Động từ nguyên mẫu (Infinitive) có đơn giản như ta từng tưởng? | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn: TẶNG 1 THÁNG HỌC TIẾNG ANH CHUẨN CAMBRIDGE MIỄN PHÍ
💡 Ưu đãi giới hạn: TẶNG 1 THÁNG HỌC TIẾNG ANH CHUẨN CAMBRIDGE MIỄN
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?

      Động từ nguyên mẫu (Infinitive) có đơn giản như ta từng tưởng?

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng Anh có cấu trúc vô cùng đơn giản. Liệu có phải vì thế, mà chúng ta xem nhẹ nó được không? Hãy dành 5 phút nghiên cứu bài viết này nhé.

      Bạn đã nắm vững động từ nguyên mẫu (Infinitive) chưa? (Nguồn: university of Canterbury)

      Động từ nguyên mẫu (Infinitive) xuất hiện ở tất cả các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh và là phần giúp chúng ta ghi điểm. Đây là điểm ngữ pháp được hầu hết mọi người yêu thích vì sự đơn giản của nó. Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là những động từ xuất hiện trong từ điển tiếng Anh mà chúng ta dễ dàng tìm thấy.

      Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng Anh chia làm 2 dạng: Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive) và động từ nguyên mẫu không “to” (Bare infinitive).

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      Động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive)

      1. Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm chủ ngữ của câu

      Ví dụ:

      To visit the Paris is my life-long dream. (Việc tới thăm Pháp là giấc mơ dài của tôi)

      To become a famous musician is her goal. (Việc trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng là mục tiêu của cô ấy)

      2. Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm tân ngữ của tính từ (đứng sau tính từ)

      Ví dụ:

      – I’m pleased to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn)

      – It’s good to talk. (Thật tốt khi nói chuyện)

      – It’s important for Lucy to be patient with her little brother. (Điều quan trọng với Lucy là phải kiên nhẫn với em trai của cô ấy)

      Cùng nhau ôn tập ngữ pháp là cách tốt nhất để cải thiện điểm Tiếng AnhCùng nhau ôn tập ngữ pháp là cách tốt nhất để cải thiện điểm Tiếng Anh (Nguồn: university of the east)

      3. Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm tân ngữ của động từ (đứng sau động từ)

      Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu)

      STT

      Động từ (Verbs)

      Nghĩa (Meaning)

      STT

      Động từ (Verbs)

      Nghĩa (Meaning)

      1

      Hope

      Hy vọng

      13

      Seem

      Dường như

      2

      Offer

      Đề nghị

      14

      Decide

      Quyết định

      3

      Expect

      Mong đợi

      15

      Manage

      Xoay xở, cố gắng

      4

      Plan

      Lên kế hoạch

      16

      Agree

      Đồng ý

      5

      Refuse

      Từ chối

      17

      Afford

      Đáp ứng

      6

      Want

      Muốn

      18

      Arrange

      Sắp xếp

      7

      Promise

      Hứa

      19

      Appear

      Hình như

      8

      Pretend

      Giả vờ

      20

      Learn

      Học

      9

      Fail

      Thất bại, hỏng

      21

      Would like

      Muốn

      10

      Attempt

      Cố gắng, nỗ lực

      22

      Offer

      Cho, tặng, đề nghị

      11

      Tend

      Có khuynh hướng

      23

      Intend

      Định

      12

      Threaten

      Đe dọa


      Ví dụ:

      – I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới)

      – It was late, so we decided to take a taxi home. (Đã quá trễ vì vậy chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)

      4. Động từ nguyên mẫu có “to” sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive

      Chúng ta sẽ sử dụng “to + V nguyên mẫu” nếu phía trước có các động từ này

      STT

      Động từ (Verbs)

      Nghĩa (Meaning)

      STT

      Động từ (Verbs)

      Nghĩa (Meaning)

