Vốn tiếng Anh tốt sẽ giúp ích bạn rất nhiều, có thêm được nhiều cơ hội hơn trong công việc. Đối với nhiều người, việc giao tiếp tiếng Anh nơi công sở khá dễ dàng. Nhưng với nhiều người, khả năng tiếng Anh lại không được tốt là điều đáng lo ngại. Trong trường hợp đó, bạn cũng đừng lo lắng, những mẫu câu dưới đây có thể sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
#1. Tình huống 1 - Hẹn gặp
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I would like to meet you |
Tôi mong được gặp ông |
I am glad to finally get hold of you |
Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với ông |
Shall we make it 2 o'clock |
Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không |
Is there any possibility we can move the meeting to Monday? |
Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ 2 được không? |
I'd like to speak to Mr. John Smith |
Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith |
Let me confirm this. You are Mr Yang of ABC Conpany, is that correct |
Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông Yang của công ty ABC đúng không? |
Could you spell your name please? |
Ông có thể đánh vần tên mình được không? |
I'm afraid he is on another line. Would you mind holding? |
Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không? |
May I leave the message? |
Tôi có thể để lại tin nhắn không? |
I'm afraid he is not available now |
Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này |
Tiếng Anh công sở với tình huống hẹn gặp (Nguồn: Youtube)
#2. Tình huống 2 - Chào hỏi
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken |
Xin chào. Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken. |
John Brown. I'm in production department. I supervise quality control |
John Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lí chất lượng |
This is Mr. Robinson calling from World Trading Company |
Tôi là Robinson gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới. |
I have had five years experience with a company as a saleman. |
Tôi có 5 năm kinh nghiệm là nhân viên bán hàng. |
Since my graduation from the school, I have been employed in the Green Hotel as a cashier. |
Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Green. |
I got a degree in Literature and took a course in typing. |
Tôi có một văn bằng về văn học và đã học một khóa về đánh máy. |
I worked in the accounting section of a manufacturer of electrical products. |
Tôi đã làm tại bộ phận kế toán của một xưởng sản xuất đồ điện. |
With my strong academic background, I am capable and competent. |
Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh. |
Please call me Julia. |
Xin hãy gọi tôi là Julia. |
She is probably one of the foremost plastic surgeons on the West Coast these days. |
Cô ấy có lẽ là một trong những bác sĩ phẫu thuật tạo hình hàng đầu ở bờ biển phía Tây hiện nay. |
Tiếng Anh công sở - Tình huống chào hỏi (Nguồn: Youtube)
#3. Tình huống 3 - Lưu hồ sơ
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Keep the document in each file in chronological order, please. |
Xin hãy sắp xếp những tài liệu ở mỗi hồ sơ theo thứ tự thời gian. |
File letters from the same customer in the same file. |
Thư của cùng một khách hàng lưu trong cùng một hồ sơ. |
Would you please bring me the Smith’s file? |
Anh vui lòng mang đến cho tôi hồ sơ của Smith được không? |
I checked all the cross – reference, but still cannot find the information on Conick – Company. |
Tôi đã kiểm tra tất cả các chỉ dẫn tham khảo nhưng vẫn không tìm thấy thông tin về công ty Conick. |
Keep the documents in each file in chronological order. |
Xin hãy sắp xếp những tài liệu ở mỗi hồ sơ theo thứ tự thời gian. |
This invoice information is filed under the name of the clients. |
Thông tin hóa đơn được sắp xếp theo tên khách hàng. |
Be consistent. Always file letters from the same customer in the same files. |
Phải trước sau như một. Thư của cùng một khách hàng lưu trong cùng một hồ sơ. |
Now I understand. To file under the name of the firm or job may keep the relevant documents together. |
Bây giờ tôi hiểu rồi. Sắp xếp theo tên công ty hay công việc sẽ giữ được những tài liệu liên quan ở gần nhau. |
Number six and seven are about the use of cross – reference slips whenever necessary. |
Số 6 và 7 là những vấn đề dùng để tham khảo khi cần thiết. |
You’ll have to examine your work everyday according to these instructions. |
Anh phải kiểm tra công việc của mình mỗi ngày theo những hướng dẫn này. |
#4 Tình huống 4 - Thảo luận công việc
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Let’s get down to the business, shall we? |
Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ? |
We’d like to discuss the price you quoted. |
Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra. |
There’s something I'd like to talk to you. |
Có vài điều tôi muốn nói với ông. |
Ms.Green, may I talk to you for a minute? |
Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không? |
I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want. |
Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn. |
We need more facts and more concrete informations. |
Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. |
I’m here to talk about importing children’s clothing. |
Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em. |
I’ve been hoping to establish business relationship with your company. |
Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông. |
Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products. |
Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi. |
We shall go on with our discussion in detail tomorrow. |
Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày. |
#5. Tình huống 5 - Lên lịch họp
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
We’re going to need everybody’s input on this project. |
Chúng ta cần sự đóng góp của mọi người cho đề án này. |
Tôi muốn gặp vào buổi sáng. Hầu như các buổi chiều tuần sau, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng. |
|
Let’s set it up for 9:30 Wednesday. |
Vậy hãy gặp nhau vào 9 giờ rưỡi sáng thứ tư. |
I was hoping you would cover for me at the strategy meeting this afternoon. |
Tôi hi vọng anh có thể thay thế tôi ở cuộc họp bàn chiến lược chiều nay. |
I’ve got two committee meetings back to back this afternoon. |
Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay. |
Keep to the point, please. |
Xin đừng lạc đề. |
I think we’d better leave that for another meeting. |
Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau. |
We really appreciate your speech. |
Chúng tôi thật sự trân trọng lời phát biểu của ông. |
I missed that. Could you say it again, please? |
Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không? |
I’d like to express my thanks for your participation. |
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự hiện diện của ông. |
#6. Tình huống 6 - Chủ trì cuộc họp
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan. |
Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản. |
How do you feel about that, Jane? |
Cô cảm thấy thế nào về điều đó, Jane? |
Basically, I agree with what you said. |
Về cơ bản thì tôi đồng ý với những gì anh nói. |
That sounds like a fine idea. |
Nó có vẻ là một ý tưởng hay. |
I think we need to buy a new copier. |
Tôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới. |
I had a feeling he was in favor of the plan. |
Tôi cảm thấy ông ấy ủng hộ kế hoạch này. |
How is your schedule today? |
Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào? |
It would be a big help if you could arrange the meeting. |
Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này. |
Please finish this assignment by Monday. |
Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai. |
Be careful not to make the same kinds of mistake again. |
Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa. |
15 tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm (Nguồn: Youtube)
#7. Tình huống 7 - Giải quyết khiếu nại
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
The goods we received were different from the original sample. |
Hàng hóa chúng tôi nhận được khác với hàng mẫu gốc. |
We were sorry for this delay. |
Chúng tôi rất tiếc vì sự chậm trễ này. |
That was shipped on September 10th. It should reach you in two or three days. |
Nó đã được chuyển đi vào ngày 10 tháng 9. Có lẽ nó sẽ đến nơi trong hai hay ba ngày nữa. |
What seems to be the trouble? |
Đại khái là có vấn đề gì? |
We’ll soon give you a satisfactory replay. |
Chúng tôi sẽ sớm cho ông một câu trả lời thỏa đáng. |
Our store has a special department to handle customer complaints. |
Cửa hàng chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết những khiếu nại của khách hàng. |
I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him. |
Tôi sẽ lập tức mời quản lý ra để ông có thể nói chuyện với ông ấy. |
We can try and repair it for you. |
Chúng tôi sẽ thử và sửa nó lại cho ông. |
The pamphlet has the information about our after – sale service. |
Cuốn sách nhỏ này có đầy đủ thông tin về dịch vụ hậu mãi của chúng tôi. |
We’ll send our salesman to your company with demonstration models. |
