Mẫu câu tiếng Anh trong giao tiếp bạn bè | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Mẫu câu tiếng Anh trong giao tiếp bạn bè

      Mẫu câu tiếng Anh trong giao tiếp bạn bè

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:09
      Giao tiếp tiếng Anh với bạn bè là một cách hiệu quả để rèn luyện khả năng tiếng Anh. Nên nói tiếng Anh với bạn bè như thế nào để thân mật và tự nhiên?

      Bạn bè là điều không thể thiếu đối với bất kỳ ai. Kết bạn với người nước ngoài, hoặc nói tiếng Anh với những người bạn thân giúp bạn có thể luyện tiếng Anh thoải mái nhưng vẫn hiệu quả. Giao tiếp bạn bè cần có sự gần gũi, tự nhiên, vậy những mẫu câu nào phù hợp cho tình huống giao tiếp này? Hãy cùng Edu2Review xem qua một vài gợi ý nhé.

      Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh

      Chào hỏi giúp mở đầu một cuộc hội thoại. Khi dùng tiếng Anh giao tiếp cho bạn bè, có thể sử dụng những mẫu câu sau đây:

      Thể hiện cảm xúc khi gặp lại một người bạn lâu ngày

      It’s been a long time since we last met.

      It’s great to see you again.

      Chào hỏi để mở đầu cuộc trò chuyệnChào hỏi để mở đầu cuộc trò chuyện (nguồn: hearlubbock)

      Mượn việc hỏi thăm tình trạng sức khỏe, công việc để chào hỏi

      How are you today?

      How are things with you?

      How do you do?

      Hỏi về tình hình dạo gần đây:

      How’s everything?

      How’s your life?

      What’s the latest?

      What are you doing these days?

      Bạn bè là điều không thể thiếuBạn bè là điều không thể thiếu (nguồn: 2012books)

      Để đáp lại các câu hỏi đó, có một số gợi ý trả lời như sau:

      Fine/Great/I’m doing fine. (Tôi khỏe)

      Not bad. (Cũng không tệ lắm)

      Nothing special/Surviving, thanks. (Cũng không có gì đặc biệt lắm)

      I can’t complain too much. (Không có gì phải phàn nàn)

      Same as ever. (Cũng như mọi khi)

      Same old, same old. (Vẫn như xưa)

      Thể hiện sự quan tâm đến bạn bèThể hiện sự quan tâm đến bạn bè (nguồn: rightasrain)

      Thể hiện sự quan tâm

      What’s on your mind? (Bạn đang nghĩ điều gì vậy?)

      You look like you’re having a rough day. (Hình như bạn vừa trải qua một ngày vất vả)

      Khi đang trò chuyện, có lúc bạn của bạn gặp chuyện gấp cần phải đi trước. Những mẫu câu này có thể dùng để hỏi xem bạn mình đang gặp việc gì:

      What’s the hurry?

      What’s going on?

      What’s up?

      Cụm từ dùng trong văn nói, thân mật

      Nên dùng những cụm từ dùng cho văn nói để câu nói được nhẹ nhàng, thân mật. Ví dụ như ở các mẫu câu dưới đây:

      Sorry I’m late, guys. I overslept.

      (oversleep: ngủ quên)

      No worries. Let me bring you up to the speed/Let me fill you in.

      (bring someone up to the speed/fill someone in: nói lại cho ai đó nghe những thông tin mà họ đã bỏ lỡ)

      What are you up to next week? / What have you been up to lately?

      (be up to = be doing. Mẫu câu trên có nghĩa là Bạn định làm gì vào tuần sau/Dạo gần đây bạn làm gì)

      We might to go to the beach. But our plans aren’t set in stone.

      (not set in stone thể hiện sự không chắc chắn, không chính thức của một quyết định, dự định nào đó)

      Giao tiếp bạn bè cần có sự thân mậtGiao tiếp bạn bè cần có sự thân mật (nguồn: the journal)

      I didn’t read the book. I just skimmed it.

      (Sử dụng từ skim it, ở đây người nói muốn nói về việc đọc lướt qua quyển sách chứ không đọc kỹ từng từ một)

      Ok. But you got the gist, right?

      (get the gist: nắm được ý chính nhưng không biết rõ về nội dung chi tiết)

      This presentation was way over my head.

      (way: much, very

      over one’s head: too difficult for someone to understand

      Câu này có nghĩa là “Bài thuyết trình này quá khó để tôi nắm bắt kịp”)

      Yeah. I found it kind of hard to follow.

      (I found it… = I thought it was…

      Hard to follow: khó theo dõi, không rõ ràng, không trôi chảy)

      The third time he crewed up/messed up, I almost lost it.

      (crew up/mess up: phạm phải sai lầm dẫn đến kết quả xấu

      almost lost it: mất bình tĩnh)

      You gotta cut him some slack. He’s still new.

      (cut him some slack: bình tĩnh với anh ta hơn một chút)

      Các tình huống hội thoại vô cùng phong phú. Trên đây chỉ là một vài mẫu giao tiếp nhỏ, hy vọng giúp ích phần nào cho những cuộc giao tiếp tiếng Anh với bạn bè của bạn.

      Bảng xếp hạng trung tâm
      Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam

      Thùy Dung (Tổng hợp)

      Nguồn ảnh cover: NBCnews


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh giao tiếp

      Cách giới thiệu về gia đình trong giao tiếp tiếng Anh

      06/02/2020

      Bạn đang tìm hiểu về cách giới thiệu về gia đình mình với bạn bè. Nhưng lại không biết tìm hiểu ở ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Những mẫu câu giao tiếp nên hạn chế dùng trong Tiếng Anh

      06/02/2020

      Có nhiều mẫu câu tiếng Anh mà chúng ta đã thuộc nằm lòng từ những năm cấp 1. Nhưng khi đưa vào ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Review Wall Street English: Học phí tương xứng chất lượng

      19/12/2022

      Được xem như là một trong những thương hiệu Anh ngữ chất lượng tại Việt Nam, điều gì giúp Wall ...