100 học viên đã đặt chỗ
Khóa học
4 khóa học
Thông tin chung
- Giảng viên: Việt Nam và bản xứ
- Học phí đã bao gồm giáo trình
- Học thử: Có
- Test đầu vào: Miễn phí qua website https://binggo.edu.vn/test-trinh-do-tieng-anh-mien-phi
- Quy mô lớp học: 1 - 4 học viên/lớp
- Đối tượng học viên: Các bé 5 - 6 tuổi
- Học phí: 5.700.000đ - 11.200.000đ
- Thời lượng: 4 - 5 tháng, 2-3 buổi/tuần, 45 phút/buổi
- Ngày khai giảng: Hàng tháng
- Thời gian học: Sáng, chiều, tối tùy vào lịch học của con
Lộ trình học
Chặng 1: KINDERGARTEN 1 (20 buổi - 2,5 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 6 |
Phonics Skills
|
|
D: dog, deer,... G: goat, L: lion, lemon |
Hello/ Hi This/that is |
7) Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
8 - 13 |
Phonics Skills |
|
A: apple, ant I: ice-cream O: Orange, |
It's a... I like... I have... |
14) Review 2 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
15 -20 |
Phonics Skills Closing |
|
R: red, ring, rainbow Number: 1 to 10 W: white, Y: yellow Green, yellow, red, blue, orange, pink |
I see... The box is ... |
Chặng 2: KINDERGARTEN 2 (20 buổi - 2,5 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 5 |
Opening Happy At School |
|
Số đếm 1 – 10 Feelings: angry, cold, happy, hot sad, scared, sick, tired Classroom objects: backpack, book, crayon, notebook pen, pencil, pencil case, rubber
|
- What's your name? - My name's... How are you? - I'm.. Are you angry? - Yes, I am/ No, I'm not. This is my pen. I've got ….
|
6) Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
7 - 10 |
My favourite colour My clothes
|
|
Colours: blue, brown, green, orange, pink, purple, red, yellow, … Clothes: dress, jumper, shirt, shoes, … |
What colour is it? - It's... What's your favourite colour? - My favourite colour is... My shirt is blue/ red.
|
11) Review 2 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
12 -15 |
This is me And my Family |
|
Parts of the face: ear, eye, mouth, nose, teeth , finger, hair, hand, head, leg,… Family members: daddy, mummy, brother, sister, baby, ….
|
I've got two hands. This is my nose. These are my ears. This is my brother… |
16) Review 3 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
17-19 |
Animals on the farm
|
|
Animals: cow, donkey, duck, goat, horse, rabbit, rooster, sheep, fish, …
|
What's it? - It's a duck.
|
20) Review 4 Ôn tập - kiểm tra theo Project |
Phương pháp giảng dạy
- Phương pháp TPR (Total Physical Response) Phản Xạ Toàn Thân: Dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và vận động thể chất, tập trung vào người học và giúp họ phát triển ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên
- Phương pháp PBL (Project Based Learning: Học qua dự án lấy học viên làm trung tâm - là một phương pháp học tập mới, trong đó học sinh sẽ được tập hợp thành nhóm cùng nhau chủ động tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề. Giáo viên vai trò là người quản lý dự án, học sinh sẽ là người thực hiện dự án đó.
- Phương pháp ELC (Experiential Learning Cycle): Học bằng trải nghiệm thực tế.
Lợi ích khi tham gia khóa học và cam kết từ trung tâm
Lợi ích:
- Trẻ có thêm niềm yêu thích và hứng thú với Tiếng Anh thông qua các bài hát, câu chuyện, thơ ca, trò chơi được biên soạn hình ảnh một cách sinh động, vui nhộn.
- Phát triển vốn từ vựng của trẻ về các chủ đề gần gũi.
- Gây dựng nền tảng phát âm chuẩn thông qua hệ thống bảng chữ cái Tiếng Anh.
