Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề món ăn Việt Nam (Nguồn: Dantri)
Ẩm thực Việt Nam đa dạng đến thế, không giới thiệu đến khách Tây thì thật “uổng phí”. Đôi khi, nhân viên phục vụ không thể giới thiệu một cách chính xác về tên gọi của các món ăn do rào cản ngôn ngữ và kiến thức còn hạn chế.
Nếu một ngày nào đó, con bạn cũng rơi vào tình huống như thế thì thật là oái ăm. Hãy để Edu2Review giúp bạn trang bị cho bé bộ từ vựng tiếng Anh thiếu nhi theo chủ đề ẩm thực Việt nhé!
Bạn đang muốn tìm nơi học tiếng Anh tốt nhất cho bé? Hãy gọi ngay 1900636910 để được Edu2Review tư vấn miễn phí hoặc Click vào đây để đăng ký tư vấn!
Từ vựng tiếng Anh về các món cơm
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
House rice platter |
Cơm thập cẩm |
2 |
Fried rice |
Cơm chiên |
3 |
Yangzhou fried rice |
Cơm chiên Dương Châu |
4 |
Seafood and vegetables on rice |
Cơm hải sản |
5 |
Cơm cari |
Curry chicken |
Cùng bé ghi nhớ ngay những món cơm quen thuộc nào!
Từ vựng tiếng Anh về các món khai vị
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Seafood delight salad |
Gỏi hải sản |
2 |
Lotus delight salad |
Gỏi ngó sen tôm thịt |
3 |
Shrimp and pork salad |
Gỏi tôm thịt |
4 |
Crispy Vietnamese spring rolls |
Chả giò |
5 |
Char-grilled minced prawn on sugar canes |
Chạo tôm |
6 |
Summer rolls |
Gỏi cuốn |
Không thể không nhắc đến món khai vị đấy!
Từ vựng tiếng Anh về các món bánh
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Stuffed pancake |
Bánh cuốn |
2 |
Round sticky rice cake |
Bánh dày |
3 |
Shrimp in batter |
Bánh tôm |
4 |
Young rice cake |
Bánh cốm |
5 |
Stuffed sticky rice balls |
Bánh trôi nước |
6 |
Soya cake |
Bánh đậu |
7 |
Steamed wheat flour cake |
Bánh bao |
8 |
Pancake |
Bánh xèo |
9 |
Stuffed sticky rice cake |
Bánh chưng |
10 |
Prawn crackers |
Bánh phồng tôm |
Giảm “hoang mang” cho phụ huynh khi con hỏi các món bánh Việt tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các món bún, mì, miến
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Hue style beef noodles |
Bún bò Huế |
2 |
Rice noodle soup with beef |
Phở bò |
3 |
Noodle soup with meatballs |
Phở bò viên |
4 |
Steamed “Pho” paper rolls |
Phở cuốn |
5 |
Noodle soup with sliced – chicken |
Phở gà |
6 |
Quang noodles |
Mì Quảng |
7 |
Crab rice noodles |
Bún cua |
8 |
Kebab rice noodles |
Bún chả |
9 |
Snail rice noodles |
Bún ốc |
10 |
Hue style beef noodles |
Bún bò Huế |
Tiếng Anh về món ăn truyền thống không phải ai cũng biết!
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn hàng ngày
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Fish cooked with fish sauce bowl |
Cá kho tộ |
2 |
Chicken fried with citronella |
Gà xào chiên sả ớt |
3 |
Shrimp cooked with caramel |
Tôm kho tàu |
4 |
Tender beef fried with bitter melon |
Bò xào khổ qua |
5 |
Sweet and sour pork ribs |
Sườn xào chua ngọt |
6 |
Crab fried on salt |
Cua rang muối |
7 |
Crab fried with tamarind |
Cua rang me |
8 |
Beef fried chopped steaks and chips |
Bò lúc lắc khoai |
9 |
Shrimp floured and fried |
Tôm lăn bột |
10 |
Steamed sticky rice |
Xôi |
11 |
Hot pot |
Lẩu |
12 |
Pickled eggplants |
Cà muối |
13 |
Salted-eggplants |
Cà pháo |
14 |
Salted vegetables |
Dưa muối |
15 |
Cabbage pickles |
Dưa cải |
16 |
Onion pickles |
Dưa hành |
Món ăn hàng ngày nay đã có thể giới thiệu nó đến khách Tây rồi nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các món chè Việt
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Sweet lotus seed gruel |
Chè hạt sen |
2 |
Rice ball sweet soup |
Chè trôi nước |
3 |
Green beans sweet gruel |
Chè đậu xanh |
4 |
Black beans sweet gruel |
Chè đậu đen |
5 |
Red beans sweet gruel |
Chè đậu đỏ |
6 |
Three colored sweet gruel |
Chè ba màu |
7 |
Thai sweet gruel |
Chè Thái thơm ngon |
8 |
Khuc Bach sweet gruel |
Chè khúc bạch |
9 |
Sweet banana with coconut gruel |
Chè chuối |
10 |
Sweet Taro Pudding with coconut gruel |
Chè khoai môn với nước dừa |
Nhắc đến ẩm thực Việt, ta không thể không nhắc đến món chè ngọt diệu này nhé!
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh thiếu nhi theo chủ đề món ăn Việt Nam mà Edu2Review đã tổng hợp lại cho bé. Hy vọng với chúng, bé nhà bạn có thể tự tin giới thiệu các món ăn của chúng ta đến khách nước ngoài và làm cho họ yêu hơn mảnh đất hình chữ S.
Trang My (tổng hợp)
Nguồn: CET