Đối với học tập và làm việc, kỹ năng thuyết trình là vô cùng quan trọng. Đặc biệt trong những môi trường sử dụng tiếng Anh thì nhiệm vụ của chúng không chỉ đơn giản là truyền đạt thông tin mà phải đảm bảo tính hấp dẫn, tính logic và bố cục phù hợp. Edu2Review xin giới thiệu cho các bạn những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh thông dụng nhất.
Introducing yourself – Giới thiệu bản thân
Good morning, ladies and gentlemen.
Chào buổi sáng quý ông/quý bà.
Good afternoon, everybody.
Chào buổi chiều mọi người.
Let me introduce myself.
Xin tự giới thiệu.
I’m… , from…
Tôi là…, đến từ…
My name is… from…
Tên tôi là…, đến từ…
Introducing the topic – Giới thiệu chủ đề
I would like to present to you….
Tôi muốn trình bày với các bạn về…
Today I am here to present to you about…
Hôm nay, tôi đến đây để trình bày với các bạn về…
I am delighted to be here today to tell you about…
Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để nói cho các bạn về…
As you all know, today I am going to talk to you about...
Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…
Introducing the structure – Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình
I have devided my presentation into N parts.
Tôi đã chia bài thuyết trình của mình thành N phần.
My presentation is divided into N parts.
Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành N phần.
I’ll start with... /Firstly I will talk about… /I’ll begin with...
Tôi sẽ bắt đầu với... / Đầu tiên tôi sẽ nói về... / Tôi sẽ mở đầu với...
Then I will look at…
Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần...
Next,…
Tiếp theo,...
And finally…
Cuối cùng,...
Beginning the presentation – Bắt đầu bài thuyết trình
I’d just like to give you some background information about…
Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…
I’ll start with some general information about…
Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…
As you are all aware/As you all know…
Như các bạn đều biết…
Vận dụng những mẫu câu vào bài thuyết trình để hấp dẫn người nghe
Ordering – Sắp xếp các phần
Firstly… secondly… thirdly… lastly…
Đầu tiên… thứ hai… thứ ba… cuối cùng…
First of all… then… next… after that… finally…
Đầu tiên hết… sau đó… tiếp theo… sau đó… cuối cùng...
To start with… later… to finish up…
Bắt đầu với… sau đó… và để kết thúc…
Finishing one part – Kết thúc một phần
Well, I’ve told you about…
Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần…
That’s all I have to say about…
Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần…
We’ve looked at…
Chúng ta vừa xem qua phần…
Starting another part – Bắt đầu một phần khác.
Now we’ll move on to…
Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…
Let’s look now at…
Chúng ta cùng nhìn vào phần…
Let me turn now to…
Tôi sẽ chuyển tới phần…
Next…
Tiếp theo…
Summary – Tổng kết
That brings us to the end of my presentation.
Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.
I’d like to conclude by…
Tôi muốn kết luận lại bằng…
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again.
Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.
Thanking your audience – Cảm ơn thính giả
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today.
Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh đối với tôi khi được ở đây hôm nay.
Thank you for listening/for your attention.
Cảm ơn bạn đã lắng nghe/tập trung.
Many thanks for your attention.
Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.
Well that’s it from me. Thanks very much.
Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.
May I thank you all for being such an attentive audience.
Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.
Kết luận
Trên đây là một số gợi ý về các cụm từ, mẫu câu thông dụng thường được sử dụng trong thuyết trình bằng tiếng Anh. Nếu bạn biết thêm nhiều cách diễn đạt khác hay ho, đừng ngại chia sẻ với Edu2Review nha. Mỗi đóng góp của bạn đều chung tay giúp phần xây dựng nền tảng giáo dục vững mạnh cho cộng đồng Việt Nam đấy.
Bảng xếp hạng trung tâm
tiếng Anh tại việt nam
Kim Hà (tổng hợp)