Singlish – lưu ý tiếng Anh giao tiếp đi du lịch Singapore (Nguồn: Lữ hành Liên Đại Dương)
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của quốc đảo sư tử, tuy nhiên tiếng Anh “chuẩn” thì lại chỉ được sử dụng trong cơ quan, công ty hoặc trường học. Còn khi giao tiếp thường ngày, người Singapore sẽ sử dụng ngôn ngữ “Sing – English”, theo đó, Singlish là loại tiếng Anh mà được pha với một chút tiếng quan thoại (tiếng Trung).
Cùng Edu2Review tìm hiểu ngay Singlish – những lưu ý tiếng Anh giao tiếp đi du lịch Singapore nhé!
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
Trước đây đã có thời gian giới thượng lưu và chính phủ Singapore kiên quyết loại bỏ Singlish ra khỏi nền văn hóa, hướng người dân nói tiếng Anh tiêu chuẩn hoặc tiếng Quan thoại, thậm chí còn tồ chức một chương trình định kỳ có tên "Speak Good English".
Thế nhưng với sức lan tỏa như vũ bão, sự có mặt của Singlish ở khắp các mặt trận, lâu dần chính phủ cũng phải chào thua, chấp nhận sự tồn tại song song giữa tiếng Anh và Singlish.
Chính phủ Singapore cũng phải chấp nhận sự tồn tại song song giữa Tiếng Anh và Singlish (Nguồn: dailynewshungary)
Vì tính chất pha trộn của ngôn ngữ mới này, sau đây là một số từ Singlish quen thuộc giúp bạn tránh khỏi việc "há hốc mồm" không hiểu khi đi du lịch!
1. Agak – Agak (tính từ)
Từ này có nguồn gốc từ tiếng Malay, biểu thị sự ước chừng, tính khoảng nào đó.
Ví dụ: "This meal agak-agak cost us 30SGD" - Bữa này mất khoảng 30SGD.
2. Aiyah/ Aiyoh/ Alamak (thán từ)
Alamak có thể hiểu gọn là kiểu "Ối giời ơi", cả 3 từ trên đều mang tính biểu thị sự sốc tột độ, ôm đầu kêu gào, thường dùng để biểu cảm.
Ví dụ: "Aiyah, why so careless" - Ôi giồi ôi sao mà đuểnh đoảng thế!
3. Atas (tính từ)
Từ này có nguồn gốc từ tiếng Malay, ý chỉ sự hợm hĩnh
Ví dụ: "Nowadays he doesn't want to join us , so atas!" - Mấy nay nó chẳng thèm chơi chung với tụi mình, đúng cái thằng hợm hĩnh!
4. Bo Jio (động từ)
Từ có nguồn gốc Phúc Kiến này thường được sử dụng với nghĩa không mời người khác đến tham gia sự kiện hay hoạt động nào đó.
Ví dụ: "Eh why you all go for recess never jio me? Bo jio leh!"- Ê sao chúng mày đi chơi mà không bao giờ rủ tao?
5. Leh/ Loh/ Meh/ Mah/ Lah
Người Sing cực thích dùng những từ đệm này ở cuối câu. Những từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc.
Người Sing cực thích dùng những từ đệm ở cuối câu (Nguồn: singstay)
6. Can
Trong Singlish cũng rất hay dùng đến từ "can", kiểu như "Hang out today, can?"- Họp hôm nay được không?
7. Lim kopi (danh từ)
Muốn uống cà phê, hãy nói "lim kopi". Từ "lim" có nguồn gốc từ tiếng Phúc Kiến, còn "kopi" trong tiếng Malay là "cà phê".
8. Kancheong spider (danh từ)
Một người luôn cảm thấy lo lắng được gọi là "kancheong spider", trong đó "kancheong" tiếng Quảng Đông nghĩa là lo lắng, còn "spider" tiếng Anh là "con nhện", với hàm ý liên tưởng một con nhện luôn sợ hãi trước mọi thứ xung quanh.
9. Buay tahan (thán từ)
Từ "buay" trong tiếng Phúc Kiến là "không thể", còn "tahan" trong tiếng Malaysia là "chịu đựng". Nôm na là "Không thể chịu nổi!!!"
10. Thay đổi cả ngôn ngữ viết
Nhờ vào mạng xã hội, Singlish ngày càng xuất hiện dày đặc hơn, ngôn ngữ viết giờ đây cũng mang "phong cách" đặc trưng này thay vì chỉ nói như trước.
Ví dụ thay vì "Like that" giờ người ta có thể viết "liddat", "Don't" trở thành "Donch".
Ngôn ngữ viết giờ đây cũng mang "phong cách" đặc trưng (Nguồn: Youtube)
11. Tyco/Huat (tính từ)
Từ này mang nghĩa may mắn, có nguồn gốc từ tiếng Phúc Kiến. Với mức độ nhiều hơn, hãy dùng đến từ "Huat".
Ví dụ: "Huat ah! I won lottery!" - Quá may mắn, trúng lô rồi!
12. Cher (danh từ)
Thay vì "Teacher" - giáo viên, dài dòng, tận 2 âm tiết, người ta sẽ gọi luôn là "Cher"!
13. Chin cai (tính từ)
Từ này muốn biểu thị hàm ý kiểu cái gì cũng được, chẳng khác gì "Whatever" đâu.
14. Shiok (tính từ)
Từ này biểu thị hàm ý thỏa mãn tột cùng, sự sung sướng, khoan khoái.
15. Talk cock (động từ)
Ý chỉ một người nói năng vớ vẩn, lảm nhảm không rõ ý nghĩa.
16. Chop chop
Muốn giục giã ai đó, nhớ ngay đến cụm từ thần thánh của Singlish có nguồn gốc từ tiếng Quan thoại này, giả dụ như bạn đang bị đau bụng mà ngồi trên xe Taxi, cứ đọc địa chỉ rồi hú ầm lên "Chop chop", người ta sẽ hiểu ngay là bạn đang giục đi thật nhanh lên.
Cùng học những từ ngữ Singlish mới lạ! (Nguồn: Youtube)
17. No come all no come, one come three four come
Câu nó nổi tiếng này đại loại là "lúc không tới thì chẳng ai tới, đến cái là ba bốn người đến luôn". Thậm chí câu này còn được đưa vào tài liệu học tiếng Sing cho sinh viên nước ngoài.
18. Die die must
Cụm từ này nôm na là "sống chết cũng phải" làm gì đó.
Ví dụ: "I die die must sleep"- Sống chết cũng phải ngủ cho bằng được.
Về mặt ngữ pháp của Singlish, cứ tưởng tượng là bạn đang ghép câu tiếng Anh theo kiểu tiếng Việt, nhặt nhạnh các động từ, danh từ có nghĩa rồi chặp vào nhau, bỏ thêm một ít từ mượn của tiếng nước ngoài vào. Ngoài tiếng Anh giao tiếp đi du lịch thì bạn đừng quên chuẩn bị vài mẹo nhỏ trước khi đặt chân đến bất kỳ vùng đất xa lạ nào nhé!
Quỳnh Nga (Tổng hợp)