Vượt qua trở ngại giao tiếp với tuyển tập từ lóng tiếng Anh kinh điển
Liệu bạn còn nhớ nghĩa của các từ tiếng Anh sau đây: Bee’s knees, ace, chap, gutted, bits and bods…? Nếu câu trả lời là chưa, mời quý bạn đọc xem lại bài viết ở phần trước! Hãy đảm bảo rằng, bạn nắm vững các từ đã học vì bài viết sau đây hứa hẹn sẽ có nhiều từ thú vị, bất ngờ và “hack não” không kém!
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
26. Miffed
Khi bạn bị "miffed" nghĩa là bạn cảm thấy khó chịu về vấn đề gì đó. Ví dụ: “I’m so miffed that nobody let me know”. (Tôi cảm thấy rất khó chịu khi không ai cho tôi biết).
27. Local rag
Từ "rag" ý nói đến một mảnh vải vụn cũ kỹ, vô giá trị. Cụm từ “local rag” là một cụm từ mang nghĩa tiêu cực, đánh giá thấp chất lượng của các tờ báo địa phương.
28. See ya
"See ya" là cụm từ rút ngắn của "I’ll be seeing you" thường được dùng thay thế cho "bye” (tạm biệt).
29. Costs an arm and a leg
Thay vì nói một món đồ gì đó có giá đắt đỏ và tốn kém như: “It’s so expensive”. Bạn có thể dùng cụm “It costs an arm and a leg” với nghĩa tương tự nhưng lại giàu hình ảnh và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
30. Shattered
"Shattered" nghĩa thông thường là tan vỡ. Khi một vật gì đó, đạt đến giới hạn của nó thì việc vỡ ra thành các mảnh nhỏ là điều tất yếu. Mượn hình ảnh này, từ “shattered” muốn ám chỉ trạng thái cực kỳ mệt mỏi.
Những từ đồng nghĩa khác bạn có thể dùng, đó là “knackered” hay“done in”.
“Shattered” muốn ám chỉ trạng thái cực kỳ mệt mỏi
31. Stuffed
“Stuffed” hay “fit to burst” đều có nghĩa là “full” (no bụng). Ví dụ: “I don’t think I can manage dessert, I’m stuffed”. (Tôi không nghĩ tôi có thể dùng tiếp món tráng miệng. Tôi no quá rồi.)
32. Shoot the breeze
Bạn băn khoăn không biết cụm từ “chém gió” dịch ra tiếng Anh như thế nào? Đáp án chính là “shoot the breeze”. Chuyện kể rằng những chàng cao bồi tại miền Tây nước Mỹ, không có gì ngoài thời gian và đạn dược. Họ thích tiêu khiển bằng cách xả súng một cách vô định. Từ đấy, cụm "shoot the breeze" ra đời, ám chỉ việc ngồi tán gẫu, nói chuyện phiếm để giết thời gian.
“Shoot the breeze” ám chỉ việc ngồi tán gẫu, nói chuyện phiếm.
33. Feeling blue
“Blue” không chỉ đơn thuần chỉ màu sắc (màu xanh), mà còn có nghĩa khác là chán nản hay buồn bã. Vậy nên, cụm từ “feeling blue” hay “have the blues” nghĩa là cảm giác buồn rầu và tuyệt vọng.
34. Keep your hair on
Đừng vội vận dụng “on” trong “on – off” (bật – tắt) ở câu này nhé! Thực tế, cụm từ này hàm ý hãy giữ bình tĩnh. Cụ thế: “Keep your hair on. It’s not a big problem”. (Bình tĩnh nào. Đây không phải là vấn đề to tát gì).
35. Pear-shaped
Cụm từ này đồng nghĩa với “go wrong”, được dùng để diễn tả một tình huống không như bạn mong đợi.
36. Have it large
Mỗi khi lên kế hoạch cho một buổi tiệc hay chuyến đi chơi cùng đồng bọn vào cuối tuần, bạn có thể nói câu này để diễn tả sự háo hức và vui vẻ. Một cách đơn giản, bạn có thể hiểu “have it large” đồng nghĩa với “have a good time”.
37. Bob’s your uncle
Lại là một cụm từ dưới dạng sở hữu nhưng nghĩa của nó chẳng liên quan gì đến việc sở hữu cả. Đây là câu nói người bản xứ hay dùng cách để thông báo rằng việc gì đó đã xong hoặc đã ổn.
Bob’s your uncle!
38. Dog’s dinner
Tương ứng với nghĩa đen của nó, “dog’s dinner” ám chỉ những thứ hỗn độn và lộn xộn. Chẳng hạn, “Your hair looks like a dog’s dinner” có nghĩa là tóc bạn đang bị rối.
39. All over the shop
“All over the shop” hay "all over the gaff" được dùng để mô tả một người vô tổ chức.
40. Smashing
Dù "smash" có nghĩa là va chạm mạnh nhưng từ lóng "smashing" lại mang một nghĩa rất khác. Cụ thể, từ này mô tả thứ gì đó rất tuyệt vời, chẳng hạn: “Last night’s party was smashing!”. (Buổi tiệc tối qua thật tuyệt vời.)
41. Hank Marvin
Đây là một ví dụ điển hình về tiếng lóng có vần của London. "Hank Marvin" có vần gần với “starving”, nghĩa là rất đói.
42. Let’s have a bubble bath
Đừng bối rối nếu ai đó nói với bạn rằng: “Hey, let’s have a bubble bath!” Thật ra, “a bubble bath" nghĩa là "a laugh" (cười). Họ chỉ muốn bạn chung vui cùng họ thôi.
43. Couch Potato
Củ khoai tây nằm trên ghế trường kỷ ư? Thật ra, "couch potato" nhằm ám chỉ những người lười biếng. Họ có thể dùng thời gian nằm lì một chỗ để làm nhiều việc có ích hơn. Vì thế, đừng biến bản thân mình thành một “củ khoai tây” bạn nhé! Hãy thường xuyên truy cập Edu2Review để cập nhật những bài viết thú vị!
Not be a couch potato!
Với danh sách các từ lóng tiếng Anh trên đây, Edu2Review hy vọng rằng bạn sẽ tự tin giao tiếp với bạn bè trong mọi tình huống và không bỏ lỡ bất kỳ cuộc vui nào. Hơn thế nữa, biết đâu rằng bạn sẽ trở thành trung tâm của những cuộc trò chuyện!
Mai Trâm (Tổng hợp)
Nguồn hình ảnh: Pexels