      1

      Advise

      Khuyên

      14

      Invite

      Mời

      2

      Allow

      Cho phép

      15

      Need

      Cần

      3

      Ask

      Hỏi

      16

      Order

      Gọi món

      4

      Beg

      Cầu xin

      17

      Permit

      Cho phép

      5

      Cause

      Gây ra

      18

      Persuade

      Thuyết phục

      6

      Challenge

      Thử thách

      19

      Remind

      Nhắc nhở

      7

      Convince

      Thuyết phục

      20

      Require

      Yêu cầu

      8

      Encourage

      Khuyến khích

      21

      Recommend

      Giới thiệu

      9

      Expect

      Mong chờ

      22

      Teach

      Dạy

      10

      Forbid

      Ngăn cấm

      23

      Tell

      Nói

      11

      Force

      Bắt buộc

      24

      Urge

      Thúc giục

      12

      Hire

      Thuê, mướn

      25

      Want

      Muốn

      13

      Instruct

      Hướng dẫn

      26

      Warn

      Cảnh báo

      Ví dụ:

      – She allowed me to use her book. (Cô ấy cho phép tôi sử dụng sách của cô ấy)

      – I ask my mother recipe to cook a meal. (Tôi hỏi mẹ tôi để nấu một bữa ăn)

      5. Động từ nguyên mẫu có “to” đứng sau từ nghi vấn (question words)

      Ví dụ:

      – She asked me how to use the washing machine. (Cô ấy hỏi tôi cách sử dụng máy giặt)

      – I’m not sure I know who to call. (Tôi không chắc là tôi biết ai gọi)

      – Tell me when to press the button. (Cho tôi biết khi nào thì nhấn nút)

      Lưu ý: To + V nguyên mẫu thường không dùng sau why

      Video hướng dẫn cách sử dụng động từ nguyên mẫu (Nguồn: YouTube)

      Động từ nguyên mẫu không có “to” (Bare infinitive)

      1. Động từ nguyên mẫu không “to” thường đi với “Make/ let/ help”

      Cấu trúc: S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu (Bare infinitive)

      Ví dụ:

      – Her parents let her stay out late. (Bố mẹ của cô ta để cô ta thức khuya)

      Let’s go to the cinema tonight. (Hãy đi xem phim tối nay nhé)

      2. Động từ nguyên mẫu không “to” đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan (Verbs of perception)

      Cấu trúc: S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing

      – Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find ...+ O + V nguyên mẫu (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)

      Ví dụ: I saw her get on the bus. (Tôi thấy cô ấy đi lên xe)

      – Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find ... + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra).

      Ví dụ: We heard them closing the door. (Chúng tôi nghe thấy họ đang đóng cửa)

      3. Động từ nguyên mẫu không “to” đứng sau “had better”

      Ví dụ:

      – We had better take some warm clothing. (Chúng ta nên lấy một ít quần áo ấm)

      – You’d better give me your address. (Bạn nên cho tôi địa chỉ của bạn)

      4. Động từ nguyên mẫu không “to” sử dụng với why

      Chúng ta sẽ sử dụng động từ nguyên mẫu không “to” với Why khi đưa ra lời đề nghị

      Ví dụ:

      Why wait until tomorrow? (Tại sao phải chờ đến ngày mai?)

      Why not buy a new bed? (Tại sao không mua một cái giường mới?)

      Why walk when we can go in the car? (Tại sao lại đi bộ trong khi chúng ta có thể đi xe?)

      Trên đây là những kiến thức cơ bản về động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hãy học tiếng Anh mỗi ngày để không “lãng quên” bất kỳ mẩu kiến thức nào bạn nhé.

      Hiếu Lễ (tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      Bỏ túi mẹo sử dụng động từ nguyên mẫu không có "To" đúng cách

      06/02/2020

      Bạn đã từng băn khoăn có nên thêm “To” trước động từ nguyên mẫu hay không bao giờ chưa? Đọc ngay ...

      Bạn cần biết

      Nâng thang điểm ngữ pháp tiếng Anh qua bài học về đại từ phản thân

      06/02/2020

      Đại từ phản thân là một trong những chủ đề cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Để không bị mất căn ...

      Tiếng anh giao tiếp

      4 bí quyết rút ngắn lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

      16/06/2020

      Làm sao để học tiếng Anh hiệu quả hơn trong quỹ thời gian hạn hẹp của dân công sở? Cùng ...

      Bạn cần biết

      Review Quỹ Phát Triển Đề Án Ngoại Ngữ V-Skill đào tạo theo khung 6 bậc do Bộ GD ban hành

      06/09/2024

      Quỹ phát triển Đề án Ngoại ngữ V-Skill là chương trình hỗ trợ 55% cho các khóa học IELTS/Giao ...