Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giao thông vận tải rất đa dạng, thế bạn đã học được bao nhiều từ rồi?
1. Traffic: giao thông
2. Vehicle: phương tiện
3. Road: đường
4. Roadside: lề đường
5. Roadsign: bản chỉ đường
6. Road map: bản đồ đường đi
7. Kerb: mép vỉa hè
8. Pedestrian crossing: vạch sang đường
9. Park: bãi đỗ xe
10. Hire: thuê (xe)
11. Straight: đi thẳng
12. Turn the left: rẽ trái
13. Turn the right: rẽ phải
14. Turning: ngã rẻ
15. Fork street: ngã ba đường
16. T – junction: ngã ba
17. Ring road: đường vành đai
18. Motor way: đường xa lộ
19. Dual Carriageway: xa lộ hai chiều
20. One – way street: đường một chiều
21. Carpool: làn đường dành cho xe hơi có hai người trở lên
22. Highways/ Freeways: đường cao tốc
23. Roundabout: bùng binh
24. Lane for pedestrian: làn đường cho người đi bộ
Ảnh về làn đường dành cho người đi bộ tại Washington (Nguồn: Dailymail)
25. Petrol station: trạm đổ xăng
26. Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
27. Toll: lệ phí qua cầu hay qua đường
28. Toll road: đường có thu phí
29. Parking space: chỗ đỗ xe
30. Multi – storey car park: bãi đổ xe nhiều tầng
31. Parking ticket: vé giữ xe
32. Driving licence: bằng lái xe
33. Driver: tài xế
34. Learner driver: người tập lái
35. Passenger: hành khách
36. Parking meter: máy tính tiền gửi xe
37. Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
38. Accident: tai nạn
39. Breathalyser: máy kiểm tra độ cồn hơi thở
40. Traffic jam: giao thông tắt nghẽn
42. To stall: làm chết máy
43. Tyre pressure: áp suất lốp
44. Traffic light: đèn giao thông
45. Traffic sign: biển báo giao thông
46. Speed limit: tốc độ giới hạn
47. Speed fine: phạt tốc độ
48. Bypass: đường vòng
49. Signpost: bảng chỉ đường
50. Garage: ga ra
Mong rằng 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp với người nước ngoài.
*Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Thu Trúc tổng hợp
(Nguồn: Langmaster)
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam