Bạn đã nắm vững động từ nguyên mẫu (Infinitive) chưa? (Nguồn: university of Canterbury)
Động từ nguyên mẫu (Infinitive) xuất hiện ở tất cả các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh và là phần giúp chúng ta ghi điểm. Đây là điểm ngữ pháp được hầu hết mọi người yêu thích vì sự đơn giản của nó. Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là những động từ xuất hiện trong từ điển tiếng Anh mà chúng ta dễ dàng tìm thấy.
Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng Anh chia làm 2 dạng: Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive) và động từ nguyên mẫu không “to” (Bare infinitive).
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive)
1. Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm chủ ngữ của câu
Ví dụ:
– To visit the Paris is my life-long dream. (Việc tới thăm Pháp là giấc mơ dài của tôi)
– To become a famous musician is her goal. (Việc trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng là mục tiêu của cô ấy)
2. Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm tân ngữ của tính từ (đứng sau tính từ)
Ví dụ:
– I’m pleased to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn)
– It’s good to talk. (Thật tốt khi nói chuyện)
– It’s important for Lucy to be patient with her little brother. (Điều quan trọng với Lucy là phải kiên nhẫn với em trai của cô ấy)
Cùng nhau ôn tập ngữ pháp là cách tốt nhất để cải thiện điểm Tiếng Anh (Nguồn: university of the east)
3. Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm tân ngữ của động từ (đứng sau động từ)
Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu)
STT |
Động từ (Verbs) |
Nghĩa (Meaning) |
STT |
Động từ (Verbs) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Hope |
Hy vọng |
13 |
Seem |
Dường như |
2 |
Offer |
Đề nghị |
14 |
Decide |
Quyết định |
3 |
Expect |
Mong đợi |
15 |
Manage |
Xoay xở, cố gắng |
4 |
Plan |
Lên kế hoạch |
16 |
Agree |
Đồng ý |
5 |
Refuse |
Từ chối |
17 |
Afford |
Đáp ứng |
6 |
Want |
Muốn |
18 |
Arrange |
Sắp xếp |
7 |
Promise |
Hứa |
19 |
Appear |
Hình như |
8 |
Pretend |
Giả vờ |
20 |
Learn |
Học |
9 |
Fail |
Thất bại, hỏng |
21 |
Would like |
Muốn |
10 |
Attempt |
Cố gắng, nỗ lực |
22 |
Offer |
Cho, tặng, đề nghị |
11 |
Tend |
Có khuynh hướng |
23 |
Intend |
Định |
12 |
Threaten |
Đe dọa |
Ví dụ:
– I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới)
– It was late, so we decided to take a taxi home. (Đã quá trễ vì vậy chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)
4. Động từ nguyên mẫu có “to” sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive
Chúng ta sẽ sử dụng “to + V nguyên mẫu” nếu phía trước có các động từ này
STT |
Động từ (Verbs) |
Nghĩa (Meaning) |
STT |
Động từ (Verbs) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Advise |
Khuyên |
14 |
Invite |
Mời |
2 |
Allow |
Cho phép |
15 |
Need |
Cần |
3 |
Ask |
Hỏi |
16 |
Order |
Gọi món |
4 |
Beg |
Cầu xin |
17 |
Permit |
Cho phép |
5 |
Cause |
Gây ra |
18 |
Persuade |
Thuyết phục |
6 |
Challenge |
Thử thách |
19 |
Remind |
Nhắc nhở |
7 |
Convince |
Thuyết phục |
20 |
Require |
Yêu cầu |
8 |
Encourage |
Khuyến khích |
21 |
Recommend |
Giới thiệu |
9 |
Expect |
Mong chờ |
22 |
Teach |
Dạy |
10 |
Forbid |
Ngăn cấm |
23 |
Tell |
Nói |
11 |
Force |
Bắt buộc |
24 |
Urge |
Thúc giục |
12 |
Hire |
Thuê, mướn |
25 |
Want |
Muốn |
13 |
Instruct |
Hướng dẫn |
26 |
Warn |
Cảnh báo |
Ví dụ:
– She allowed me to use her book. (Cô ấy cho phép tôi sử dụng sách của cô ấy)
– I ask my mother recipe to cook a meal. (Tôi hỏi mẹ tôi để nấu một bữa ăn)
5. Động từ nguyên mẫu có “to” đứng sau từ nghi vấn (question words)
Ví dụ:
– She asked me how to use the washing machine. (Cô ấy hỏi tôi cách sử dụng máy giặt)
– I’m not sure I know who to call. (Tôi không chắc là tôi biết ai gọi)
– Tell me when to press the button. (Cho tôi biết khi nào thì nhấn nút)
Lưu ý: To + V nguyên mẫu thường không dùng sau why
Video hướng dẫn cách sử dụng động từ nguyên mẫu (Nguồn: YouTube)
Động từ nguyên mẫu không có “to” (Bare infinitive)
1. Động từ nguyên mẫu không “to” thường đi với “Make/ let/ help”
Cấu trúc: S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu (Bare infinitive)
Ví dụ:
– Her parents let her stay out late. (Bố mẹ của cô ta để cô ta thức khuya)
– Let’s go to the cinema tonight. (Hãy đi xem phim tối nay nhé)
2. Động từ nguyên mẫu không “to” đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan (Verbs of perception)
Cấu trúc: S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing
– Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find ...+ O + V nguyên mẫu (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)
Ví dụ: I saw her get on the bus. (Tôi thấy cô ấy đi lên xe)
– Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find ... + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra).
Ví dụ: We heard them closing the door. (Chúng tôi nghe thấy họ đang đóng cửa)
3. Động từ nguyên mẫu không “to” đứng sau “had better”
Ví dụ:
– We had better take some warm clothing. (Chúng ta nên lấy một ít quần áo ấm)
– You’d better give me your address. (Bạn nên cho tôi địa chỉ của bạn)
4. Động từ nguyên mẫu không “to” sử dụng với why
Chúng ta sẽ sử dụng động từ nguyên mẫu không “to” với Why khi đưa ra lời đề nghị
Ví dụ:
– Why wait until tomorrow? (Tại sao phải chờ đến ngày mai?)
– Why not buy a new bed? (Tại sao không mua một cái giường mới?)
– Why walk when we can go in the car? (Tại sao lại đi bộ trong khi chúng ta có thể đi xe?)
Trên đây là những kiến thức cơ bản về động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hãy học tiếng Anh mỗi ngày để không “lãng quên” bất kỳ mẩu kiến thức nào bạn nhé.
Hiếu Lễ (tổng hợp)