Chương trình
Trình độ
Trẻ emThời lượng
0 thángTổng quan khóa học
Cấp độ |
Các chứng chỉ Quốc tế tương ứng |
CEFR | Tên khóa học | Giáo trình | Thời gian | |
Giờ | Tháng | |||||
Higher Elementary (trẻ từ 10 đến 11 tuổi)Pre-inter (trẻ từ 11 đến 12 tuổi) |
Ket |
A2 | Ket 1 |
English 4A, Hot Spot 1A |
48 | 3.0 |
Ket 2 |
English 4B, Hot Spot 1B |
48 | 3.0 | |||
Ket 3 |
English 4C, Hot Spot 1C |
48 | 3.0 | |||
Intermediate (trẻ từ 12 đến 13 tuổi) |
Ket 4 |
English 5A, Hot Spot 2A |
48 | 3.0 | ||
Ket 5 |
English 5B, Hot Spot 2B |
48 | 3.0 | |||
Ket 6 |
English 5C, Hot Spot 2C |
48 | 3.0 | |||
A2 (trẻ từ 13 đến14 tuổi)A2+ (trẻ từ 14 đến 15 tuổi) |
Pet |
Pet 1 | English 6A | 48 | 3.0 | |
Pet 2 | English 6B | 48 | 3.0 | |||
Pet 3 | English 6C | 48 | 3.0 | |||
B1 (trẻ từ 15 đến 16 tuổi) |
B1 | Pet 4 | English 7A | 48 | 3.0 | |
Pet 5 | English 7B | 48 | 3.0 | |||
Pet 6 | English 7C | 48 | 3.0 | |||
B1+ (16 tuổi) |
FCE IELTS 5.0 |
B1+ | FCE 1 | English 8A | 48 | 3.0 |
FCE 2 | English 8B | 48 | 3.0 | |||
FCE 3 | English 8C | 48 | 3.0 | |||
B2 (trẻ từ 15 đến 16 tuổi)B2+ / – C (16 tuổi) |
IELTS 5.5 | B2 | FCE 4 | English 9A | 48 | 3.0 |
FCE 5 | English 9B | 48 | 3.0 | |||
FCE 6 | English 9C | 48 | 3.0 | |||
B2+ / – C (16 tuổi) |
IELTS 6.0 CAE/BEC |
B2+, – C |
FCE 7 | English 10A | 48 | 3.0 |
FCE 8 | English 10B | 48 | 3.0 | |||
FCE 9 | English 10C | 48 | 3.0 |
LỢI ĐỦ ĐƯỜNG KHI CHỌN TRƯỜNG, KHÓA HỌC QUA EDU2REVIEW
Vừa tiết kiệm thời gian tự tìm hiểu, vừa tiết kiệm được kha khá tiền.