- Phản xạ hỏi đáp thông qua cấu trúc câu đơn giản.
- Trẻ nắm được 100 từ đơn thuộc các chủ đề.
- Trẻ đọc thông thuộc bảng chữ cái Tiếng Anh - Trẻ biết đếm số đếm từ 1 đến 10.
Cam kết: Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng.
Ý kiến học viên
Bạn Hải Minh: “Con thích cô Thương lắm. Cô lúc nào cũng chiều con, tập hát với con, giúp con làm bài tập, giúp con học tiếng anh. Con ngày nào cũng đợi đến thứ 3 để được học tiếng anh với cô thôi ạ”.
Thông tin chung
- Giảng viên: Việt Nam và bản xứ
- Học phí đã bao gồm giáo trình
- Học thử: Có
- Test đầu vào: Miễn phí qua website https://binggo.edu.vn/test-trinh-do-tieng-anh-mien-phi
- Quy mô lớp học: 1 - 4 học viên/lớp
- Đối tượng học viên: Các bé 7 - 8 tuổi
- Học phí: 6.900.000đ - 13.584.000đ
- Thời lượng: 4 tháng, 3 buổi/tuần, 45 phút/buổi
- Ngày khai giảng: Hàng tháng
- Thời gian học: Sáng, chiều, tối tùy vào lịch học của con
Lộ trình học
Chặng 1: STARTERS 1 (48 buổi - 4 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 2 |
Greeting
|
|
Morning, afternoon, evening Apple, ball, cat, doll, elephant, frog, goat, hat, insect, jug, key, lion, …
|
Good morning/ afternoon/ evening! How are you? I'm fine. Nice to meet you. |
3 - 10 |
Unit 1- 2 |
|
Boy, girl, teacher, friends Big, small, tall, funny Countries: Egypt, Great Britain, Mexico, Russia Short a sound: cat, fat, hat, mat, … …. |
I'm ... I'm from ... This is ... It's ... What, How old ...? …. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
11 -14 |
Unit 3
|
|
Baby, brother, dad, family, grandma, grandpa, mum, sister, …
|
This/that My/your This is my grandma. That's your grandma…. |
Test 1 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
16 - 23 |
Unit 4 -5
|
|
Angry, cold, happy, hot, hungry, sad, thirsty, tired Brown, grey, kitten, scared, colours, cute, small Dog, hot, log …
|
Regular plurals to be (I/ you) questions and short answers
|
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
24-27 |
Unit 6 |
|
Play things: bike, boat, car, kite, sandpit, seesaw, slide, swing R: circus, juggle, man sh sound: she, shoes, shop ….
|
Prepositions of place: in, next to, on, under Where's/ Where are ...? It's / They're ...
|
Test 2 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
29-41 |
Unit 7 - 9 |
|
Parts of the body: arm, ear, eye, foot, leg Adjectives: long, short, tall … |
Have got (I/ they) affirmative and negative have got questions and short answer …. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
Test 3 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
42-48 |
Unit 10 |
|
Food: banana, cake, carrot, mango, onion, pear, tomato Additional vocabulary: coconut, melon …. |
Present simple affirmative and negative like/ don't like …. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế kế chuyện bằng tiếng anh |
||||
Test 4 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Ôn lại toàn bộ kiến thức |
Chặng 2: STARTERS 2 (48 buổi -4 tháng)
Buổi |
Chủ |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 18 |
Unit 1 – 4 |
Học từ vựng về chủ đề: Animals, countries. Cấu trúc There are/ there aren't. Lượng từ Some/any. Luyện nói về chủ đề động vật Thì hiện tại đơn với ngôi (I, we, they) …
Luyện hỏi đáp sử dụng câu hỏi với "Are there any...?" "Do you...?" , ….