Chúng tôi sẽ cử nhân viên bán hàng đến công ty ông cùng với hàng mẫu. |
#8. Tình huống 8 - Làm việc nhóm
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I’d like to introduce you to the new members of the project group. |
Tôi muốn giới thiệu anh với những thành viên mới trong nhóm đề án. |
Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác. |
|
That sounds great. |
Nghe có vẻ tuyệt đấy. |
Can we talk a little bit about the project? |
Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không? |
We’ll take care of the bill. |
Chúng tôi sẽ thanh toán hóa đơn. |
We’re glad you join us. |
Chúng tôi rất vui khi có anh cùng tham gia. |
Well, that was a great meal. |
Chà, thật là một bữa ăn tuyệt vời. |
Tôi xin đề nghị món sườn nướng. |
|
It’s just the appointment at the lobby of International Hotel. |
Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế. |
Thank you for setting us straight on, true second level of our project. |
Cảm ơn vì đã sửa lại các sai lầm trong giai đoạn 2 ở đề án của chúng tôi. |
#9. Dự tiệc
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
We only meet each other when we get our salary. |
Chúng tôi chỉ hẹn gặp nhau khi nhận được lương thôi. |
It’s called BYOB party, and we play drinking games, sometimes it’s really crazy. |
Nó gọi là bữa tiệc BYOB, chúng tôi chơi trò uống rượu, đôi khi rất điên rồ. |
It was very kind of you to invite us. |
Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi. |
Tôi hi vọng anh thích buổi tiệc này. |
|
This is for you. I hope you like it. |
Đây là cho anh. Tôi hi vọng anh thích nó. |
Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party? |
Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không? |
Could you introduce me to Miss White? |
Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không? |
I’m happy to host this dinner party in honor of our friends. |
Tôi rất vui được tổ chức bữa tiệc tối nay để tỏ lòng trân trọng bạn bè của chúng ta. |
They look really inviting. |
Chúng trông thật hấp dẫn. |
This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life. |
Đây là món tráng miệng đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời. |
#10. Tình huống 10 - Chúc mừng nhau
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I’ve heard so much about you. |
Tôi đã được nghe nhiều về ông. |
I wish to extend our warm welcome to the friends to Beijing. |
Xin hoan nghênh các anh đến với Bắc Kinh. |
I wish to express our heartfelt thanks to you for your gracious assistance. |
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành vì sự giúp đỡ tử tế của ông. |
I’ll surely remember you and your invitation to him. |
Tôi chắc chắn sẽ nhớ chuyển lời mời của ông đến anh ấy. |
Please yourself at home. |
Xin cứ tự nhiên như ở nhà. |
Ladies and gentlemen, good evening. The concert would start soon. Please get yourself sitted. |
Chào buổi tối quý ông và quý bà. Buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. Xin ổn định chỗ ngồi. |
This concludes the opening ceremony. |
Nghi lễ khai mạc kết thúc tại đây. |
On the occasion of the season, I would like to extend seasons greetings. |
Nhân dịp lễ đến, xin chúc mừng mọi người. |
Wish you the very best of luck in your job, good health and a happy family. |
Chúc ông nhiều may mắn trong công việc, sức khỏe dồi dào và gia đình hạnh phúc. |
Now I would like to give you a brief overview of Beijing’s economy. |
Bây giờ tôi xin trình bày ngắn gọn về tình hình kinh tế ở Bắc Kinh. |
#11. Tình huống 11 - Chào tạm biệt
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
So long, my friends. See you again and take good care of yourself in the future days. |
Tạm biệt, bạn của tôi. Hẹn gặp lại và bảo trọng. |
It’s really been great talking to you. Have a nice day. |
Thật tuyệt khi được trò chuyện cùng anh. Chúc anh một ngày vui vẻ. |
I hope we’re not interrupting anything. We want to say goodbye, too. |
Tôi hi vọng chúng tôi không làm phiền các anh. Chúng tôi cũng muốn nói lời chào tạm biệt. |
Well, I have an appointment now. I think I have to go. |
Chà, bây giờ tôi có một cuộc hẹn. Tôi nghĩ tôi cũng phải đi rồi. |
I guess I’d better go now. It’s getting late. |
Tôi nghĩ tốt hơn tôi nên đi thôi. Trễ quá rồi. |
I’m in quite hurry too, so see you later. |
Tôi cũng khá vội, hẹn gặp anh sau. |
We’re so sorry that you have to leave. Well, take care of yourself. |
Tiếc là anh phải đi rồi, bảo trọng nhé. |
I hope we can get together again. |
Tôi hi vọng chúng ta có thể gặp lại. |
I hope to see you again soon. Please keep in touch. |
Tôi hi vọng sớm gặp lại anh, giữ liên lạc nhé. |
I hope you can come back to China again sometime. |
Tôi hi vọng sau này anh lại đến Trung Quốc lần nữa. |
#12. Tình huống 12 - Nhân viên mới
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hi, Jane. How are you doing this morning? |
Chào Jane, sáng nay cô thấy thế nào? |
Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time. |
Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp. |
Hi there, my name is Terry. You’re new around here, huh? |
Xin chào, tên tôi là Terry. Anh là người mới ở đây phải không? |
Thank you. I’m delighted to be working here, Ms.Buchwald. |
Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald. |
What name shall I say? |
Tôi phải xưng hô với ông như thế nào? |
Good morning. May I introduce myself? My name’s Peter King and I’m new here. |
Chào buổi sáng. Tôi có thể tự giới thiệu một chút không? Tên tôi là Peter King và tôi là người mới ở đây. |
What's happening? |
Chuyện gì đang diễn ra vậy? |
How is everything going? |
Mọi chuyện thế nào rồi? |
How are you doing? |
Anh khỏe chứ? |
What’s new? |
Có gì mới vậy |
#13. Tình huống 13 - Đi làm trễ
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Where is Bill? |
Bill đâu rồi? |
He’s late again |
Anh ấy lại đến trễ |
Traffic is probably holding him up |
Có lẽ anh ấy bị kẹt xe |
He commutes from the suburbs |
Anh ấy đón xe đi làm từ vùng ngoại ô |
He takes the train, remember? |
Anh ấy đi xe lửa mà, không nhớ sao? |
Well, the train shouldn’t be late |
Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được |
It’s too difficult to park your car in the city |
Rất khó tìm chỗ đậu cho xe hơi trong thành phố |
How do you get to work every day? |
Mỗi ngày anh đi làm bằng phương tiện gì? |
It’s not easy commuting every day, we should cut him some slack |
Phải đi lại mỗi ngày như vậy thật không dễ, chúng ta nên thoải mái với anh ấy một chút |
In all, the trip got to take more than two hours |
Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ |
#14. Tình huống 14 - Báo giá
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Here are some samples of various kind of high quality tea |
Đây là mẫu hàng của các loại trà chất lượng cao khác nhau |
This is the price list with specifications |
Đây là bảng giá chi tiết |
We are going for business on the basic of mutual benefit |
Chúng tôi chủ trương kinh doanh trên tinh thần đôi bên cùng có lợi |
If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now. |
Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ. |
That is our bottom price. |
Đó là mức giá thấp nhất của chúng tôi. |
We shall go on with our discussion in detail tomorrow. |
Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày mai. |
To have this business concluded, you need to lower your price at least by 3%. |
Để ký được hợp đồng này thì anh phải giảm giá ít nhất 3%. |
I’m afraid there is no room for any reduction in price. |
Tôi e rằng không thể giảm giá được nữa. |
That’s almost cost price, but we could lower if you want to make a big purchase. |
Đó gần như là giá vốn rồi, nhưng chúng tôi vẫn có thể giảm giá nếu ông đặt mua số lượng nhiều. |
Thỏa thuận vậy nhé. |
It’s a deal. |
#15. Tình huống 15 - Lắng nghe ý kiến mới
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Now I’d like to open it up for questions. |
Bây giờ tôi sẽ trả lời các câu hỏi. |
I’d be very interested to hear your comments. |
Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh. |
I have a question I would like to ask. |
Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra. |
Good question! |
Câu hỏi hay! |
Does that answer your question? |
Anh có hài lòng với câu trả lời không? |
Thank you for listening. |
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. |
That concludes the formal part of my presentation. |
Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc. |
Do you mean…? |
Có phải ý anh là…? |
We have about 20 minutes for questions and discussion. |
Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận. |
Can you talk about what plans we have for the future? |
Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không? |
#16. Tình huống 16 - Tham khảo sản phẩm mới
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Tomatoes are rich in vitamins. |
Cà chua rất giàu vitamin. |
This ham is a specialty of Jinhua, Zhejiang province. |
Món thịt nguội này là đặc sản của thành phố Kim Hoa, tỉnh Giang Tô. |
I’d recommend “Essence of Chinese Turtles” made in Jiangsu. |
Tôi xin giới thiệu “Nước cốt rùa hầm Trung Hoa” sản xuất tại Giang Tô. |
Would you mind my recommending this milk powder? |
