Bạn đang làm việc trong lĩnh vực nhà hàng - khách sạn? (Nguồn: wordpress)
Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng nhà hàng khách sạn rất phong phú với nhiều chủ đề . Tuy nhiên, chỉ cần nắm những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất là bạn có thể giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Hãy cung xem các mẫu câu được sử dụng trong tình huống như thế nào
Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
Tình huống 1: Khách hàng đến đặt bàn
Một số mẫu câu được sử dụng như sau:
– Are there any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không?)
– Yes, there are. We have some free tables. (Vâng, có ạ. Chúng tôi còn một số bàn trống)
– We want to make a reservetion/ We want to book a table. (Chúng tôi muốn đặt 1 bàn)
– Sure. For how many people? (Vâng ạ! Dành cho mấy người ạ?)
– 3 adults and 4 children, please (3 người lớn và 4 trẻ em)
– And for what time? (Quý khách muốn đặt vào lúc mấy giờ ạ?)
– At 6pm tomorrow, please. (Vào lúc 6 giờ tối mai)
– OK. Your reservation has been done. Thank you and see you again. (Vâng. Bàn đã được đặt xong. Xin cảm ơn quý khách và hẹn gặp lại)
Một số câu giao tiếp được dùng khi khách hàng muốn đặt bàn (Nguồn: Scandic Hotel)
Tình huống 2: Khách hàng đã đặt bàn trước
Have you got the reservation yet?/ Have you booked any tables yet? (Xin hỏi quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?)
– Yes, I’ve got the reservation at this time. (Có, tôi đã đặt bàn trước vào giờ này)
– Under what name, sir? (Ngài đặt dưới tên là gì ạ?)
– Sam Smith, please. (Tên Sam Smith)
– OK, sir. This way, please. (Vâng thưa ngài. Mời theo lối này ạ)
Khi muốn xác nhận đặt bàn, bạn thường sử dụng những câu giao tiếp nào? (Nguồn: The86west)
Tình huống 3: Khách hàng gọi món
a) Gọi món ăn
Với trường hợp này, có nhiều câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng, chẳng hạn như:
- Could I see the menu, please? (Tôi có thể xem qua thực đơn được không?)
- OK. Here’s the menu. (Vâng, thực đơn đây ạ)
- Do you have any specials? ( Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
- Roast beef is the most famous dish at our restaurant. ( Thịt bò quay là món nổi tiếng nhất tại nhà hàng chúng tôi)
- Oh, I’m on diet (Ôi, tôi đang ăn kiêng)
- So you can try tomato salad. This dish was enjoyed by many customers at the restaurant. (Vậy thì quý khách có thể thử món salad cà chua. Món ăn này rất được lòng nhiều khách tại nhà hàng chúng tôi.)
- Oh really? That sounds nice. I’ll take that. ( Thật vậy sao? Nghe hấp dẫn đấy. Tôi sẽ lấy món này)
Bạn có thường gợi ý món ăn cho khách hàng không? (Nguồn: Viec lam khach san)
b) Gọi đồ uống
- Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)
- I’d like wine. What kinds are there? (Tôi thích rượu vang. Có những loại nào?)
- Here’s the wine list. ( Đây là danh sách rượu ạ)
- I’ll take this. (Tôi muốn cái này)
- OK. Please wait for a moment (Vâng. Xin vui lòng chờ chút ạ)
Còn thức uống thì sao nhỉ? (Nguồn: Business Insider)
Trên đây là những tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất trong nhà hàng khách sạn. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích về tiếng Anh giao tiếp. Chúc bạn học tốt.
Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
Mỹ Phượng tổng hợp
[Edu2Review] - Tự Chọn Nơi Học Tốt Nhất Cho Bạn