Listening: Nghe và tìm ý chính. Speaking: Nói về con vật bé yêu thích. Writing: Viết "Animal fact file", cách sử dụng chữ cái in hoa và dấu chấm câu….. |
- Twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, a hundred - Centimeters, forty-two, pack, sixty-five, fish, tortoise, worm - Cat, cub, dog, fig, pen Animals: bear, camel, crocodile, kangaroo, panda, wolf Countries: Australia, India ….
|
There are/ aren't + some/ any Are there any ...? Yes, there are. / No, there aren't.
Present simple questions with Do you...? Present simple (He/She) Wh-questions
…..
|
Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
19 - 31 |
Unit 5 – 7 |
|
boots, coat, jumper, skate, smile, cold, gloves, snowman, wait a minute, warm skate, smile, snow, story, scarf, … Spring, summer, autumn, winter, have a picnic, make a snowman, plant flowers, play outside ….
|
Present continuous: Wh - questions
Are you doing ...? Yes, I am./ No, I'm not.
Let's + infinitive What about + V-ing?
like+ -ing
|
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
32 -35 |
Unit 8 |
|
Bee, grow, seeds nature, pick, pollen mice, rice, white feed, pick, strawberry, tractor Seasons, activities, Fruits, vegetables ….
|
Would like + to + infinitive
Would like + a/an/some …. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
36-48 |
Unit 9 -10 |
|
bathroom, dining room, hall, kitchen, living room, bookcase, shower, sofa
aquarium, art gallery, bowling alley, campsite, concert, skate park, theme park, zoo
asleep, astronaut, space, towel, wash home, nose, flute, tube ….. |
Past simple (was/were)
Past simple to be: question and short answers
Past simple (regular verbs)
… |
Test 4 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Test 5 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Story time - Trẻ sử dụng 1 trong các bài Reading time để tập kể một câu chuyện bằng tiếng Anh |
Phương pháp giảng dạy
- Phương pháp TPR (Total Physical Response) Phản Xạ Toàn Thân: Dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và vận động thể chất, tập trung vào người học và giúp họ phát triển ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên
- Phương pháp PBL (Project Based Learning): Học qua dự án lấy học viên làm trung tâm - là một phương pháp học tập mới, trong đó học sinh sẽ được tập hợp thành nhóm cùng nhau chủ động tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề. Giáo viên vai trò là người quản lý dự án, học sinh sẽ là người thực hiện dự án đó.
- Phương pháp ELC (Experiential Learning Cycle: Học bằng trải nghiệm thực tế.
Lợi ích khi tham gia khóa học và cam kết từ trung tâm
Lợi ích:
- Trẻ có thêm niềm yêu thích và hứng thú với Tiếng Anh thông qua các bài hát, câu chuyện, thơ ca, trò chơi được biên soạn hình ảnh một cách sinh động, vui nhộn.
- Nội dung học đan xen giữa kiến thức về 10 chủ điểm lớn trong sách giáo trình và đồng thời tập trung ôn tập theo chương trình học của con tại trường (trong các buổi Revision).
- Hệ thống các bài test đánh giá năng lực chuẩn thiết kế theo chuẩn Cambridge, sau toàn khóa trẻ đạt tổng số khiên từ 10 trở lên và mỗi kĩ năng không dưới 2 khiên.
- Trẻ làm quen với hệ thống Project là các bài tập thủ công hoặc quay video nói với mục đích rèn luyện sự tự tin và trôi chảy trong giao tiếp, cũng như giúp trẻ bước đầu làm quen với kỹ năng thuyết trình.
Cam kết: Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng.
Ý kiến học viên
Thảo Nguyên: “Ở BingGo Leaders, con lúc nào cũng được hát và chơi trò chơi cùng các thầy cô, con vui lắm ạ. Tiếng anh không khó như con nghĩ khi học ở trên trường”.
