Từ vựng là vốn kiến thức vô cùng rộng lớn khi bạn học bất kỳ ngoại ngữ nào, dành thời gian để học từ vựng mỗi ngày sẽ rất có ích cho bạn khi cần dùng đến. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đời sống cần thiết hơn cả vì đó là chất liệu giúp bạn xây dựng nên những cuộc hội thoại trong cuộc sống, mọi thứ bạn cần sẽ được bật mí ngay sau đây!
Những từ vựng bạn đã từng biết có thể chỉ đáp ứng được một phần nào đó nhu cầu sử dụng của bạn trong cuộc sống, trong một số trường hợp bạn sẽ cần dùng đến từ vựng đặc biệt để thể hiện quan điểm của mình, nhờ vậy người nghe sẽ dễ dàng nắm bắt những gì bạn muốn truyền đạt.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đời sống thông dụng
(to) live from hand to mouth |
Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng |
jack of all trades |
người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào |
(be) full of beans |
hăng hái, sôi nổi |
(be) full of oneself |
tự đắc, tự hào về mình |
eager beaver |
người tham việc, người làm việc chăm chỉ |
cough potato |
người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi |
big cheese |
nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng |
behind the times |
người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu |
bad egg |
kẻ không ra gì, người không đáng tin |
goody-goody |
người tỏ ra tử tế |
above-board |
thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm |
(to) set a good example |
nêu gương tốt, tấm gương tốt |
positive outlook on life |
quan điểm tích cực về cuộc sống |
(to) take someone’s advice |
nghe theo lời khuyên của ai đó |
(to) get on with somebody |
ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai |
hard-working |
làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng |
major influence |
gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó |
(to) put others first |
nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình |
sense of humour |
sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh |
(to) stand out |
nổi bật, gây sự chú ý |
well-built |
mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng |
open-minded |
phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới |
middle-aged |
ở tuổi trung niên |
Hot-temper |
nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp |
bad tempered |
nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu |
civil servant |
công chức nhà nước |
laid-back |
dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng |
self-confident |
tự tin |
(to) take after somebody |
giống ai đó |
(to) hide one’s light under a bushel |
giấu đi tài năng, sở trường của ai đó |
fun-loving |
yêu thích những trò vui, vui vẻ |
broad-minded |
chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi |
(be) the life and soul of the party |
một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động |
(to) bend over backwards |
cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó |
(to) make an impression |
tạo ấn tượng, gây ấn tượng |
(be) popular with somebody |
được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ |
well-educated |
được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao |
two-faced |
hai mặt, không đáng tin cậy |
thick-skinned |
Không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày |
self-effacing |
tự khiêm tốn |
self-centred |
ích kỷ |
self-assured |
tự tin |
quick-tempered |
nóng tính |
painfully shy |
vô cùng nhút nhát, khép mình |
narrow minded |
hẹp hòi, thiên vị, không công bằng |
good company |
một người bạn dễ gần, hòa đồng |
fair-minded |
đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị |
easy-going |
hòa đồng, dễ chịu, thoải mái |
well-known |
hầu như ai cũng biết, nổi tiếng |
(to) make time for |
dành thời gian cho (ai đó) |
(to) get along |
sống, xoay xở, làm ăn |
(to) bring up |
nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đời sống nâng cao
Những từ vựng sau đây mang tính học thuật cao, bạn nên sử dụng chúng để gây ấn tượng khi giao tiếp với những người quan trọng có ảnh hưởng đến công việc, cuộc sống hoặc trong các kỳ thi Anh ngữ.
