Mẹo ghi ngay, nhớ liền tay (Nguồn: Day Translations)
Để sử dụng tốt Anh ngữ không chỉ cần có từ vựng mà còn cần có ngữ pháp. Phổ biến nhất là việc sử dụng động từ nguyên mẫu có “To” và không có “To”. Tuy nhiên, hai cách dùng này của động từ nguyên mẫu thường gây nhiều nhầm lẫn nên trong bài này, Edu2Review xin gửi tới các bạn cách dùng của động từ nguyên mẫu không có “To” trong tiếng Anh.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Các cách dùng thông dụng của động từ nguyên mẫu không có “To”
Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu không có “To” được gọi là verb infinitive hoặc infinitive without to.
-
Sau động từ khuyết thiếu
Các động từ khuyết thiếu thường gặp: can, could, may, might, should, must, needn’t, shall, will, would...
Ví dụ:
We could go to an English speaking club.
(Chúng ta có thể đi đến một câu lạc bộ nói tiếng Anh.)
Susan will be away from home for a few days.
(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày tới.)
-
Sau “make + tân ngữ” và “let + tân ngữ”
“Make + tân ngữ” mang nghĩa khiến cho ai...
“Let + tân ngữ” mang nghĩa cho phép, để cho ai ...
Ví dụ:
That play was funny. It really made me laugh a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi bật cười.)
Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
(Terry sẽ đến đây vào buổi trưa. Sếp của anh ấy sẽ cho anh ấy về sớm.)
-
Sau “had better” và “would rather”
“Had better” thường dùng để đưa ra lời khuyên nên làm gì đó. (có thể viết tắt là ‘d better)
“Would rather” dùng để miêu tả thích làm một việc hơn việc khác, có thể dịch là thà làm ... còn hơn (khi đó phải dùng thêm “than”). (có thể viết tắt là ‘d rather)
Ví dụ:
It’s raining. You’d better wear a raincoat.
(Trời mưa đấy. Bạn nên mặc áo mưa vào đi)
I’d rather listen to his advice than hers.
(Tôi thà nghe theo lời khuyên của anh ấy còn hơn là nghe theo lời cô ta)
>> Top các trung tâm tiếng Anh giao tiếp dành cho sinh viên tốt nhất tại TP.HCM
-
Sau “hear/ see + tân ngữ”
“Hear/ see + tân ngữ” thường dùng để chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra.
Ngoài hear và see, một số động từ khác cùng được dùng tương tự như: sound, smell, taste, feel, watch, notice, listen, find...
Ví dụ:
They saw the lights flash.
(Họ thấy ánh đèn lóe lên)
We all heard the bomb go off.
(Tất cả chúng tôi đều nghe thấy tiếng bom nổ)
- Trường hợp đặc biệt: sau động từ “help”
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help” có thể có “to” hoặc không có “to”
Ví dụ:
Can I help (to) make tea?
(Tôi có thể giúp pha trà được không?)
Victor helped me (to) choose a present.
(Victor đã giúp tôi chọn một món quà)
Thực hành cần thiết cho mọi quá trình học hỏi (Nguồn: contuhoc)
Luyện tập
Bài tập 1: Điền những động từ bị thiếu vào các câu sau:
(Lưu ý: mỗi câu thường có hơn một đáp án đúng.)
Ví dụ:
I’ve been repairing the car. I really must ................... my hands.
→ Đáp án: wash
1. What’s in the email? Why won’t you let me ................. it?
2. Did you see that nice new car ................ past a moment ago?
3. It was a terribly sad story. It made me ..................
4. I don’t want to do anything energetic. I’d rather ................. on the beach.
5. It’s very cold. I think it might ................ for the first time this winter.
6. I keep getting this pain in my tooth. I think I’d better ................. a dentist.
Đáp án gợi ý:
1. See/ read
2. Drive/ go
3. Cry/ weep
4. Lie/ sit/ stay
5. Snow
6. See/ visit
Bài tập 2: Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc:
1. If you can’t (remember) his number you’d better (look) it up.
2. It’d better (travel) hopefully than (arrive).
3. I heard the door (open) and saw the shadow (move) across the floor.
4. I felt the house (shake) with the explosion.
5. Before he let us (go), he made us (promise) not to tell anyone what we had seen.
6. I saw the plane (crash) into the hill and (burst) into flames.
Đáp án:
1. If you can’t remember his number you’d better look it up.
2. It’d better travel hopefully than arrive.
3. I heard the door open and saw the shadow move across the floor.
4. I felt the house shake with the explosion.
5. Before he let us go, he made us promise not to tell anyone what we had seen.
6. I saw the plane crash into the hill and burst into flames.
(Chú ý: các cụm từ in nghiêng thể hiện lý do cách chia động từ)
Qua lý thuyết các cách dùng phổ biến và bài luyện tập, Edu2Review hy vọng bạn có thể sử dụng độn từ nguyên mẫu không có “To” một cách thành thạo và tự tin. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!
Thanh Huyền tổng hợp