Gợi ý 70+ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Gợi ý 70+ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng

      Gợi ý 70+ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Đến lúc bạn phải cập nhật thêm từ vựng rồi đây. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng trong bài viết này sẽ giúp bạn mở mang thêm nhiều kiến thức mới mà ít trường lớp nào giảng dạy.

      Một trong những điểm yếu của người Việt Nam trong việc học tiếng Anh chính là học qua loa, chỉ học cho biết, không thực sự đào sâu vào lĩnh vực cụ thể để hiểu rõ bản chất ngôn ngữ. Vì vậy, Edu2Review đã không ngừng cập nhật series từ vựng, thành ngữ tiếng Anh với nhiều chủ đề để bạn khám phá đúng chủ đề mà mình yêu thích.

      Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng của 2 tôn giáo lớn nhất nhì trên thế giới, Thiên Chúa giáo và Phật giáo, cùng xem bạn sẽ học được gì nào.

      Bảng xếp hạng trung tâm
      Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam

      Từ vựng tiếng Anh về Thiên chúa giáo

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      The Pope /ðə poʊp/

      Đức Giáo Hoàng

      Church /tʃɜːrtʃ/

      Nhà thờ

      Bishop /ˈbɪʃəp/

      Giám mục

      Cardinal /ˈkɑːrdɪnl/

      Đức Hồng Y

      Carol /ˈkærəl/

      Thánh ca

      Christian costumes /ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/

      Đạo phục đạo Chúa

      Christianity /ˌkrɪstiˈænəti/

      Ki tô giáo

      Christmas /ˈkrɪsməs/

      Lễ Giáng Sinh

      Church choir /tʃɜːrtʃ ˈkwaɪər/

      Hội Thánh ca

      Cleanse someone from his sin /klenz ˈsʌmwʌn frəm hɪz sɪn/

      Rửa tội cho ai đó

      Confession /kənˈfeʃn/

      Sự xin tội

      Easter /ˈiːstər/

      Lễ Phục Sinh

      faith = creed = religion /feɪθ/ = /kriːd/ = /rɪˈlɪdʒən/

      Tín ngưỡng

      God /ɡɑːd/

      Đức Chúa Trời

      Heaven /ˈhevn/

      Thiên đàng

      Jesus Christ /ˈdʒiːzəs kraɪst/

      Chúa Giê-Su

      Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡngThe Pope: Đức Giáo Hoàng (Nguồn: cnn)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Monk /mʌŋk/

      Tu sĩ

      Mother Mary /ˈmʌðər ˈmɛːri/

      Đức Mẹ Mary

      Parish /ˈpærɪʃ/

      Giáo xứ

      Pastor /ˈpæstər/

      Mục sư

      Priest /priːst/

      Linh mục

      Roman Catholicism /ˈroʊmən kəˈθɑːləsɪzəm/

      Công giáo

      Salvation /sælˈveɪʃn/

      Sự cứu rỗi

      Sister /ˈsɪstər/

      Bà sơ

      The Bible /ðə ˈbaɪbl/

      Kinh Thánh

      The Church /ðə tʃɜːrtʃ/

      Giáo Hội

      The Creator /ðə kriˈeɪtər/

      Đấng tạo hóa

      The great hall /ðə ɡreɪt hɔːl/

      Thánh đường

      The holy cross /ðə ˈhoʊli krɔːs/

      Thập tự giá, thánh giá


      Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡngThe great hall: Thánh đường (Nguồn: chaobuoisang)

      Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Buddhist monk /ˈbʊdɪst mʌŋk/

