Chương trình
Trình độ
Trẻ emThời lượng
4 thángThông tin chung
- Giảng viên: Việt Nam và bản xứ
- Học phí đã bao gồm giáo trình
- Học thử: Có học thử mất phí 120.000đ
- Test đầu vào: Miễn phí qua website https://binggo.edu.vn/test-trinh-do-tieng-anh-mien-phi
- Quy mô lớp học: 1 - 4 học viên/lớp
- Đối tượng học viên: Các bé 5 - 6 tuổi
- Học phí: 6.900.000đ - 13.700.000đ
- Thời lượng: 4 tháng, 3 buổi/tuần, 60 phút/buổi
- Ngày khai giảng: Hàng tháng
- Thời gian học: Sáng, chiều, tối tùy vào lịch học của con
Lộ trình học
Chặng 1: MOVERS 1 (48 buổi - 4 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 2 |
Greeting
|
|
Các chủ điểm về colors, food, sport, animal …
|
|
3 - 10 |
Unit 1- 2 |
…. |
School & subjects: Art, break time, computer studies, English, homework, maths, music, PE, science, social studies Reading vocabulary: computer room, difficult, laugh, music room, think, over there, strange, asleep, clean, eat, green, heap, ice cream, please, sheep, street, three, tree …. |
Present simple or present continuous Be good at/Be not good at + nouns
…. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
11 - 19 |
Unit 3- 4 |
|
After that, first, next, then, bag of food, book, detective, new jacket, towel, train ticket aunt, cousin, grandparents, parents, uncle …. |
To be: present simple or past simple
Wh-questions
…. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
20 - 27 |
Unit 5- 6 |
…. |
cowboy, dress up, kindergarten, princess
Bad, worst, the worst, friendly, friendlier, the friendliest, good, better, the best, tall, taller, the tallest …. |
Present Continuous - Who's playing trumpet?
Past simple regular verbs Past simple Yes/no questions - Did you V? Yes, I did. / No, I didn't.
…. |
Test 1 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
29 - 36 |
Unit 7- 8 |
…. |
Reading vocabulary: jewelry, passage, workshop, boy, coin, noise, oi, toy, voice
Additional word: traditional …. |
Past simple (irregular verbs)
- There was/wasn't ...
Was/Were there any parrots? Yes, there was/were./No, there wasn't/weren't. …. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế |
||||
37 - 48 |
Unit 9- 10 |
…. |
Reading vocabulary: bell, card, clothes, fireworks, lantern, procession bird, burger, circus, girl, purple, shirt, skirt, third, Thursday, turn Additional vocabulary: carnival …. |
Have to, don't have to
Because
…. |
Ôn tập - kiểm tra theo Project thực tế kế chuyện bằng tiếng Anh |
||||
Test 2 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Ôn lại toàn bộ kiến thức |
Chặng 2: MOVERS 2 (48 buổi - 4 tháng)
Buổi |
Chủ điểm |
Đầu ra của buổi học |
Chủ điểm từ vựng |
Ngữ pháp/cấu trúc câu |
1 - 13 |
Unit 1- 3 |
…. |
Additional vocabulary: between, in, next to, on, cool, emails, fishing, letters, mountain biking, stars, text messages Reading vocabulary: above, below, camping, inside, outside, sailing, black, chicken, chorus, clock, duck, neck, school, stomach …. |
Past simple question form (review)
- Did ...?
…. |
Test 1 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
15 – 26 |
Unit 4- 6 |
…. |
Reading vocabulary: creative, dangerous, delicious, different, exciting, interesting, actor, bus driver, computer, doctor, farmer, November, officer, tractor, visitor Additional vocabulary: coconut, fire engines, firefighters, floods, house fires, lime, rainbow …. |
Comparative form of long adjectives - ... is more ... than ...
Should and shouldn't
Past continuous - ... was/were + V_ing …. |
Test 2 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
27 - 40 |
Unit 7- 9 |
Học từ vựng: technology, parts of plants and animals, using water, ...
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, will/won't để dự đoán về tương lai, ...
Listening: nghe và xác định thông tin cụ thể
….
|
Reading vocabulary: cool, freeze, fresh water, heat, melt, salt water, whale, what, when, where, which, white, why Additional vocabulary: amount, cycle, planet …. |
Joining two sentences with who, where or which Will, won't …. |
Test 3 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
41 - 48 |
Unit 10 |
…. |
Reading vocabulary: detective, everyone, no one, someone, steal (stole), thief, climb, knee, know, thumb, who, write Additional vocabulary: detective, lost sight of, magpie, observant …. |
Present perfect
... has/hasn't Vp2 ... … |
Ôn tập - kiểm tra theo Project |
||||
Test 4 - Ôn tập và kiểm tra theo khung bài test Cambridge |
||||
Ôn lại toàn bộ kiến thức |
Phương pháp giảng dạy
- Phương pháp TPR (Total Physical Response) Phản Xạ Toàn Thân: Dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và vận động thể chất, tập trung vào người học và giúp họ phát triển ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên.
- Phương pháp PBL (Project Based Learning: Học qua dự án lấy học viên làm trung tâm - là một phương pháp học tập mới, trong đó học sinh sẽ được tập hợp thành nhóm cùng nhau chủ động tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề. Giáo viên vai trò là người quản lý dự án, học sinh sẽ là người thực hiện dự án đó.
- Phương pháp ELC (Experiential Learning Cycle): Học bằng trải nghiệm thực tế.
Lợi ích khi tham gia khóa học và cam kết từ trung tâm
Lợi ích:
- Lộ trình học rõ ràng, trẻ tự tin giao tiếp, tương tác đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh về các chủ đề cơ bản, gần gũi.
- Trẻ phát triển được vốn từ vựng cơ bản về các chủ đề được học như: gia đình, động vật, lễ hội,… giúp con cải thiện điểm số trên lớp.
- Được trau dồi đầy đủ 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết - nền tảng phát triển toàn diện về tiếng anh cho trẻ.
- Tạo sự hứng thú, yêu thích và kỹ năng tự học, chủ động không chỉ với tiếng Anh mà còn là việc học tập của trẻ.
- Các mẫu câu và từ vựng của trình độ Movers giúp trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trước đám đông và đạt kết quả tốt trên trường.
Cam kết: Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng.
Ý kiến học viên
Lan Chi: “Học tiếng Anh ở Binggo đối với con rất vui và dễ học, không bị nhàm chán như ở trường. Con cảm ơn cô Hương và trung tâm ạ”.
LỢI ĐỦ ĐƯỜNG KHI CHỌN TRƯỜNG, KHÓA HỌC QUA EDU2REVIEW
Vừa tiết kiệm thời gian tự tìm hiểu, vừa tiết kiệm được kha khá tiền.