H'Hen Niê – Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2017 (Nguồn: Tiền Phong)
Dạy tiếng Anh giao tiếp cho người lớn không nên bó buộc trong những câu chào hỏi nhàm chán hay những đoạn hội thoại vô vị. Giao tiếp có thể hiểu là những buổi “chém gió” với bạn bè về những vấn đề hot trên thế giới, ví dụ như các cuộc thi sắc đẹp. Edu2Review tin rằng, bộ từ vựng và ngữ pháp về các cuộc thi sắc đẹp sau đây sẽ vừa giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp online miễn phí, vừa làm cho những buổi tán gẫu của bạn trở nên thú vị.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Tên các cuộc thi sắc đẹp bằng tiếng Anh
Hiện nay, toàn thế giới có hơn 1000 cuộc thi sắc đẹp lớn nhỏ. Theo chuyên trang sắc đẹp Global Beauties, 5 cuộc thi hàng đầu của phái đẹp được ghi nhận là Miss World (Hoa hậu Thế giới), Miss Universe (Hoa hậu Hoàn vũ), Miss International (Hoa hậu Quốc tế), Miss Supranational (Hoa hậu Siêu quốc gia) và Miss Grand International (Hoa hậu Hòa bình Thế giới).
Miss Universe 2016
Một số cuộc thi khác thu hút sự quan tâm của khán giả có thể kể đến như Miss Earth (Hoa hậu Trái đất), Miss Tourism International (Hoa khôi Du lịch Thế giới), Miss Intercontinental (Hoa hậu Liên lục địa), Miss Eco Tourism (Hoa hậu Du lịch sinh thái), Top Model of the World (Người mẫu thế giới)...
Người chuyển giới ngày càng khẳng định vị trí và vai trò của mình trong xã hội. Vì vậy, nhiều cuộc thi sắc đẹp được hình thành để tôn vinh họ và truyền tải thông điệp sống tích cực. Hai cuộc thi sắc đẹp nổi tiếng nhất là Miss Tiffany Universe (cuộc thi Hoa hậu chuyển giới ở Thái Lan) và Miss International Queen (Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế),...
Thí sinh tại Mister International
Trong nhiều năm gần đây, các cuộc thi sắc đẹp còn hướng đến đối tượng nam giới. Mister International (Nam vương Quốc tế), Mister Global (Nam vương Toàn cầu), Manhunt International (Tìm kiếm nam người mẫu quốc tế) được xem là những sân chơi uy tín dành cho phái mạnh.
Top 3 Miss Tiffany Universe 2017
Từ vựng khái quát về các cuộc thi sắc đẹp
Từ |
Dịch nghĩa |
pageant/beauty contest |
cuộc thi sắc đẹp |
pageant queen/beauty queen |
thí sinh của cuộc thi sắc đẹp |
crown |
vương miện |
sash |
dải băng ghi tên quê quán, quốc gia hoặc danh hiệu thí sinh đạt được |
host city |
thành phố đăng cai tổ chức cuộc thi |
host country |
nước chủ nhà đăng cai (đối với cuộc thi dành cho nhiều quốc gia) |
rehearsal |
buổi tập dợt |
preliminary competition |
vòng thi sơ kết
|
semi – final round |
vòng bán kết |
final round |
vòng chung kết |
reign |
nhiệm kỳ |
Từ vựng về trang phục, phụ kiện trong các cuộc thi sắc đẹp
Từ |
Dịch nghĩa |
ball gown/evening gown |
trang phục dạ hội |
swimsuit/bikini |
trang phục áo tắm |
national costume (NC) |
trang phục truyền thống dân tộc |
jewelry |
trang sức |
luxury fashion brand |
thương hiệu thời trang cao cấp |
beauty product |
mỹ phẩm |
Từ vựng về các danh hiệu
Từ |
Dịch nghĩa |
Winner/title holder |
Hoa hậu/Nam vương |
Runner – up |
Á hậu/Á vương |
Miss/Mister Congeniality |
Người đẹp thân thiện |
Miss/Mister Photogenic |
Người đẹp ăn ảnh |
Mister Charming Smile |
Nam vương có nụ cười đẹp nhất |
Miss/Mister Personality |
Người đẹp nhân cách |
People Choice Award |
Thí sinh được yêu thích nhất do khán giả bình chọn |
Best in National Costume |
Trang phục dân tộc xuất sắc nhất |
Top Model |
Phần thi trình diễn catwalk |
Beauty with a purpose |
Phần thi người đẹp nhân ái |
Interview |
Phần thi ứng xử |
Từ vựng về các sự kiện, tổ chức và hoạt động liên quan đến cuộc thi sắc đẹp
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
opening gala |
lễ khai mạc |
movie premiere |
buổi ra mắt phim |
fashion show |
sự kiện thời trang |
photo shoot |
buổi chụp hình |
catwalk training |
buổi luyện tập kỹ năng trình diễn |
charity organization |
tổ chức từ thiện |
Cụm từ, cấu trúc ngữ pháp liên quan đến cuộc thi sắc đẹp
Cụm từ/cấu trúc |
Dịch nghĩa |
beauties from across the globe |
các nhan sắc từ khắp nơi trên thế giới |
to compete for the crown |
tranh tài cho chiếc vương miện |
to have responsibility |
có nhiệm vụ |
to raise public awareness |
để nâng cao nhận thức |
to spread messages |
truyền tải thông điệp |
to potray good behavior |
giữ gìn hình ảnh |
The current titleholder |
Hoa hậu đương nhiệm |
The former titleholder |
Hoa hậu tiền nhiệm |
Các cuộc thi sắc đẹp quả là chủ đề “chém gió” thú vị với nhiều từ vựng, cấu trúc phong phú, đa dạng. Với bí quyết dạy tiếng Anh giao tiếp cho người lớn trên đây, Edu2Review chúc bạn sẽ học tập thật tốt và tự tin “thêm muối” cho những buổi nói chuyện với bạn bè nhé!
Đăng ký học thử & Test tiếng Anh miễn phí ở TP.HCM và Hà Nội
Hoàng Sơn tổng hợp
Nguồn: Wall Street English, Zing News