40 mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch nước ngoài | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      40 mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch nước ngoài

      40 mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch nước ngoài

      Cập nhật lúc 19/05/2022 18:34
      Du lịch nước ngoài là niềm đam mê nhưng ngôn ngữ lại là rào cản khiến bạn e ngại. Đừng lo, nhanh tay ghi lại các mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng dưới đây để cùng chinh phục mọi chuyến đi!

      Du lịch được ví như liều thuốc tinh thần cho mỗi người sau những ngày bận rộn tất bật với cuộc sống. Đặc biệt các chuyến du lịch nước ngoài được nhiều người lựa chọn vì nó còn là cơ hội để trải nghiệm những điều mới mẻ trên thế giới.

      Đối với những chuyến xuất ngoại thăm thú, khám phá nền văn hóa của các nước khác, đặc biệt là các nước châu Âu thì tiếng Anh là một yếu tố không thể thiếu giúp bạn có được những trải nghiệm du lịch trọn vẹn hơn.

      Dưới đây, Edu2Review đã giúp bạn tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch thường dùng khi đi nước ngoài. Hãy tham khảo và chuẩn bị hành trang cho mình nhé!

      Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở sân bay

      Khi du lịch quốc tế, bạn sẽ phải di chuyển bằng máy bay mà sân bay quốc tế thường khá đông. Vậy nên bạn hãy nắm một số mẫu câu sau để việc đặt hoặc mua vé trở nên thuận tiện hơn.

      • I would like to reserve ____ one way/round trip ticket(s) to ________ .
        Tôi muốn đặt ____ vé máy bay một chiều/khứ hồi đến ________ .

      Giá vé cũng là vấn đề đáng để quan tâm:

      • How much is a ____ ticket?
        ____ giá bao nhiêu tiền?

      Bạn sẽ đề xuất cách để chi trả cho vé máy bay:

      • I would prefer paying with cash/by credit card.
        Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng.

      Sau đó, khi tiến đến cổng an ninh, nhân viên hải quan sẽ yêu cầu được xem hộ chiếu và vé của bạn, lúc này bạn cần xuất trình hộ chiếu, vé máy bay và nói:

      • Here’s my passport and my ticket.
        Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi.

      Bạn cũng cần phải làm thủ tục kiểm tra hoặc kí gửi hành lý trước khi lên máy bay:

      • How many bags are you checking in?
        Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
      • I have ____ suitcase(s) to check in.
        Tôi có ____ vali để kiểm tra.
      • I’ve got ____ hand luggage(s) to carry into the cabin.
        Tôi có ____ hành lý xách tay cần mang theo bên người.

      Trang bị những câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay giúp bạn tiết kiệm được thời gian và dễ dàng hơnTrang bị những câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay giúp bạn tiết kiệm được thời gian và dễ dàng hơn trong việc di chuyển (Nguồn: hoctienganhnhanh)

      Khi đã lên máy bay, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn bằng tiếng Anh của các tiếp viên hàng không. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người khác cũng như quyền lợi của mình, bạn cần phải biết những câu tiếng Anh hay dùng trên máy bay dưới đây.

      • What’s your seat number?
        Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
      • Could you please put it in the overhead locker?
        Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
      • Please turn off all mobile phones and electronic devices.
        Quý khách xin vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
      • Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position.
        Quý khách xin vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.

      Khi máy bay đã hạ cánh, nếu hài lòng về dịch vụ trong suốt chuyến bay, hãy nói bạn đã có một chuyến bay tốt. Đây là một hành động lịch sự và nó còn có nghĩa là bạn đánh giá cao dịch vụ:

      • I had a nice trip. Thank you for your help.
        Tôi đã một chuyến bay tốt đẹp. Cảm ơn đã phục vụ.

      Cách hỏi đường khi đi du lịch quốc tế

      Khi đến một đất nước xa lạ, nhiều lúc chúng ta không thể tránh khỏi trường hợp bị lạc đường, vì thế, bạn sẽ cần đến sự trợ giúp của người bản địa. Mẹo nhỏ dành cho việc hỏi đường khi du lịch nước ngoài đó là bạn nên chuẩn bị sẵn bản đồ giấy hoặc bản đồ trong điện thoại để người dân có thể dễ dàng hơn trong việc giúp đỡ.

      • I'm looking for this address. Do you know where it is?
        Tôi đang tìm địa chỉ này. Bạn có biết nó ở đâu không?
      • Can you show me the direction to _________ on the map?
        Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ đường nào để tới chỗ _________ không?
      • Where can I find a bus/taxi/train/metro/subway?
        Tôi có thể tìm thấy xe buýt/taxi/tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
      • Where is the bank/exchange/restaurant/...?
        Tôi có thể tìm ngân hàng/chỗ đổi tiền/ nhà hàng/… ở đâu?
      • How far is it to the theater/museum/...?
        Mất bao lâu để đến được rạp hát/bảo tàng/....?
      • Is it too far to walk there?
        Đi bộ đến đó có xa lắm không?

      Đây là những câu tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng dùng khi hỏi đường của khách du lịch nước ngoài.