Tôi giới thiệu cho anh loại bột sữa này, được không? |
This kind of tonic is especially good for pregnant and lactating mothers. |
Loại thuốc bổ này đặc biệt tốt cho các thai phụ và các bà mẹ sau khi sinh. |
Which would you prefer, tea or coffee? |
Anh thích uống trà hay cà phê? |
Can I get you something to eat? |
Tôi lấy gì cho anh ăn nhé? |
Would you like something to eat? A sandwich or a cookie? |
Anh có muốn ăn gì không? Bánh sandwich hay bánh quy? |
Would you like something? A cookie or a piece of cake? |
Anh muốn ăn chút gì không? Bánh quy hay bánh kem? |
Can you stay for dinner? |
Anh có thể ở lại ăn tối không? |
#17. Tình huống 17 - Chia vui và chia buồn
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I heartily congratulations you on your promotion. |
Thật sự chúc mừng anh được thăng chức. |
Congratulations on your marriage. |
Chúc mừng đám cưới của anh. |
I’d like to propose a toast to Jane. |
Tôi muốn nâng cốc chúc mừng Jane. |
Congratulations on your new baby. |
Chúc mừng anh sinh được quý tử. |
May I express my sincere condolences to you on your father’s death. |
Tôi xin chia buồn sâu sắc trước sự ra đi của ba anh. |
Don’t be discouraged. |
Xin đừng quá đau buồn. |
I hope you’ll get better soon. |
Tôi hi vọng anh sẽ sớm khỏe lại. |
I’m really sorry this had to happen. |
Tôi rất tiếc điều đó phải xảy ra. |
Please accept my deepest sympathies. |
Xin nhận của tôi lời cảm thông sâu sắc nhất. |
Cheer up! |
Vui vẻ lên nào! |
#18. Tình huống 18 - Nhận điện thoại
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hello, East Corporation, good morning. May I help you? |
Xin chào, đây là công ty Phương Đông, tôi có thể giúp gì cho ông? |
Sales Department, may I help you? |
Đây là bộ phận bán hàng, tôi có thể giúp gì cho ông? |
Jane? Good to hear from you. How are things? |
Jane phải không. Rất vui vì cô đã gọi. Vẫn ổn chứ? |
May I ask who’s calling? |
Xin hỏi ai đang gọi đó? |
May I have your name, please? |
Tôi có thể biết tên ông được không? |
What section are you calling? |
Ông muốn gọi đến bộ phận nào? |
I’ll put you through to Mr.Tanaka. |
Tôi sẽ chuyển máy cho ông đến ông Tanaka. |
Thank you for waiting. Go ahead, please. |
Cảm ơn vì đã đợi. Xin hãy tiếp tục. |
I’ll connect you with the department. |
Tôi sẽ nối máy cho ông với bộ phận đó. |
The line is busy. |
Đường dây đang bận. |
#19. Tình huống 19 - Chuyển cuộc gọi
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hello! This is Ms. Tanaka of East Corporation. |
Xin chào! Tôi là Tanaka của công ty Phương Đông. |
Hello, this is Ms. Kimura. Can I talk to Mr.Brown? |
Xin chào! Tôi là Kimura. Tôi có thể nói chuyện với ông Brown không? |
I’d like to speak to Mr. John Brown, the manager of the Export Section. |
Tôi muốn được nói chuyện với ông John Brown, quản lý bộ phận xuất khẩu. |
May I have the International Department? |
Có thể chuyển máy cho tôi đến bộ phận Quốc tế không? |
May I speak to someone in charge of marketing? |
Tôi có thể nói chuyện với người chịu trách nhiệm về thị trường tiêu thụ không? |
I’m calling in connection with the specification of the ordered model. |
Tôi gọi đến để tìm hiểu về cách đặt hàng. |
I’m calling you about my scheduled visit to your office in Chicago early next month. |
Tôi gọi đến về lịch trình thăm viếng công ty anh ở Chicago đầu tháng sau. |
I’m sorry for calling you so late at night. |
Xin lỗi vì đã gọi điện trễ thế này. |
Could you deliver them by the end of this month? |
Anh có thể giao hàng trước cuối tháng không? |
Could you tell me when he’ll be back? |
Anh có thể cho tôi biết khi nào ông ấy sẽ trở về không? |
1000 câu giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng (Nguồn: Youtube)
#20. Tình huống 20 - Gặp gỡ đối tác
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Will you wait a moment, please? |
Xin ông vui lòng chờ một chút có được không? |
Do you have an appointment with him? |
Ông có hẹn với ông ấy không? |
Mr.Brown, I’ve been informed of your visit. |
Ông Brown, tôi đã được thông báo về chuyến tham quan của ông. |
I have a car waiting outside to take you to our head office. |
Tôi có xe đang chờ bên ngoài để đưa ông đến tổng công ty. |
It was nice of you to come and meet me. |
Ông thật tốt vì đã đến gặp tôi. |
I’m at your disposal. |
Tôi sẵn sàng phục vụ ông. |
Would you mind telling me what your schedule is from now on during your stay in Japan? |
Anh có thể cho tôi biết thời khóa biểu của anh trong thời gian ở lại Nhật này không? |
I’ve been looking forward to meeting you. |
Tôi rất nóng lòng muốn gặp ông. |