a way of life |
cuộc sống, cách sống, lối sống |
A nomadic lifestyle |
Cuộc sống nay đây mai đó, lối sống du mục |
urban landscape |
cảnh quan đô thị |
affluent |
giàu có, có nhiều tiền |
border |
đường biên giới |
building |
tòa nhà, nhà, công trình |
Gothic architecture |
Kiến trúc Gothic |
(to) have access to |
được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì |
(to) conclude a peace |
ký hiệp ước hòa bình |
(to) conduct research |
tiến hành nghiên cứu; nghiên cứu để có thông tin. |
(to) consume an amount of energy |
tiêu thụ một lượng năng lượng |
crime rate |
tỷ lệ tội phạm |
local culture |
văn hóa địa phương, tập tục địa phương |
diverse range of something |
phạm vi đa dạng (phong phú) về điều gì đấy |
feature of something |
đặc tính của một cái gì đó |
(to) grow up |
lớn lên, trưởng thành |
(to) ignore the fact that |
bỏ qua thực tế rằng, từ chối thực tế là |
low income family |
gia đình có thu nhập thấp |
industrialized economy |
nền kinh tế công nghiệp |
far-reaching influence |
sự ảnh hưởng sâu rộng |
measurement methods |
Phương pháp đo đạc |
a proper nutrition |
chế độ dinh dưỡng thích hợp |
long-term outcome |
kết quả lâu dài |
(to) rank as something |
Được đánh giá như, được xếp loại như |
negative reaction |
sự phản ứng tiêu cực |
(to) gain a reputation |
đạt được danh tiếng |
(to) concentrate resources |
tập trung nguồn lực |
(to) run short of something |
trở nên thiếu hụt cái gì đó |
the first-class status |
thứ hạng cao nhất |
(to) tend to be |
có xu hướng |
the capital of somewhere |
thủ đô của một nơi nào đó |
the coast of somewhere |
bờ biển của nơi nào đó |
the community of something |
cộng đồng của điều gì/ tộc người/ chủng người |
council |
hội đồng |
the countryside |
nông thôn, miền quê |
explore |
khám phá, tìm hiểu, thăm dò |
an account of something |
báo cáo, tường thuật, miêu tả chuyện gì đó |
ancient times |
thời cổ đại, thời xa xưa |
(to) award for someone |
tặng thưởng cho ai đó, trao tặng cho ai đó |
fringe benefits |
phúc lợi phi tiền tệ, phụ cấp |
(be) combined to do something |
được kết hợp lại để làm điều gì đó |
commentary on something |
bài bình luận (lời bình) về chuyện gì đó |
the community of something |
cộng đồng của điều gì/ tộc người/ chủng người |
the compass of someone |
giới hạn hiểu biết/ năng lực của ai đó |
the context of something |
trong bối cảnh gì đó |
definition of something |
sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...) |
a humanities degree |
cử nhân khoa học nhân văn |
(to) establish oneself |
ổn định cuộc sống; khẳng định bản thân |
eventually become |
cuối cùng cũng trở thành |
expedition to somewhere |
cuộc hành trình, cuộc thám hiểm đến nơi nào đó |
experiment demonstrates something |
Thí nghiệm cho thấy một điều gì đó |
extensive use of something |
ứng dụng rộng rãi của thứ gì đó |
formal education |
giáo dục chính quy, đào tạo chính quy |
generation of something |
thế hệ thuộc đối tượng (hoặc nhóm người nào đó) |
individual interest |
quyền lợi cá nhân |
(to) interrupt one’s activity |
làm gián đoạn hoạt động của ai đó |
(to) memorise something |
ghi nhớ, thuộc lòng |
(to) preserve order |
giữ được trật tự |
(to) prove the truth |
chứng tỏ sự thật |
(to) regard as something |
cách nhìn, cái nhìn về một việc gì đấy |
(to) save the day |
cứu vãn tình thế |
one’s skill in something |
kỹ năng của ai trong việc gì đó |
(to) support a family |
nuôi nấng, cấp dưỡng, hỗ trợ gia đình |
technique of doing something |
kỹ thuật, phương pháp làm điều gì đấy |
traditional values |
giá trị truyền thống |
(to) go on a voyage |
đi du lịch xa bằng đường biển |
wave motion |
chuyển động sóng |
advice on something |
lời khuyên về cái gì đó |
a financial adviser |
cố vấn tài chính |
an advertisement for something |
quảng cáo cho cái gì đó |
advertising campaign |
chiến dịch quảng cáo |
advertise for someone |
quảng cáo cho ai đó |
intense heat |
sức nóng dữ dội |
the acquisition of something |
việc thu hồi/ giành được một cái gì đó |
the abuse of someone |
sự lạm dụng ai đó |
a company acquires something |
một công ty mua lại cái gì |
an irrelevant detail |
một chi tiết không liên quan |
(to) strongly favour something |
ủng hộ mạnh mẽ điều gì |
the geology of somewhere |
địa chất của một nơi nào |
the advantage of something |
ưu điểm của cái gì đó |
(to) take advantage of something/somebody |
tận dụng lợi thế/cơ hội |
(to) take away |
mang đi, lấy đi, cất đi, đem đi |
(to) calm someone down |
bình tĩnh lại, làm dịu đi, làm bớt (đau) |
(to) tone up |
làm cho mạnh lên, làm cho khỏe ra |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Đời sống sẽ là cẩm nang giúp bạn tự tin thể hiện khả năng tiếng Anh của mình với người nước ngoài, đừng quên truy cập Edu2Review để biết thêm nhiều kiến thức và cách học tiếng Anh hiệu quả nhé.
Bảng danh sách
trung tâm tiếng Anh
Quang Vinh tổng hợp
Nguồn: vobmapping
Nguồn ảnh cover: vnrea