Chẳng còn ai xa lạ với cụm từ “thank you”. Dần dần cụm từ này trở thành phản xạ tự nhiên khi chúng ta muốn thể hiện sự biết ơn hoặc phép lịch sự với người đối diện. Thế nhưng, có bao giờ bạn suy nghĩ ngoài “thank you”, bạn có thể sử dụng cách nói nào khác? Này nhé, hãy để Edu2Review giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên sinh động hơn qua bài viết chia sẻ thú vị sắp tới đây.
Nói lời cảm ơn cơ bản, mọi người đều có thể dùng được
Đây là những cách nói cũng không còn xa lạ thay cho ‘thank you” trong những tình huống giao tiếp thông dụng chẳng hạn như bạn muốn bày tỏ phép lịch sự khi nhân viên khách sạn hoặc nhà hàng hỗ trợ theo yêu cầu của bạn.
- Thanks so much / Thanks a lot – Cảm ơn nhiều
- Thanks a bunch – Cảm ơn nhiều (cách nói này có phần mỉa mai)
- Cheers (cách nói người Anh hay dùng thường ngày)
- That’s very kind of you – Anh thật tốt bụng.
- Thanks for your kind words – Cảm ơn những lời nói tốt đẹp từ anh
Cảm ơn một cách lịch thiệp hơn
Khi đi du lịch, bạn sẽ không khỏi tránh trường hợp phải nhờ sự giúp đỡ từ những người không quen biết. Vì vậy, bất chợt nhận được lời khen hoặc sự hỗ trợ từ người xa lạ, bạn có thể sử dụng những mẫu câu này nhằm bày tỏ lòng biết ơn của mình một cách trang trọng và lịch thiệp hơn.
- You’re the best – Cô thật tốt
- I owe you one – Tôi nợ cô lần này nhé!
- What would I do without you? – Tôi sẽ ra sao nếu không có sự giúp đỡ từ ông
- To say thank you is not enough – Một lời cảm ơn dường như chưa đủ.
- I can’t thank you enough – Tôi không thể cảm ơn anh sao cho hết!
- I don’t know what to say! – Tôi không biết phải cảm ơn thế nào cho xiết!
Diễn đạt cảm ơn trong viết thư
Sau một chuyến du lịch dài hạn, bạn muốn viết một bức thư hoặc email thay cho lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ bạn trong suốt chuyến đi như bạn bè, người thân, chủ homestay nơi bạn dừng chân… Những mẫu câu dưới đây sẽ hữu ích cho bạn viết thư:
- Many thanks – Cảm ơn nhiều
- Thank you again for everything you’ve done – Cảm ơn lần nữa những gì anh đã làm giúp tôi
- I am very thankful that you supported me during my vacation – Tôi vô cùng biết ơn bà đã giúp đỡ tôi trong suốt kỳ nghỉ vừa qua
- Thank you for treating me so kind – Cảm ơn vì đã đối đãi tôi tử tế!
- Your support is greatly appreciated – Sự giúp đỡ từ cô thật đáng trân trọng.
- I’d like to express my/our appreciation for your support – Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc của tôi đối với sự giúp đỡ của bà.
Chú ý, vì là văn viết nên các bạn nên viết mẫu câu dạng đầy đủ chẳng hạn như “I am” thay vì dùng mẫu câu rút gọn “I’m”.
Chấp nhận lời cảm ơn
Thế thì khi ai đó nói lời cảm ơn với mình, bạn sẽ đáp trả sao nhỉ? Dễ thôi, bạn có thể trả lời bằng những cách sau:
- That’s all right – Không có gì cả
- You’re welcome – Không có gì
- Don’t mention it – Không đáng bận tâm đâu
- Not at all – Không thành vấn đề.
- It’s nothing – Không có gì cả đâu
- It’s my pleasure – Đó là niềm hân hạnh của tôi
- No sweat – Không hề vất vả gì ( “sweat” có nghĩa là mồ hôi)
- It’s the least I could do – Đó là những gì ít nhất tôi có thể giúp đỡ anh.
Wow, có nhiều cách diễn đạt lời nói cảm ơn quá đi thôi. Bạn đã kịp lấy bút giấy ghi chú lại hết chưa nhỉ? Hãy cùng Edu2Review lưu giữ lại cẩn thận những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh để làm bảo bối cho những chuyến hành trình sắp tới của mình nhé! Thể hiện mình là người sành sỏi tiếng Anh thôi nào!
Xem thêm bảng danh sách
trung tâm tiếng Anh
Trang Thanh (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: pexels