I’m honored to meet you. |
Thật vinh hạnh được gặp ông. |
I know you very well as an expert in telecommunication. |
Tôi biết anh là một chuyên gia trong lĩnh vực viễn thông. |
#21. Tình huống 21 - Giới thiệu công ty
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Could you tell me a little about your company? |
Có thể giới thiệu một chút về công ty của anh không? |
Glad to send you all possible information on our products. |
Chúng tôi rất sẵn lòng gửi cho ông các thông tin cần thiết về sản phẩm. |
We started up in Tokyo in 1967. |
Chúng tôi khởi nghiệp ở Tokyo vào năm 1967. |
The price list is not readily available. |
Bảng giá chưa có sẵn. |
We’ve been in business for over 30 years. |
Chúng tôi đã kinh doanh được 30 năm rồi. |
We also have three factories abroad. |
Chúng tôi cũng có 3 nhà máy ở nước ngoài. |
We now have around 10000 employees. |
Hiện tại chúng tôi có khoảng 10000 nhân công. |
Our R&D center are located not only in Japan but California as well. |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển của chúng tôi không chỉ có ở Nhật mà còn có ở California nữa. |
We’re mainly producing audio-visual equipments. |
Chúng tôi chủ yếu sản xuất những công cụ nghe nhìn. |
We produce the largest selling TV set in the world. |
Chúng tôi sản xuất tivi lớn nhất thế giới. |
#22. Tình huống 22 - Gửi lời chào
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
It’s been nice seeing you. |
Rất vui được gặp anh. |
I couldn’t have done it without you. |
Tôi đã không thể làm điều đó nếu không có anh. |
Please give my best regards to Ms.Green. |
Xin chuyển những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi đến cô Green. |
I look forward to seeing you again. |
Tôi hi vọng sẽ gặp lại anh. |
I’ll see you in Los Angeles next month. |
Tôi sẽ gặp lại anh ở Los Angeles vào tháng sau. |
I hope to see you in Japan sometime. |
Tôi hi vọng có dịp gặp anh ở Nhật. |
It was a pleasure to meet you, Mr.Brown. |
Tôi rất vui được gặp ông, ông Brown. |
Say hello to everyone. |
Gửi lời chào đến với mọi người. |
Give Jane my best. |
Gửi đến Jane những điều tốt đẹp nhất. |
The chief concierge will assign drivers available at that time for the journey. |
Quản lý cổng sẽ sắp xếp tài xế sẵn sàng cho chuyến đi. |
#23. Tình huống 23 - Gặp đối tác
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I would like to see Mr.John Brown of the Sales Department. |
Tôi muốn gặp ông John Brown thuộc bộ phận bán hàng. |
I have an appointment with him at 3 o’clock. |
Tôi có cuộc hẹn với ông ấy lúc 3 giờ. |
I would like to visit the International Deparment. |
Tôi muốn đến thăm bộ phận Quốc tế. |
Where can I find the Sales Department? |
Tôi có thể tìm thấy bộ phận bán hàng ở đâu? |
It’s nice to meet you, Mr.Brown. I’m Zhang Yang of East Corporation. |
Rất vui được gặp ông, ông Brown. Tôi là Trương Dương của công ty Phương Đông. |
I’m a salesman for East Corporation. |
Tôi là nhân viên bán hàng của công ty Phương Đông. |
Here is my business card. |
Đây là danh thiếp của tôi. |
I’m sorry to keep you waiting. I was caught in traffic jam. |
Xin lỗi đã để anh phải chờ. Tôi bị kẹt xe. |
Mr.Brown, I’d like to introduce Mr.White. |
Ông Brown, xin cho phép tôi giới thiệu ông White. |
We go back a long way. |
Chúng ta có giao tình từ lâu rồi. |
#24. Tình huống 24 - Sản phẩm mới
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Has your company done any research in this field? |
Công ty anh đã làm nghiên cứu nào về lĩnh vực này chưa? |
If you are interested, I will prepare a list of them. |
Nếu anh có hứng thú thì tôi sẽ chuẩn bị một danh sách về chúng. |
I would be obliged if you could provide us with a brochure which lists all your products. |
Hi vọng anh có thể cung cấp cho chúng tôi brochure về các sản phẩm của anh. |
I understand. Perhaps you could supplement the brochure by describing your most recent products. |
Tôi hiểu. Có lẽ anh có thể bổ sung vào brochure những sản phẩm mới nhất. |
If you don't mind, I would prefer to continue for another half hour. |
Nếu anh không phiền thì tôi muốn tiếp tục thêm nửa tiếng nữa. |
From our standpoint, this issue is really necessary to consider. |
Theo quan điểm của chúng tôi thì vấn đề này thực sự cần phải xem xét. |
Without it, I do not think you can grasp the whole picture. I propose we take it up now. |
Nếu không có điểm này thì tôi không nghĩ là anh có thể nắm được bức tranh toàn cảnh. Tôi đề nghị đem ra thảo luận ngay. |
Our policy is to not grant exclusivity. |
Chính sách của chúng tôi là không giao quyền đại lý độc quyền. |
