Chương trình
Trình độ
Trẻ emThời lượng
4 thángThông tin chung
- Giảng viên: Việt Nam và bản xứ
- Học phí đã bao gồm giáo trình
- Học thử: Có
- Test đầu vào: Miễn phí qua website https://binggo.edu.vn/test-trinh-do-tieng-anh-mien-phi
- Quy mô lớp học: 1 - 4 học viên/lớp
- Đối tượng học viên: Các bé 5 - 6 tuổi
- Học phí: 5.700.000đ - 11.200.000đ
- Thời lượng: 4 - 5 tháng, 2-3 buổi/tuần, 45 phút/buổi
- Ngày khai giảng: Hàng tháng
- Thời gian học: Sáng, chiều, tối tùy vào lịch học của con
Lộ trình học
Chặng 1: KINDERGARTEN 1 (20 buổi - 2,5 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 6 |
Phonics Skills
|
|
D: dog, deer,... G: goat, L: lion, lemon |
Hello/ Hi This/that is |
7) Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
8 - 13 |
Phonics Skills |
|
A: apple, ant I: ice-cream O: Orange, |
It's a... I like... I have... |
14) Review 2 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
15 -20 |
Phonics Skills Closing |
|
R: red, ring, rainbow Number: 1 to 10 W: white, Y: yellow Green, yellow, red, blue, orange, pink |
I see... The box is ... |
Chặng 2: KINDERGARTEN 2 (20 buổi - 2,5 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 5 |
Opening Happy At School |
|
Số đếm 1 – 10 Feelings: angry, cold, happy, hot sad, scared, sick, tired Classroom objects: backpack, book, crayon, notebook pen, pencil, pencil case, rubber
|
- What's your name? - My name's... How are you? - I'm.. Are you angry? - Yes, I am/ No, I'm not. This is my pen. I've got ….
|
6) Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
7 - 10 |
My favourite colour My clothes
|
|
Colours: blue, brown, green, orange, pink, purple, red, yellow, … Clothes: dress, jumper, shirt, shoes, … |
What colour is it? - It's... What's your favourite colour? - My favourite colour is... My shirt is blue/ red.
|
11) Review 2 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
12 -15 |
This is me And my Family |
|
Parts of the face: ear, eye, mouth, nose, teeth , finger, hair, hand, head, leg,… Family members: daddy, mummy, brother, sister, baby, ….
|
I've got two hands. This is my nose. These are my ears. This is my brother… |
16) Review 3 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
17-19 |
Animals on the farm
|
|
Animals: cow, donkey, duck, goat, horse, rabbit, rooster, sheep, fish, …
|
What's it? - It's a duck.
|
20) Review 4 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
Phương pháp giảng dạy
- Phương pháp TPR (Total Physical Response) Phản Xạ Toàn Thân: Dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và vận động thể chất, tập trung vào người học và giúp họ phát triển ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên
- Phương pháp PBL (Project Based Learning: Học qua dự án lấy học viên làm trung tâm - là một phương pháp học tập mới, trong đó học sinh sẽ được tập hợp thành nhóm cùng nhau chủ động tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề. Giáo viên vai trò là người quản lý dự án, học sinh sẽ là người thực hiện dự án đó.
- Phương pháp ELC (Experiential Learning Cycle): Học bằng trải nghiệm thực tế.
Lợi ích khi tham gia khóa học và cam kết từ trung tâm
Lợi ích:
- Trẻ có thêm niềm yêu thích và hứng thú với Tiếng Anh thông qua các bài hát, câu chuyện, thơ ca, trò chơi được biên soạn hình ảnh một cách sinh động, vui nhộn.
- Phát triển vốn từ vựng của trẻ về các chủ đề gần gũi.
- Gây dựng nền tảng phát âm chuẩn thông qua hệ thống bảng chữ cái Tiếng Anh.
- Phản xạ hỏi đáp thông qua cấu trúc câu đơn giản.
- Trẻ nắm được 100 từ đơn thuộc các chủ đề.
- Trẻ đọc thông thuộc bảng chữ cái Tiếng Anh - Trẻ biết đếm số đếm từ 1 đến 10.
Cam kết: Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng.
Ý kiến học viên
Bạn Hải Minh: “Con thích cô Thương lắm. Cô lúc nào cũng chiều con, tập hát với con, giúp con làm bài tập, giúp con học tiếng anh. Con ngày nào cũng đợi đến thứ 3 để được học tiếng anh với cô thôi ạ”.
LỢI ĐỦ ĐƯỜNG KHI CHỌN TRƯỜNG, KHÓA HỌC QUA EDU2REVIEW
Vừa tiết kiệm thời gian tự tìm hiểu, vừa tiết kiệm được kha khá tiền.