của "goodbye".

      Cell, sell

      Cell (danh từ): Một tế bào. Nó có thể là một khu vực nhỏ hoặc phòng, thường là trong một nhà tù. Một tế bào cũng có thể là một trong những đơn nhỏ nhất của một sinh vật sống.

      Sell (verb): Bán hàng. Để trao đổi một sản phẩm hay dịch vụ với tiền bỏ ra.

      Dew, do, due

      Dew (danh từ): Giọt sương. Tức là là tên cho giọt nước nhỏ đọng trên thực vật vào ban đêm.

      Do (động từ): Làm. Động từ chung này được dùng để chỉ một hành động. Nó cũng có thể là một trợ động từ.

      Due (tính từ): Điều này được sử dụng để chỉ hạn chót (ngày cuối cùng) mà một cái gì đó thể xảy ra. Nó cũng được sử dụng để chỉ ra khi nào một em bé có thể sẽ được sinh ra.

      Eye, I

      Eye (danh từ): Mắt. Là một bộ phận của cơ thể dùng để nhìn

      I (đại từ): Tôi.

      Fairy, ferry

      Fairy (danh từ): Nàng tiên. Một sinh vật thần thoại thường có phép thuật.

      Ferry (danh từ): Phà. Là một chiếc thuyền có thể chở người và phương tiện trên mặt nước. Nó được sử dụng cho khoảng cách xa hay những nơi có không có cầu.

      Các từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh
      Sự khác biệt giữa "nàng tiên" và "bến phà" (Ảnh: Blogspot)

      Flour, flower

      Flour (danh từ): Bột mỳ. Đây là thành phần chính trong bánh mì.

      Flower (danh từ): Hoa. Là một bộ phận của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và dùng để trang trí.

      For, four

      For (giới từ): Cho. Giới từ này thường được dùng để chỉ một người nhận được một cái gì đó, hay để chỉ một mục đích.

      Four (danh từ): Số 4.

      Hear, here

      Hear (động từ): Nghe. Đây là hành động mà bạn làm với đôi tai của bạn.

      Here (trạng từ): "Ở đây" chỉ ra nơi bạn đang ở bất cứ lúc nào.

      Hour, our

      Hour (danh từ): Giờ. Một khoảng thời gian đó kéo dài 60 phút.

      Our (đại từ): Của chúng tôi. Đây là hình thức đại từ sở hữu của "we".

      Know, no

      Know (động từ): Biết. Để có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó.

      No (từ hạn định): Không. Điều này cho thấy một sự phủ định hoặc cái gì đó là không đúng sự thật.

      Knight, night

      Knight (danh từ): Hiệp sĩ. Một người đàn ông được một vinh dự đặc biệt (hoặc cấp bậc) của một vị vua hoặc nữ hoàng.

      Night (danh từ): Đêm. Khoảng thời gian khi trời tối và hầu hết mọi người đi ngủ.

      Các từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh
      Vì âm "K" là âm câm nên từ "knight" đọc rất giống "night" (Ảnh: Blogspot)

      Mail, male

      Mail (động từ hay danh từ): Là một danh từ, nó chỉ một lá thư và tin nhắn gửi đi qua ứng dụng

      Email. Khi là động từ, có nghĩa là để gửi một cái gì đó với ai đó.

      Male (tính từ hoặc danh từ): Danh từ nghĩa là con trai, đàn ông, giống đực. Còn tính từ dùng để chỉ sự nam tính.

      Marry, merr

      Marry (động từ): Kết hôn. Những hành động khi hai người có một đám cưới.

      Merry (tính từ): Vui. Đồng nghĩa với "Happy", nhưng ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Chủ yếu được sử dụng trong những cụm từ như "Merry Christmas!".

      Meat, meet

      Meat (danh từ): Thịt. thịt ăn được từ một con vật.

      Meet (động từ): Gặp gỡ.

      Pair, pear

      Pair (danh từ): Đôi, cặp. Một tập hợp của hai thứ đó đi cùng nhau.

      Pear (danh từ): Quả lê. Một loại trái cây ngon.

      Right, write

      Right (tính từ): Phải. Điều này có thể có nghĩa là hoặc là một từ đồng nghĩa với " correct" hoặc ngược lại của "left".

      Write (động từ): Viết.

      Sight, site

      Sight (danh từ): Tầm nhìn.

      Site(danh từ): Trang web.

      Son, sun

      Son (danh từ): Con trai. Dùng để nói về đứa con trai của bố mẹ.

      Sun (danh từ): Mặt trời.

      Their, there, they’re

      Their (đại từ): Của họ. Đại từ sở hữu cho từ “they”.

      There (trạng từ): Ở đó, chỗ đó.

      They’re (từ viết tắt): Họ có, họ là. Là từ viết tắt của “They are”.

      To, too, two

      To (preposition): Đến. Điều này thường chỉ ra một hướng đó một cái gì đó đang chuyển động.

      Too (trạng từ): "Quá" có thể thường hoặc có nghĩa là "cũng", hoặc nó có thể chỉ ra rằng có nhiều hơn một cái gì đó hơn mức cần thiết (và nó thường là một vấn đề).

      Two (danh từ): Số 2.

      Các từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh
      Ba từ to, too, two rất dễ gây nhầm lẫn trong giao tiếp (Ảnh: Blogspot)

      One, won

      One (danh từ): Số 1.

      Won (động từ): Chiến thắng. Đây là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “win”.

      Wait, weight

      Wait (verb): Chờ đợi. Điều này có nghĩa là ở lại một nơi hoặc một cái gì đó để dự đoán.

      Weight (danh từ): Trọng lượng.

      Wear, where

      Wear (động từ): Mặc. Để có quần áo hoặc phụ kiện trên cơ thể của bạn.

      Where (nghi vấn): Nơi. Một từ để hỏi dùng để hỏi cho một vị trí.
      Trên đây là 25 cặp từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh. Vận dụng các từ trên để có thêm nhiều kinh nghiệm trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!

      Bảng danh sách
      trung tâm tiếng Anh

      Thu Trúc (Tổng hợp)

      Nguồn: Rosettastone

      Nguồn ảnh cover: giadinhmoi


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      Bỏ túi 5 mẹo vặt giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh

      06/02/2020

      Từ vựng Không chỉ bổ trợ cho việc đọc, viết mà ngay cả nghe, nói cũng cần chúng để diễn đạt. Ghi ...

      Luyện thi IELTS

      5 tips giúp trình từ vựng tiếng Anh của bạn lên nhanh không tưởng

      06/02/2020

      Bạn rất chăm chỉ học từ vựng mới nhưng cứ sau 2-3 ngày là lại quên sạch sành sanh. Bạn cảm thấy ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Review Wall Street English: Học phí tương xứng chất lượng

      19/12/2022

      Được xem như là một trong những thương hiệu Anh ngữ chất lượng tại Việt Nam, điều gì giúp Wall ...