It is to pinpoint an exact date. I have to consult with some other experts, who are very busy. |
Phải xác định được ngày chính xác. Tôi phải thảo luận với vài chuyên gia khác, họ rất bận rộn. |
I will try, but no promises. |
Tôi sẽ cố gắng nhưng không hứa trước. |
#25. Tình huống 25 - Dự hội thảo ở nước ngoài
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Have you applied at the embassy for a visa yet? |
Anh đã nộp đơn xin visa ở đại sứ quán chưa? |
I hear you’re being sent to Madrid for the annual conference. |
Tôi nghe nói anh sắp được cử đi Marid để dự hội thảo thường niên. |
Being able to go to the conference sounds like such a great opportunity. |
Được đi dự hội thảo nghe như là một cơ hội tuyệt vời. |
All I had to do was fill out the paperwork and pay the application fee. |
Tất cả những gì tôi phải làm là điền các giấy tờ và đóng lệ phí. |
I have everything except for my luggage ready. |
Tôi đã chuẩn bị xong tất cả rồi, ngoại trừ hành lí của tôi. |
What time is your flight? |
Anh đi chuyến bay lúc mấy giờ? |
They have expanded and are doing better than they were last quarter. |
Họ đã mở rộng và làm tốt hơn so với quý trước. |
I am still suffering from jet lag. |
Tôi vẫn còn bị say máy bay. |
If your flight is leaving so early, I can take you to the airport and see you off. |
|
Yes, especially with so many of our executives going back and forth from here to Japan. |
Được thôi, đặc biệt là khi nhiều ủy viên ban chấp hành của chúng ta vẫn lui tới Nhật Bản thường xuyên. |
#26. Tình huống 26 - Nói chuyện phiếm
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
T-shirt of this brand are especially popular with young people. |
Áo sơ mi nhãn hiệu này đặc biệt phổ biến ở giới trẻ. |
This is a newly developed tonic without hormone. It is suitable for middle-aged and old people. |
Đây là loại thuốc bổ mới phát triển, không có hormone. Nó thích hợp cho người trung niên và người cao tuổi. |
It sells well both in China and abroad and enjoys a good fame. |
Nó bán chạy ở cả Trung Quốc và nước ngoài và rất có danh tiếng. |
It is excellent for its handiness, elegance and beauty. |
Nó nổi bật ở tính thuận tiện, thanh lịch và đẹp mắt. |
Personally, I think pale green curtain made out of silk would be ideal. |
Theo tôi thấy thì màn bằng lụa màu xanh lá nhạt là lý tưởng nhất. |
If such is the case, then I would advise you to equip it with simple furniture. |
Nếu vậy thì tôi khuyên anh nên trang bị đồ đạc trong nhà đơn giản thôi. |
I think a rattle is the best thing. |
Tôi nghĩ một cái trống lắc là tốt nhất. |
It is two pence colored. |
Cái này vừa rẻ vừa đẹp. |
I can assure you it wears well and keeps it’s shape. |
Tôi đảm bảo với anh nó mặc tốt mà lại giữ dáng. |
This color suits your complexion. |
Màu này hợp với da anh. |
#27. Tình huống 27 - Trả giá
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Sorry, but I can’t make it any cheaper. |
Xin lỗi nhưng nó không thể rẻ hơn . |
How much would you like into be? |
Anh muốn ra giá bao nhiêu? |
You can’t get this make for less anywhere else. |
Anh không thể tìm thấy chỗ nào có giá rẻ hơn đâu. |
Our manager has agreed to give you a 5 percent discount. |
Quản lý của tôi đã đồng ý cho anh 5% chiết khấu. |
Considering the quality, it is worth the price. |
Xem xét về chất lượng thì nó rất đáng đồng tiền. |
I’ll bring the price down to 30USD a piece, if you make a big purchase. |
Nếu anh đặt số lượng lớn thì tôi sẽ tính giá giảm còn 30 đôla một chiếc. |
Let’s meet halfway. |
Chúng ta mỗi bên nhường một nửa nhé. |
You can get a 10RMB discount. |
Anh có thể được giảm 10 tệ. |
As you have made many other purchases, I will take off 10 percent from the price on the tag. |
Vì anh còn mua nhiều mặt hàng khác nên tôi sẽ tính giảm 10% trên đơn giá. |
We are practically giving this away. |
Thực ra chúng tôi sẽ tặng nó cho người khác. |
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm (Nguồn: Youtube)
#28. Tình huống 28 - Bồi thường sản phẩm
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
If this coat doesn’t fit, you may bring it back later. |
Nếu chiếc áo khoác này không vừa, anh có thể mang nó trả lại sau. |
If there’s something wrong with it, please come back to me. |
Nếu có vấn đề gì với nó thì xin hãy đến tìm tôi. |
You may exchange it for something of the same price. |
Anh có thể đổi nó với món hàng khác đồng giá. |
Do you have the receipt? |
Anh có biên lai không? |
We will make good on this cassette player. |
Chúng tôi sẽ bồi thường cái máy nghe băng này. |
The rules are the rules. I’m sorry we can’t refund your money because it was used improperly. |