      Khi hỏi đường, hãy chỉ tay vào vị trí trên bản đồ để người khác có thể hiểu bạn đang muốn tìm đường đến đóKhi hỏi đường, hãy chỉ tay vào vị trí trên bản đồ để người khác có thể hiểu bạn đang muốn tìm đường đến đó (Nguồn: flickr)

      Hãy ghi lại các mẫu câu trên để sử dụng lúc cần thiết nhé. Bên cạnh đó, đừng quên những mẫu câu mà người bản xứ sẽ dùng để chỉ đường cho bạn:

      • It's about a ____ minute bus ride.
        Mất khoảng ____ phút đi xe buýt.
      • It's about a ____ minute walk.
        Đi bộ khoảng ____ phút là đến.
      • It's not far, about ____ minutes from here.
        Cũng không xa lắm, từ đây đi khoảng ____ phút là tới.
      • You will see a large clock on the right/left.
        Bạn sẽ thấy một cái đồng hồ lớn ở bên phải/trái.
      • You'll pass a gas station/a church.
        Đi ngang qua một trạm xăng/nhà thờ.

      Ngoài ra, bạn cũng nên mang theo địa chỉ khách sạn mà mình lưu trú để có thể hỏi đường về nếu lỡ đi chơi xa bị lạc.

      Một số câu hay dùng ở nhà hàng

      Một niềm vui thích khi đi du lịch là được thưởng thức những món ăn đặc sắc, ngon miệng của người dân địa phương. Vì vậy, đừng bỏ lỡ đam mê ấy vì không biết giao tiếp tiếng Anh. Hãy học ngay những mẫu câu hay dùng ở nhà hàng ngay bên dưới đây:

      • Do you have any free tables?
        Nhà hàng còn bàn trống không?
      • Could I see the menu, please?
        Cho tôi xem thực đơn được không?
      • Do you have any specials?
        Nhà hàng có món nào đặc biệt không?
      • What do you recommend?
        Anh/Chị gợi ý món nào?
      • Could we have the bill, please?
        Vui lòng mang hóa đơn cho chúng tôi được không?
      • Can I pay by credit card?
        Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?

      Ngoài những câu hỏi ở trên, bạn cũng cần cung cấp thêm thông tin về bản thân để nhân viên có thể đề xuất những món ăn phù hợp hơn.

      • I’m on a diet.
        Tôi đang ăn kiêng.
      • I’m a vegan.
        Tôi là người ăn chay.
      • I’m allergic to ________ .
        Tôi bị dị ứng với ________ .

      Học ngay những mẫu câu tiếng Anh dùng trong nhà hàng để không bỏ lỡ cơ hội thưởng thức những món ăn ngonHọc ngay những mẫu câu tiếng Anh dùng trong nhà hàng để không bỏ lỡ cơ hội thưởng thức những món ăn ngon (Nguồn: huongnghiepaau)

      Bên cạnh đó, hãy học thêm những câu mà người phục vụ sẽ hỏi khi bạn vào nhà hàng để có thêm sự tin trong chuyến đi.

      • Are you ready to order?
        Anh/Chị đã muốn gọi đồ chưa?
      • Can I get you any drinks?
        Quý khách có muốn uống gì không ạ?
      • Would you like any coffee or dessert?
        Quý khách có muốn gọi thêm cà phê hay đồ tráng miệng không?

      Nhập gia tùy tục, mỗi nước sẽ có văn hóa khi ăn khác nhau, đặc biệt là ở những nước phương Tây, văn hóa trên bàn ăn rất được chú trọng. Vì vậy, song song với việc tham khảo những câu tiếng Anh để giao tiếp, mọi người nên tìm hiểu trước văn hóa đất nước mình đến để có những hiểu biết nhất định nhé.

      Trường hợp khẩn cấp: Phải làm thế nào để được giúp đỡ?

      Có những trường hợp khẩn cấp xảy ra mà bạn sẽ không thể lường trước khi đi du lịch đất nước khác, còn gì đáng sợ hơn khi trong lúc đó bạn lại không thể kêu gọi sự giúp đỡ. Vì thế, hãy lưu ý những câu bên dưới để sử dụng cho thời điểm khẩn cấp nhằm bảo đảm an toàn cho bản thân.

      • I’m lost.
        Tôi bị lạc đường rồi.
      • I need help.
        Tôi cần sự giúp đỡ.
      • Please call the Vietnamese Embassy.
        Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
      • Please call the police.
        Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
      • I need a doctor.
        Tôi cần gặp bác sĩ.

      Lưu ý các mẫu câu tiếng Anh sử dụng để tìm kiếm sự giúp đỡ trong khi khẩn cấp Lưu ý các mẫu câu tiếng Anh sử dụng để tìm kiếm sự giúp đỡ trong khi khẩn cấp (Nguồn: pasal)

      Qua những mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch mà Edu2Review đã tổng hợp bên trên, chúc bạn có một cuộc hành trình đầy trải nghiệm thú vị!

      Bảng xếp hạng trung tâm
      tiếng Anh giao tiếp tốt nhất

      Phương Trinh (Tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      “Mọt sách” nhưng liệu bạn đã biết những cuốn sách tiếng Anh dành cho người đi du lịch này?

      06/02/2020

      Bạn yêu thích việc đọc sách và cũng muốn nâng cao trình tiếng Anh cho chuyến du lịch? Những cuốn ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Top những trung tâm học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất tại TP.HCM

      11/09/2020

      Giữa hàng trăm trung tâm Anh ngữ, hãy thử đoán xem trung tâm nào tại TP HCM có khóa học giao tiếp ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...

      Bạn cần biết

      Khóa học ILA Summer 2023 - Trải nghiệm mùa hè ý nghĩa để trưởng thành hơn mỗi ngày

      19/05/2023

      Khóa hè 7 tuần ILA Summer 2023 theo chuẩn quốc tế, dành cho ba nhóm tuổi: 4-7, 8-11, 12-16, là ...