Thông tin chung
- Giảng viên: Việt Nam và bản xứ
- Học phí đã bao gồm giáo trình
- Học thử: Có học thử mất phí 120.000đ
- Test đầu vào: Miễn phí qua website https://binggo.edu.vn/test-trinh-do-tieng-anh-mien-phi
- Quy mô lớp học: 1 - 4 học viên/lớp
- Đối tượng học viên: Các bé 5 - 6 tuổi
- Học phí: 6.900.000đ - 13.700.000đ
- Thời lượng: 4 tháng, 3 buổi/tuần, 60 phút/buổi
- Ngày khai giảng: Hàng tháng
- Thời gian học: Sáng, chiều, tối tùy vào lịch học của con
Lộ trình học
Chặng 1: MOVERS 1 (48 buổi - 4 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 2 |
Greeting
|
|
Các chủ điểm về colors, food, sport, animal …
|
|
3 - 10 |
Unit 1- 2 |
…. |
School & subjects: Art, break time, computer studies, English, homework, maths, music, PE, science, social studies Reading vocabulary: computer room, difficult, laugh, music room, think, over there, strange, asleep, clean, eat, green, heap, ice cream, please, sheep, street, three, tree …. |
Present simple or present continuous Be good at/Be not good at + nouns
…. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
11 - 19 |
Unit 3- 4 |
|
After that, first, next, then, bag of food, book, detective, new jacket, towel, train ticket aunt, cousin, grandparents, parents, uncle …. |
To be: present simple or past simple
Wh-questions
…. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
20 - 27 |
Unit 5- 6 |
…. |
cowboy, dress up, kindergarten, princess
Bad, worst, the worst, friendly, friendlier, the friendliest, good, better, the best, tall, taller, the tallest …. |
Present Continuous - Who's playing trumpet?
Past simple regular verbs Past simple Yes/no questions - Did you V? Yes, I did. / No, I didn't.
…. |
Test 1 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
29 - 36 |
Unit 7- 8 |
…. |
Reading vocabulary: jewelry, passage, workshop, boy, coin, noise, oi, toy, voice
Additional word: traditional …. |
Past simple (irregular verbs)
- There was/wasn't ...
Was/Were there any parrots? Yes, there was/were./No, there wasn't/weren't. …. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
37 - 48 |
Unit 9- 10 |
…. |
Reading vocabulary: bell, card, clothes, fireworks, lantern, procession bird, burger, circus, girl, purple, shirt, skirt, third, Thursday, turn Additional vocabulary: carnival …. |
Have to, don't have to
Because
…. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế kế chuyện bằng tiếng Anh |
||||
Test 2 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Ôn lại toàn bộ kiến thức |
Chặng 2: MOVERS 2 (48 buổi - 4 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 13 |
Unit 1- 3 |
…. |
Additional vocabulary: between, in, next to, on, cool, emails, fishing, letters, mountain biking, stars, text messages Reading vocabulary: above, below, camping, inside, outside, sailing, black, chicken, chorus, clock, duck, neck, school, stomach …. |
Past simple question form (review)
- Did ...?
…. |
Test 1 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
15 – 26 |
Unit 4- 6 |
…. |
Reading vocabulary: creative, dangerous, delicious, different, exciting, interesting, actor, bus driver, computer, doctor, farmer, November, officer, tractor, visitor Additional vocabulary: coconut, fire engines, firefighters, floods, house fires, lime, rainbow …. |
Comparative form of long adjectives - ... is more ... than ...
Should and shouldn't
Past continuous - ... was/were + V_ing …. |
Test 2 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
27 - 40 |
Unit 7- 9 |
Học từ vựng: technology, parts of plants and animals, using water, ...
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, will/won't để dự đoán về tương lai, ...
