Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân - Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?

      Kinh doanh quốc tế

      Chương trình

      Ngành

      Kinh doanh quốc tế

      Thời lượng

      1 tháng
      TT NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
      HP/BM
      SỐ
      TC
      BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ
      1 2 3 4 5 6 7 8
      Tổng số tín chỉ 130 12 18 17 14 20 15 11 10
      Kiến thức giáo dục đại cương 44 12 18 11 3
      Kiến thức bắt buộc 32 9 12 8 3
      1 1 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
      Principles of Maxism-Leninism 1
      LLNL1103 2 2
      2 2 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
      Principles of Maxism-Leninism 2
      LLNL1104 3 3
      3 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh
      Ho Chi Minh Ideology
      LLTT1101 2 2
      4 4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
      LLDL1101 3 3
      5 5 Ngoại ngữ
      Foreign Language
      NNKC 9 3 3 3
      6 6 Toán cho các nhà kinh tế 1
      Mathematics for Economics 1
      TOCB1105 2 2
      7 7 Toán cho các nhà kinh tế 2
      Mathematics for Economics 2
      TOCB1106 3 3
      8 8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
      Probability and Mathematical Statistics 1
      TOKT1106 3 3
      9 9 Pháp luật đại cương
      Fundamentals of Laws
      LUCS1108 2 2
      10 10 Tin học đại cương
      Basic Informatics
      TIKT1109 3 3
      Giáo dục thể chất
      Physical Education
      GDTC 4 1 1 1 1
      Giáo dục quốc phòng
      Military Education
      GDQP 8 4 4
      Kiến thức bắt buộc của Trường 12 3 6 3 0
      11 1 Kinh tế vi mô 1
      Microeconomics 1
      KHMI1101 3 3
      12 2 Kinh tế vĩ mô 1
      Macroeconomics 1
      KHMA1101 3 3
      13 3 Quản lý học 1
      Essentials of Management 1
      QLKT1101 3 3
      14 4 Quản trị kinh doanh 1
      Business Management 1
      QTTH1102 3 3
      Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 86 6 11 20 15 11 10
      Kiến thức bắt buộc của Trường 9 6 3
      15 1 Kinh tế lượng 1
      Econometrics 1
      TOKT1101 3 3
      16 2 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1
      Monetary and Financial Theories 1
      NHLT1101 3 3
      17 3 Nguyên lý kế toán
      Accounting Principles
      KTKE1101 3 3
      Kiến thức chung của ngành 30 6 12 3
      18 1 Kinh tế vi mô 2
      Microeconomics 2
      KHMI1102 3 3
      19 2 Thống kê kinh doanh
      Business Statistics
      TKKD1104 3 3
      20 3 Kinh doanh quốc tế 1
      International Business 1
      TMKD1101 3 3
      21 4 Quản trị nhân lực
      Human Resource Management
      NLQT1103 3 3
      22 5 Kinh doanh quốc tế 2
      International business 2
      TMKD1108 3 3
      23 6 Marketing quốc tế
      International Marketing
      MKMA1108 3 3
      24 7 Hệ thống thông tin quản lý
      Management Information Systems
      TIHT1102 3 3
      25 8 Quản trị tài chính quốc tế
      International Finance Management
      NHQT1116 3 3
      26 9 Pháp luật kinh doanh quốc tế
      international Business Law
      LUKD1164 3 3
      27 10 Chiến lược kinh doanh toàn cầu
      Global business strategy
      TMKD1117 3 3
      Kiến thức lựa chọn của ngành
      (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
      12 0 2 4 2
      28 1 Xã hội học
      Sociology
      NLXH1102 2 2
      Lịch sử các học thuyết kinh tế
      History of Economic Theories
      LLNL1102
      An sinh xã hội
      Social Security
      BHKT1101
      29 2 Kinh tế phát triển
      Development Economics
      PTKT1101 2 2
      Kinh tế đầu tư
      Investment Economics
      DTKT1101
      Kinh tế và Quản lý môi trường
      Environmental Economics and Management
      MTKT1105
      30 3 Giao dịch và đàm phán kinh doanh
      Business Communication and Negotiation
      TMKT1101 2 2
      Đạo đức kinh doanh
      Business Ethics
      QTVH1105
      Kinh tế quốc tế
      International Economics
      TMKQ1101
      31 4 Ngân hàng thương mại
      Commercial bank
      NHTM1101 2 2
      Quản trị kinh doanh bảo hiểm
      Insurance Business Administration
      BHKT1104
      Thị trường chứng khoán
      Stock Market
      NHCK1101
      32 5 Quản trị kinh doanh công nghiệp
      Industrial Business Management
      QTKD1107 2 2
      Quản trị kinh doanh thương mại
      Commercial Business Management
      TMKT1103
      Quản trị kinh doanh nông nghiệp
      Agricultural Business Management
      TNKT1102
      33 6 Quản trị hậu cần
      Logistics Management
      QTKD1106 2 2
      Quản trị tác nghiệp
      operation Management
      QTKD1109
      Quản lý công nghệ
      Management of Technology
      QLCN1101
      Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành 13 0 13 0
      34 1 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1
      Foreign Direct investment project and joint venture management 1
      TMKD1118 3 3
      35 2 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2
      Foreign Direct investment project and joint venture management 2
      TMKD1119 2 2
      36 4 Nghiệp vụ ngoại thương 1
      Foreign Trade Practice 1
      TMKD1120 3 3
      37 4 Nghiệp vụ ngoại thương 2
      Foreign Trade Practice 2
      TMKD1121 3 3
      38 5 Đề án chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế
      Major research paper in Internatioanl business
      TMKD1106 2 2
      Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành
      (Chọn 2 trong số 3 học phần của mỗi tổ hợp)
      12 4 8
      39

      40
      1 Quản trị doanh nghiệp và liên doanh mới
      Enterprise and new joint venture management
      TMKD1122 4 4
      Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế
      Internatinal Supply chain management
      TMKD1114
      Kinh doanh dịch vụ quốc tế
      International business service
      TMKD1107
      41

      42
      2 Quản trị quốc tế: quản trị đa văn hóa và hành vi
      International management: Cross - Culture and behavior
      TMKD1113 4 4
      Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh doanh quốc tế
      TMKT1119
      Đấu thầu quốc tế
      International Tender
      TMKD1105
      43

      44
      3 Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng anh
      English skills for international business
      TMKQ1119 4 4
      Kế toán quốc tế
      International Accounting
      KTKE1105
      Thuế quốc tế
      International Taxation
      NHCO1112
      Chuyên đề thực tập - QTKD quốc tế
      Intership Programme - Internatioanl business management
      TMKD1104 10 10