Học tiếng Anh để có những chuyến đi tràn ngập niềm vui (Nguồn: Viettravel)
Tiếng Anh là ngôn ngữ rất phổ biến, thông thạo ngoại ngữ bạn có thể đi du lịch ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên với những ai còn lo lắng về vấn đề giao tiếp trong khách sạn thì bài viết này chính là dành cho bạn. Học kĩ những câu giao tiếp tiếng Anh du lịch khách sạn và chúng chính là trợ thủ đắc lực của bạn trong những chuyến du ngoạn.
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
1. Tình huống đặt phòng
Đây là nội dung giao tiếp đầu tiên nếu bạn có ý định đặt phòng qua điện thoại trước khi lưu trú. Để đặt phòng khách sạn qua điện thoại, bạn cần đưa ra yêu cầu của mình và cung cấp một số thông tin cần thiết theo sự hướng dẫn của bộ phận nhận đặt phòng như: tên người đặt, số người lưu trú, số phòng, loại phòng, thời gian nhận và trả phòng, hình thức thanh toán, số điện thoại liên hệ,…
- I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước
- I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
- I’d like to book a double room for December 15th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 15 tháng 12.
- I’d like to look a room for the next six days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 6 ngày tới.
- I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…
- Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?
- Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
- What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
- What’s the price per night?: Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?
- Does the price included breakfast?: Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
- That’s a bit more than I wanted to pay: Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
- Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?
- Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?
- Do you have a cheap room?: Khách sạn có phòng giá rẻ không?
- I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
- Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?
- Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? – Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?
- I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao
- I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…: Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…
- I’d like a single room with shower: Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.
- Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
- Are there any beds vacant? – Có giường nào trống không?
- I’d like half board/ full board…: Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.
- Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 25th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 25 tháng 11 không?
- Could we have an extra: Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
- What if have something to be sent to the laundry?: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?
- Could I see the room?: Cho tôi xem phòng được không?
- Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.
- I’ll to book this room: Tôi sẽ đặt phòng này.
Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh (Nguồn: Youtube)
2. Tình huống nhận và trả phòng (check-in, check-out)
Nhận và trả phòng là 2 trong số những tình huống chắc chắn phải có khi bạn ở khách sạn trong chuyến du lịch. Sẽ có nhiều cách thực hiện cuộc giao tiếp khác nhau. Bạn cần phải cung cấp đầy đủ thông tin và thực hiện theo trình tự nội dung nhận phòng hoặc trả phòng.
I’d like to check out: Tôi muốn trả phòng.
I’m getting ready to check out: Tôi đang chuẩn bị trả phòng
Should we check out before noon?: Chúng tôi trả phòng trước buổi trưa nhé?
We will leave today. I’d like to pay our bills now: Chúng tôi sẽ trả phòng hôm nay. Tôi muốn thanh toán tiền phòng bây giờ
Can I pay by credit card?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
Do you take credit cards?: Cô có nhận thẻ tín dụng không?
Could you explain what this means?: Cô có thể giải thích cái này là gì không?
Please add to my account: Anh cứ cộng luôn vào tài khoản của tôi nhé
I didn’t order room service: Tôi không yêu cầu về dịch vụ buồng phòng.
Is everything included in the bill?: Mọi thứ được tính hết trong hóa đơn rồi chứ?
Check-in, check-out khách sạn (Nguồn: Youtube)
3. Tình huống gọi dịch vụ phòng
Bạn lưu trú tại khách sạn và muốn gọi dịch vụ phòng, chỉ cần nhớ những câu bên dưới là bạn có thể giải quyết được hết những nhu cầu thiết yếu của bản thân.
- I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?
- How can I turn on the TV?: Làm thế nào để mở ti vi?
- How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
- Can I have some extra bath towels?: Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé?
- I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải răng và 1 dao cạo râu
- Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, please?: Anh mang giúp tôi 1 suất thịt nướng, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang đỏ và 1 ít đá nhé
- Hello, room service?: Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
- What time is the breakfast offered?: Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng?
Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến để áp dụng ở khách sạn, hãy note ngay lại vào cuốn sổ tay, để có một chuyến du lịch suôn sẻ, bạn nha!
Sằm Bích tổng hợp