Listening: nghe và xác định thông tin cụ thể
….
|
Reading vocabulary: cool, freeze, fresh water, heat, melt, salt water, whale, what, when, where, which, white, why Additional vocabulary: amount, cycle, planet …. |
Joining two sentences with who, where or which Will, won't …. |
Test 3 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
41 - 48 |
Unit 10 |
…. |
Reading vocabulary: detective, everyone, no one, someone, steal (stole), thief, climb, knee, know, thumb, who, write Additional vocabulary: detective, lost sight of, magpie, observant …. |
Present perfect
... has/hasn't Vp2 ... … |
Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
Test 4 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Ôn lại toàn bộ kiến thức |
Phương pháp giảng dạy
- Phương pháp TPR (Total Physical Response) Phản Xạ Toàn Thân: Dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và vận động thể chất, tập trung vào người học và giúp họ phát triển ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên.
- Phương pháp PBL (Project Based Learning: Học qua dự án lấy học viên làm trung tâm - là một phương pháp học tập mới, trong đó học sinh sẽ được tập hợp thành nhóm cùng nhau chủ động tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề. Giáo viên vai trò là người quản lý dự án, học sinh sẽ là người thực hiện dự án đó.
- Phương pháp ELC (Experiential Learning Cycle): Học bằng trải nghiệm thực tế.
Lợi ích khi tham gia khóa học và cam kết từ trung tâm
Lợi ích:
- Lộ trình học rõ ràng, trẻ tự tin giao tiếp, tương tác đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh về các chủ đề cơ bản, gần gũi.
- Trẻ phát triển được vốn từ vựng cơ bản về các chủ đề được học như: gia đình, động vật, lễ hội,… giúp con cải thiện điểm số trên lớp.
- Được trau dồi đầy đủ 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết - nền tảng phát triển toàn diện về tiếng anh cho trẻ.
- Tạo sự hứng thú, yêu thích và kỹ năng tự học, chủ động không chỉ với tiếng Anh mà còn là việc học tập của trẻ.
- Các mẫu câu và từ vựng của trình độ Movers giúp trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trước đám đông và đạt kết quả tốt trên trường.
Cam kết: Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng.
Ý kiến học viên
Lan Chi: “Học tiếng Anh ở Binggo đối với con rất vui và dễ học, không bị nhàm chán như ở trường. Con cảm ơn cô Hương và trung tâm ạ”.
Thông tin chung
- Giảng viên: Việt Nam và bản xứ
- Học phí đã bao gồm giáo trình
- Học thử: Có học thử mất phí 120.000đ
- Test đầu vào: Miễn phí qua website https://binggo.edu.vn/test-trinh-do-tieng-anh-mien-phi
- Quy mô lớp học: 1 - 4 học viên/lớp
- Đối tượng học viên: Các bé 7 - 8 tuổi
- Học phí: 7.000.000đ - 13.900.000đ
- Thời lượng: 4 tháng, 3 buổi/tuần, 60 phút/buổi
- Ngày khai giảng: Hàng tháng
- Thời gian học: Sáng, chiều, tối tùy vào lịch học của con
Lộ trình học
Chặng 1: FLYERS 1 (48 buổi - 4 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 2 |
Greeting
|
|
art, computer studies, science, make models, do karate, play tennis, practise the piano and violin, visit museums, do karate, visit a farm, visit a castle, visit London, swim in the sea …
|
Present continuous Speaking questions: What do you do in your free time? …. |
3 - 15 |
Unit 1- 3 |
…. |
flame, hot-air balloon, instructor, kayaking, landscape, paddle, scenery, skiing, view, wildlife act, teach, sail, build, invent, visit …. |
Present continuous Speaking questions: What do you do in your free time? What did you do during the holidays?
…. |
Test 1 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
16 - 28 |
Unit 4- 6 |
…. |
canteen, cloakroom, gym, locker factory, flavour, freeze, spit, spoon crowded, cycle path, fit, travel card popular, protect, safety equipment.
…. |
Comparisons: just as.../ not as...as
Apologising: I'm afraid I ... I'm sorry, I ...
Make offers: Shall I... Would you like ...
