Chương trình
Trình độ
Trẻ emThời lượng
0 thángTổng quan khóa học
Cấp độ | Các bài kiểm tra quốc tế tương ứng | CEFR | Tên khóa học | Giáo trình | Thời gian | |
Giờ | Tháng | |||||
Pre (trẻ từ 6 đến 7 tuổi) |
Pre-Starter | Pre-S1 | Let’s go let’s begin | 40 | 2,5 | |
Pre-S2 | Let’s go let’s begin | 40 | 2,5 | |||
Pre-S3 | Family & Friends 1A | 52 | 3.25 | |||
Pre-S4 | Family & Friends 1B | 52 | 3.25 | |||
Beginner (trẻ từ 7 đến 8 tuổi) |
Starter | Starter 1 | English 1A | 48 | 3.0 | |
Starter 2 | English 1B | 48 | 3.0 | |||
Starter 3 | English 1C | 48 | 3.0 | |||
Higher Beginner (trẻ từ 8 đến 9 tuổi) |
Mover |
A1 |
Mover 1 | English 2A | 48 | 3.0 |
Mover 2 | English 2B | 48 | 3.0 | |||
Mover 3 | English 2C | 48 | 3.0 | |||
Elementary (trẻ từ 9 đến 10 tuổi) |
Flyer |
A2 |
Flyer 1 | English 3A | 48 | 3.0 |
Flyer 2 | English 3B | 48 | 3.0 | |||
Flyer 3 | English 3C | 48 | 3.0 |
LỢI ĐỦ ĐƯỜNG KHI CHỌN TRƯỜNG, KHÓA HỌC QUA EDU2REVIEW
Vừa tiết kiệm thời gian tự tìm hiểu, vừa tiết kiệm được kha khá tiền.