      Sư Thầy

      Buddhist nun /ˈbʊdɪst nʌn/

      Sư Cô

      Buddhist monastery /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/

      Tu viện

      Enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/

      Giác ngộ

      Buddhist temple /ˈbʊdɪst ˈtempl/

      Chùa

      Charity /ˈtʃærəti/

      Từ thiện

      Draw a fortune stick /drɔː e ˈfɔːrtʃən stɪk/

      Xin xăm

      Help interpret the fortune stick /help ɪnˈtɜːrprɪt ðə ˈfɔːrtʃən stɪk/

      Giải xăm

      Give offerings /ɡɪv ˈɑːfərɪŋz/

      Dâng đồ cúng

      Incense sticks /ˈɪnsens stɪks/

      Cây nhang

      Pray /preɪ/

      Cầu nguyện

      Kowtow /ˌkaʊˈtaʊ/

      Lạy

      Light incense sticks /laɪt ˈɪnsens stɪks/

      Đốt nhang

      Meditate /ˈmedɪteɪt/

      Ngồi thiền

      Do volunteer work at a temple /duː vɑːlənˈtɪr wɜːrk ət e ˈtempl/

      Làm công quả

      Merciful /ˈmɜːrsɪfl/

      Từ bi (tính từ)

      Mercy /ˈmɜːrsi/

      Từ bi (danh từ)

      Say Buddhist chants /seɪ ˈbʊdɪst tʃænts/

      Niệm Phật

      Wai /wai/

      Khấn vái


      Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡngSay Buddhist chants: niệm Phật (Nguồn: wordpress)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Walk around collecting alms /wɔːk əˈraʊnd kəˈlektɪŋ ɑːmz/

      Đi khất thực

      Vietnamese Buddhist Association /viːˌetnəˈmiːz ˈbʊdɪst əˌsoʊsiˈeɪʃn/

      Giáo hội phật giáo Việt Nam

      Buddhist robe /ˈbʊdɪst roʊb/

      Áo cà sa

      A buddhist /e ˈbʊdɪst/

      Phật tử

      A paper (lotus flower) lantern /e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/

      Hoa đăng

      Bohisattva /ˌboʊdɪˈsɑːtvə/

      Bồ tát

      Buddhism /ˈbʊdɪzəm/

      Phật giáo

      Emptiness /ˈemptinəs/

      Tính không

      Float a paper (lotus flower) lantern /floʊt e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/

      Thả hoa đăng

      Great Compassion Mantra /ɡreɪt kəmˈpæʃn ˈmæntrə/

      Thần chú Đại Bi

      Leave home (to become a monk or nun) /liːv hoʊm/

      Xuất gia

      Rebirth /ˌriːˈbɜːrθ/

      Tái sinh

      Solemn /ˈsɑːləm/

      Trang nghiêm

      Statue of Buddha /ˈstætʃuː əv ˈbʊdə/

      Tượng Phật

      The Buddha /ðə ˈbʊdə/

      Đức Phật

      The (Buddhist) Great Hall /ðə (ˈbʊdɪst ) ɡreɪt hɔːl/

      Chánh điện

      Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/

      Người ăn chay

      Zen Buddhism /zen ˈbʊdɪzəm/

      Thiền Tông

      Zen Master /zen ˈmæstər/

      Thiền Sư

      Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡngStatue of Buddha: tượng Phật (Nguồn: dollsofindia)

      Với những từ vựng trên, không khó để bạn biết được thâm cung bí sử tại các di tích lịch sử tôn giáo nổi tiếng trên thế giới với những ghi chú chi chít bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ tích lũy được nhiều kiến thức bổ ích từ bài viết này nhé.

      Quang Vinh (tổng hợp)

      Nguồn ảnh cover: iPleaders Blog


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      Trở thành “thánh biết tuốt” với bộ thành ngữ tiếng Anh về giáo dục

      06/02/2020

      Bạn đã nghe qua cụm từ “teacher's pet”, nhưng chưa thật sự hiểu ý nghĩa của nó? Bộ thành ngữ ...

      Luyện thi IELTS

      5 lý do của học viên khi chọn Mc IELTS

      06/02/2020

      Với đội ngũ giáo viên có trình độ cao, bằng cấp nước ngoài cùng giáo trình được biên soạn từ ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...

      Bạn cần biết

      Khóa học ILA Summer 2023 - Trải nghiệm mùa hè ý nghĩa để trưởng thành hơn mỗi ngày

      19/05/2023

      Khóa hè 7 tuần ILA Summer 2023 theo chuẩn quốc tế, dành cho ba nhóm tuổi: 4-7, 8-11, 12-16, là ...