…. |
Test 2 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
29 - 41 |
Unit 7- 9 |
…. |
app, barcode, blame, choice, diet, media, product, snack, sweet, teaspoon moral, take place history and adventure, science fiction, mystery and horror …. |
To introduce opinions: I think/ I don't think that... I believe/ I don't believe that... I agree/ disagree that... In my opinion, ... …. |
Test 3 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
42 - 48 |
Unit 10 |
…. |
Behave, cafeteria, smart culture, flow, north, remove, south, surface
Break into, clue
borrow (borrowed), crime, hobby, lie (lying), prove, robbery, solve (solved), statement, suspect, valuable …. |
A strange thing happened... Suddenly, ... Then guess what... You won't believe this, but... …. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế kế chuyện bằng tiếng Anh |
||||
Test 4 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Ôn lại toàn bộ kiến thức |
Chặng 2: FLYERS 2 (48 buổi - 4 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 15 |
Unit 1- 3 |
Học từ vựng thông qua bài: Biographies, A narrow-minded view of history, ...
Học thêm từ vựng về chủ đề Life in the wild. Cùng miêu tả bức tranh về động vật hoang dã. …. |
conservation, endangered, extinct, habitat, observe (observing), predator, presenter, prey, protect, species …. |
The main focus of the photo is... In the background/ foreground... At the bottom/ top...
It looks like .../ It seems as if... It's possible that.../ Maybe …. |
Test 1 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
16 - 28 |
Unit 4- 6 |
…. |
community, elderly, volunteer charity, form a band, raise money, reserve, slogan …. |
It's used for.../ made of... It's round/ rectangular ... It feels soft/ hard/ ... It tastes sweet.... It looks like a guitar/... It sounds like bells/ the sea... …. |
Test 2 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
29 - 41 |
Unit 7- 9 |
…. |
attachment, cyberspace, delete (deleted), hack, inappropriate, [password, privacy settings, stranger, suspicious, virus …. |
Passive voice (present perfect) I think/ don't think (that), I expect (that), I'm sure (that)... I hope (that)... …. |
Test 3 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
42 - 48 |
Unit 10 |
…. |
afford, disease, funding, initiative, motivate (motivating), shake, spill (spilling), used, vaccines, vision …. |
The person I admire most is... because... He/ She is admirable because... He's/ She's...encouraging/... Another reason why ../ As well as this ... He/She inspires me because...
… |
Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
Test 4 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Ôn lại toàn bộ kiến thức |
Phương pháp giảng dạy
- Phương pháp TPR (Total Physical Response) Phản Xạ Toàn Thân: Dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và vận động thể chất, tập trung vào người học và giúp họ phát triển ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên.
- Phương pháp PBL (Project Based Learning: Học qua dự án lấy học viên làm trung tâm - là một phương pháp học tập mới, trong đó học sinh sẽ được tập hợp thành nhóm cùng nhau chủ động tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề. Giáo viên vai trò là người quản lý dự án, học sinh sẽ là người thực hiện dự án đó.
- Phương pháp ELC (Experiential Learning Cycle): Học bằng trải nghiệm thực tế.
Lợi ích khi tham gia khóa học và cam kết từ trung tâm
Lợi ích:
- Lộ trình học rõ ràng, trẻ tự tin giao tiếp, tương tác đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh về các chủ đề cơ bản, gần gũi.
- Khơi gợi sự hứng thú và niềm đam mê của trẻ với việc học ngoại ngữ. Trau dồi & phát triển tư duy ngôn ngữ sáng tạo, nền tảng vững chắc giúp trẻ nhanh chóng tiếp thu và nhớ lâu.
- Trẻ sớm nắm chắc và ôn tập các chủ đề được học trên lớp và giao tiếp trôi chảy về các chủ đề trên.
- Mở rộng và “nâng cấp” nền tảng sâu rộng cho trẻ thông qua các chủ đề học tập, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Phát âm và cả 4 kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết.