Quy định là quy định. Tôi rất tiếc không thể hoàn trả lại tiền cho ông vì ông đã sử dụng nó không hợp lý. |
I’m afraid they are not the same price, and the balance is 32 yuan. |
Tôi e rằng chúng không đồng giá, và mức chênh lệch là 32 đồng. |
We’re sorry that this has happened. |
Chúng tôi rất tiếc vì điều đó. |
All goods purchased here can be delivered free. |
Các hàng hóa mua ở đây đều được giao hàng miễn phí. |
We’ll arrange for a trained technician to install it for you. |
Chúng tôi sẽ sắp xếp một kĩ thuật viên lành nghề đến lắp đặt nó cho ông. |
#29. Tình huống 29 - Than phiền
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
What’s the problem? |
Có vấn đề gì vậy? |
The sweater is out of shape. |
Cái áo len bị mất dáng rồi. |
The color is gone. |
Màu bị phai rồi. |
It doesn’t work as well as the advertisement says. |
Nó không tốt như trong quảng cáo. |
We’ll soon give you a satisfactory reply. |
Chúng tôi sẽ sớm cho ông câu trả lời thỏa đáng. |
Our store has a special department to handle customer complaints. |
Cửa hàng của chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết các khiếu nại của khách hàng. |
I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him. |
Tôi sẽ lập tức mời quản lý để ông có thể nói chuyện với ông ấy. |
We can try and repair it for you. |
Chúng tôi sẽ thử và sửa nó cho ông. |
We can either give your money back or change you another radio. |
Chúng tôi có thể trả lại tiền cho ông hoặc đổi cho ông cái radio khác. |
I can give something else, if you like. |
Tôi có thể đổi cho ông cái khác nếu ông muốn. |
#30. Tình huống 30 - Đặt hàng
Các mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hello. Is this the bakery? |
Xin chào. Đây có phải là tiệm bánh không? |
I’m sorry, but the line is busy at the moment. |
Tôi xin lỗi nhưng hiện tại điện thoại đang bận. |
Could you please prepare a bouquet of flowers? |
Anh có thể vui lòng chuẩn bị một giỏ hoa được không? |
I’d like to order 3 boxes of beer. |
Tôi muốn đặt 3 thùng bia. |
Can I have your full name, address and phone number? |
Tôi có thể biết tên họ, địa chỉ và số điện thoại của anh không? |
Can I reach you by this number? |
Tôi có thể liên lạc với anh bằng số này không? |
Please make a remittance of 1500 RMB for the books you’ve ordered. This postage is included. |
Xin gửi 1500 tệ cho số sách anh đã đặt, bao gồm cả phí bưu điện. |
When will you come for it, sir? |
Khi nào ông sẽ đến nhận? |
Will you come to get it yourself or have us send it to you? |
Ông sẽ tự đến nhận hay chúng tôi gửi nó cho ông? |
If you don’t come to fetch your goods in 3 days, we’ll have to cancel the order. |
Nếu ông không đến nhận hàng sau 3 ngày, chúng tôi sẽ hủy đơn đặt hàng. |
Các tình huống khác
Ngoài 30 tình huống giao tiếp còn rất nhiều các tình huống tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại trong bảng dưới đây:
Các tình huống |
Các tình huống |
Các tình huống |
Các tình huống |
Khiếu nại |
Giải trí |
Xử lý tình huống |
Bày tỏ lòng biết ơn |
Mua bảo hiểm |
Thông tin tham khảo |
Thương mại quốc tế |
Nói trước công chúng |
Đề xuất ý kiến |
Đưa ra vấn đề |
Cùng nhau thảo luận |
Ước tính ngân sách |
Hợp tác kinh doanh |
Tiến hành công việc |
Xem xét kế hoạch |
Sự phê chuẩn cuối cùng |
Quy định trong công ty |
Tổ chức sinh nhật |
Mội trường làm việc |
Cách hành xử trong công ty |
Để lại lời nhắn |
Giải quyết thư từ |
Quản lý hồ sơ |
Cùng đi nhà hàng |
Cung cấp thông tin |
Gửi đơn khiếu nại |
Giúp đỡ người khác |
Tăng ca |
Xin nghỉ phép |
Đào tạo nhân viên |
Cải tổ nhân sự |
Làm việc nhóm |
Phát triển sản phẩm mới |
Quảng cáo sản phẩm |
Tung sản phẩm ra thị trường |
Phúc lợi |
Tổ chức tiệc mừng |
Kí kết làm ăn |
Nghiên cứu thị trường |
Giải quyết tranh chấp |
Cấp bằng sáng chế |
Chi tiêu ngân sách |
Tiến hàng quảng cáo |
Kiểm tra hộp thư |
Hệ thống tiêu chuẩn |
Sự biểu dương |
Thăm bệnh |
Đại hội cổ đông |
Đánh giá thành tích |
Thị trường tiềm năng |
Báo cáo thống kê |
Chỉ tiêu ngân sách |
Theo dõi doanh thu |
Làm từ thiện |
Kí kết hợp đồng |
Thông tin rò rỉ |
Doanh thu bán hàng |
Phát triển thương hiệu |
Sát nhập công ty |
Cạnh tranh |
Trợ cấp hưu trí |
Phỏng vấn |
Định kiến xã hội |
Tham gia công đoàn |
Đình công |
Bảo vệ quyền lợi |
Xin cấp bản quyền |
Giám đốc công ty |
Xin thôi việc |
Quan hệ công tác |
Với gợi ý 100 tình huống mà bạn sẽ thường gặp tại công sở, hi vọng bạn sẽ có sự chuẩn bị trước để luôn tự tin sử dụng tiếng Anh trong những trường hợp đó. Chúc các bạn thành công trong công việc.
Nguyễn Diệp (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: Srimax