Học thành ngữ tiếng Anh về cái chết (Nguồn: w – dog)
Có bao giờ bạn tự hỏi ngoài những động từ như “die” hoặc “pass away”, bạn còn có thể diễn đạt cách nào khác về cái chết? Khó quá nhỉ? Vậy tại sao không cùng Edu2Review đi tìm hiểu cách nói khác “cưỡi hạc quy tiên” qua các thành ngữ tiếng Anh?
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Thành ngữ tiếng Anh về cái chết
-
at death’s door: gần đất xa trời; tình trạng sức khỏe đang bị đe dọa
-
be dead in the water: diễn tả một điều gì đó không thành công và ngay cả trong tương lai nó cũng không thể thành công
-
between life and death: bên bờ vực sinh tử; chỉ tính mạng bị đe dọa như gặp vấn đề về sức khỏe, bị giết…
-
bite the dust: chết; thất bại
-
breathe one’s last: trút hơi thở cuối cùng
-
dance on someone’s grave: tổ chức lễ kỉ niệm người chết
-
dead and buried: chỉ sự vật, sự việc đã lâu không còn sử dụng
-
dead duck: thất bại
-
dead meat: chết chắc
-
dead right: hoàn toàn chính xác
Bạn có biết “at the death’s door” hoặc “meet one’s death” đều có nghĩa là qua đời (Nguồn: Video Hive)
- dead serious: vô cùng nghiêm trọng, không phải trò đùa
-
dead to the world: diễn tả một người có vẻ buồn ngủ
-
death warmed up: diễn tả một người nhìn có vẻ bị bệnh, ốm yếu
-
dead wood: nhân viên nghỉ việc ở công ty
-
dice with death: chỉ một người đang làm việc nguy hiểm, chết người
-
done to death: diễn tả việc làm được tranh luận nhiều lần trở nên nhàm chán
-
half death: chỉ tình trạng vô cùng mệt mỏi
-
It’s your funeral: tự làm tự chịu
-
kiss of death: một tình huống dường như tốt nhưng chắc chắn sẽ làm một thứ khác thất bại
-
love somebody to death: yêu ai đó rất nhiều
-
meet one’s death: qua đời
-
nothing is certain but death and taxes: mọi thứ trong đời đều không chắc chắn
-
over my dead body: không đời nào, không bao giờ có chuyện đó
-
wouldn’t be caught dead: nói về một điều bạn phải làm thì thà chết còn hơn!
-
you’re killing me: một cách nói phóng đại nhằm chỉ sự vật hoặc người nào đó vô cùng hài hước, dí dỏm
Một số câu nói chia buồn trong tiếng Anh
Bạn muốn bày tỏ sự thương tiếc, xót xa với gia đình trước cái chết của ai đó, một số câu sau đây sẽ hữu ích với bạn.
- My deepest sympathy in your great loss: Xin chia buồn sâu sắc với sự mất mát to lớn của bạn.
- My sympathy goes to you from the bottom of my heart: Xin chia buồn với anh từ tận đáy lòng mình.
- I share your loss and send you my deepest sympathy: Xin cùng chia sẻ sự tổn thất của bạn và gửi bạn lời chia buồn sâu sắc.
- I wish to be among those who are offering sincerest sympathy at this time: tôi hy vọng mình là một trong số những người có thể san sẻ nỗi buồn cùng bạn trong giờ phút này.
- I am sorry to hear about your loss: Tôi vô cùng lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn.
- I would like to express my sincere condolences on the death of…: Tôi muốn gửi lời chia buồn chân thành nhất về sự ra đi của ….
- Words can’t express how saddened we are to hear of your loss: không ngôn từ nào có thể diễn tả nỗi buồn của chúng tôi về sự mất mát của bạn.
Có rất nhiều cách chia sẻ nỗi buồn với người khác khi người thân yêu của họ qua đời (Nguồn: Learn English with Let’s Talk)
Với một số thành ngữ tiếng Anh về cái chết cũng như một vài câu chia buồn trong tang lễ được chia sẻ trên đây, sự hào hứng học tiếng Anh trong bạn đã trỗi dậy chưa nào? Hy vọng bài chia sẻ nho nhỏ của Edu2Review vừa rồi sẽ giúp bạn nâng cao khả năng từ vựng tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!
Trang Thanh (tổng hợp)