- Cùng trẻ làm quen với cấu trúc đề thi Flyers của Cambridge, đồng thời được trải nghiệm làm bài thi và được đánh giá theo từng giai đoạn.
- Bồi dưỡng sự tự tin và kỹ năng thuyết trình cho trẻ trong giao tiếp Tiếng Anh với hệ thống Project.
- Chương trình song hành và ôn tập liên tục giữa giáo trình gồm 20 chủ điểm lớn chuẩn Cambridge và chương trình học tập của trẻ tại trường lớp.
Cam kết: Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng.
Ý kiến học viên
Tú: “Nhờ có các thầy cô ở BingGo Leaders con đã không còn sợ tiếng Anh. Giờ con rất tự tin đứng trước lớp và giao tiếp với cô giáo, bố mẹ bằng tiếng Anh lưu loát rồi ạ”.
LỢI ĐỦ ĐƯỜNG KHI CHỌN TRƯỜNG, KHÓA HỌC QUA EDU2REVIEW
Vừa tiết kiệm thời gian tự tìm hiểu, vừa tiết kiệm được kha khá tiền.
Đánh giá
71 đánh giá
Giới thiệu
Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thuộc trực thuộc HBR Holdings, gồm các thương hiệu nổi tiếng như: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường doanh nhân HBR. Với nền tảng hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục, BingGo Leaders ra đời tự tin giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng chinh phục điểm cao trên trường.
Để hiện thực hóa sứ mệnh này, BingGo Leaders đã xây dựng hệ sinh thái học tập toàn diện 4CE kết hợp mô hình 3T và nhiều phương pháp giảng dạy đặc biệt. Việc ứng dụng mô hình đào tạo hiệu quả đã giúp nâng cao chất lượng mỗi buổi học của trung tâm hơn tới 40% so với lớp học thông thường. Trẻ khi tham gia khóa học sẽ được phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết từ nhiều phương diện như:
Phương pháp giảng dạy khoa học
Các lớp học của BingGo Leaders đều được ứng dụng những phương pháp giảng dạy độc quyền, khơi dậy hứng thú, từ đó giúp trẻ chủ động tìm tòi khám phá trong quá trình học. Hiện tại BingGo Leaders đang áp dụng bộ 3 phương pháp: TPR - Phản xạ toàn thân, PBL - Học thông qua dự án, ELC - Học thông qua trải nghiệm giúp nâng cao chất lượng mỗi buổi học hơn tới 40% so với lớp học thông thường.
Đội ngũ giáo viên chất lượng kết hợp mô hình 3T
Đội ngũ giáo viên được BingGo Leaders tuyển chọn kỹ càng đảm bảo có trình độ chuyên môn cao 7.0 IELTS/ 900 TOEIC trở lên, thấu hiểu tâm lý của trẻ, linh hoạt trong giao tiếp giúp truyền cảm hứng và động lực để gặt hái thành tích tốt nhất cho bé.
Bên cạnh đó, trung tâm còn ứng dụng mô hình quản lý 3T giúp theo sát học viên trong suốt quá trình học. 3T là cách viết tắt của 3 chữ : Foreign Teacher (Giáo viên nước ngoài); Vietnamese Teacher (Giáo viên Việt Nam); Homeroom Teacher (Giáo viên chủ nhiệm).
Giáo trình độc quyền giúp chinh phục điểm cao trên trường
BingGo Leaders xây dựng hệ sinh thái giáo dục tiếng Anh mới dựa trên 2 chương trình đào tạo chuẩn đầu ra quốc tế theo khung Cambridge và Sách giáo khoa của Bộ Giáo dục & Đào tạo hiện hành. Đây cũng là điểm khác biệt của trung tâm so với các đơn vị khác.
Bên cạnh đó, các buổi CLUB hàng tuần con sẽ được giáo viên giúp ôn tập lại kiến thức trên lớp và hỗ trợ chữa bài tập, tạo sự liên kết giữa những kiến thức đã được học trên lớp và giáo trình tại trung tâm. Từ đây bé nhớ kiến thức một cách có hệ thống, dễ dàng chinh phục điểm cao trên trường.
Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng
Khi tham gia khóa học tại đây ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm bởi các bé sẽ được cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng, đảm bảo kết thúc khóa trẻ có thể:
-
Phát âm chuẩn phonics, âm đơn, âm đôi, chuẩn IPA;
-
Tự tin thuyết trình tiếng Anh, hùng biện tiếng Anh;
-
Vững nền tảng kiến thức từ căn bản đến nâng cao, chắc cấu trúc từ vựng;
-
Chinh phục điểm giỏi 9,10 bài kiểm tra trên trường;
-
Tự tin chinh phục các kỳ thi khác như: TOEIC, IELTS, TOEFL,.. trong tương lai.
Thông tin liên hệ:
-
Facebook: BingGo Leaders
-
Website: https://binggo.edu.vn/
-
Hotline: 036.219.4568 - 078.999.6886
- Địa chỉ:
-
Cơ sở 1: Tầng 5 Tòa CTM Complex, Số 139 Cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Cơ sở 2: Tầng 1, Tòa nhà N03-T7 Ngoại Giao Đoàn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Cơ sở 3: Tầng 1, Tòa 21B6, Chung cư Green Star, số 234 Phạm Văn Đồng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Theo Trung tâm Tiếng Anh Trẻ em BingGo Leaders
Bạn có muốn trở thành đối tác tin cậy của Edu2Review?
- Edu2Review xác thực chất lượng đào tạo
- Tăng uy tín và quảng bá thương hiệu
- Hàng ngàn học viên tin chọn đăng ký
Tôi Rất Hài Lòng, Rất Tin Tưởng Trung Tâm
Đã học khoá học: kinder Garten tại đây.
Ưu điểm
Trung tâm uy tín, chất lượng, giảng viên yêu trẻ, có trình độ cao, phương pháp dạy hiệu quả
Điểm cần cải thiện
bé học online nên nhiều lúc bé không tập trung lắm
Trải nghiệm và lời khuyên
Em trai nhà mình 6 tuổi sau 3 tháng học em tiến bộ lắm, thích học tiếng anh và rất chăm chỉ học bài, trước đây em rất sợ học tiếng anh. Cảm ơn trung tâm đã mang tới cho bé một trải nghiệm tuyệt vời
Bé Nhà Tôi 6Tuổi Đã Học Tại Trung Tâm 4 Tháng
Đã học khoá học: KinderGarten tại đây.
Ưu điểm
Giảng viên nhiệt tình, yêu trẻ
Điểm cần cải thiện
Thời gian học hơi ngắn
Trải nghiệm và lời khuyên
Bé rất thích học, học rất tiến bộ, bé rất tự tin, tôi tin tưởng trung tâm
Đánh Giá Chất Lượng Trung Tâm Binggo Leaders
Đã học khoá học: Starters 1 tại đây.
Ưu điểm
- Giảng viên có trình độ cao, kĩ năng sư phạm tốt, phát âm chuẩn - Thời gian học linh động, phù hợp - Phương pháp học dễ hiểu - Giáo trình khá tốt
Điểm cần cải thiện
Vì học online nên đôi khi do ảnh hưởng của mạng chập chờn, có 1 số buổi con không tham gia học được. Tuy nhiên giảng viên có sắp xếp dạy bù nên mình hoàn toàn yên tâm.
Trải nghiệm và lời khuyên
Con mình 8 tuổi đang theo học khoá Starters 1 tại trung tâm được hơn 3 tháng rồi, mình thấy con tự tin và tiến bộ hơn rất nhiều. Giảng viên dạy nhiệt tình, theo sát con và có trình độ chuyên môn cao. Mình rất yên tâm khi cho con tham gia khoá học và sẽ cho theo học lâu dài tại trung tâm