Nâng cấp trình độ với thành ngữ tiếng Anh về du lịch
Nếu bạn muốn có những đoạn status không đụng hàng trên facebook thì ngại gì mà không sở hữu ngay những thành ngữ tiếng Anh về du lịch dưới đây
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Thành ngữ tiếng Anh về du lịch
1. Travel light: du lịch gọn nhẹ, chỉ mang theo những thứ thật sự cần thiết
VD: This trip to Sapa is just a travel light. You don’t need to bring too much luggage.
Chuyến du lịch tới Sapa lần này chỉ là du lịch gọn nhẹ thôi. Bạn không cần phải mang quá nhiều hành lý đâu.
2. Hit the road: Lên đường, khởi hành
VD: Let’s hit the road. Car is waiting for us.
Khởi hành thôi. Xe đang đợi chúng ta kìa.
3. Off track: lạc đường
VD : Oh my dam! We are off track
Ôi, chết rồi. Chúng ta lạc đường rồi.
4. Watch your back: cẩn thận, cảnh giác với những người xung quanh
VD: When you travel abroad, you should watch your back
Khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn nên cẩn thận.
5. Call it a day: nghỉ ngơi và kết thúc một ngày
VD: It’s time to call it a day. We have enough for today.
Đã đến lúc nghỉ ngơi. Chúng ta đã làm đủ cho hôm nay rồi.
6. Get a move on: nhanh lên
Để thúc giục mọi người khẩn trương cho chuyến đi, bạn có thể sử dụng mẫu câu tiếng Anh du lịch trên.
VD: Let ‘s get a move on. The dark cloud is coming.
Nhanh lên thôi. Mây đen đang kéo đến kìa.
7. A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh
VD: This week, I have a full plate. May we meet next week?
Tuần này tôi kín lịch rồi. Liệu chúng ta tuần sau gặp được không?
8. Bright and early first thing: điều đầu tiên làm lúc sáng sớm
VD: My bright and early first thing is doing yoga, which makes me gain more energy for a new day.
Việc đầu tiên tôi làm vào sáng sớm là tập yoga, nó giúp tôi nạp thêm năng lượng cho ngày mới.
9. Hang on / hang tight: đợi một chút
VD: Hang tight. I will come back for 2 mins.
Đợi một chút. Tôi sẽ quay lại sau 2 phút
10. It worse comes to worst: phương án cuối cùng
VD: I decided to go abroad with my mother. It worse comes to worst because I really don’t want to leave my hometown.
Tôi đã quyết định đi nước ngoài với mẹ tôi. Đó là lựa chọn cuối cùng vì tôi không muốn rời xa quê hương .
11. A steal : thứ có giá trị
VD: This bracelet is my steal which my friend, Lily gave me on the first day met.
Cái vòng này là một thứ rất có giá trị với tôi. Nó là quà mà Lily bạn tôi đã tặng tôi vào ngày đầu tiên chúng tôi gặp nhau.
12. Book in advance: đặt trước
VD: We don’t have enough rooms for all of you. You should have booked in advance.
Chúng tôi không còn phòng cho tất cả các bạn đâu. Bạn đáng lẽ nên đặt trước.
13. Booked solid/ Book up: không còn chỗ trống, full chỗ rồi
VD: All rooms in this hotel have already been booked up.
Tất cả các phòng trong khách sạn này đều đã kín rồi.
14. Catch some rays/ soak up some sun = to sunbathe/ try to get a suntan: tắm nắng
Chắc chắn bạn cũng thường chọn biển làm điểm đến của mình, hãy gọi các bạn của mình cùng ra biển tắm bằng cách nói cấu trúc tiếng Anh du lịch trên nhé.
VD: Why don’t we go to the beach and catch some rays/ soak up some sun/
Sao chúng ta không ra biển và tắm nắng nhỉ?
15. Family outing: chuyến du lịch với cả gia đình
VD: I wish I had a family outing before studying abroad.
Tôi muốn có một chuyến du lịch cả gia đình trước khi đi du học nước ngoài.
16. Get away from it all/ get away for a few days: rời khỏi nhà và đi đâu đó cho thanh thản
VD: My work have got stucked for a week. I want to get away from it all.
Công việc của tôi đã bế tắc một tuần nay rồi. Tôi muốn đi đâu đó cho khuây khỏa.
17. Head for (a place): thẳng tiến đến….
VD: Head for The Mild Park. We will have fun there
Thẳng tiến đến công viên The Mild nào. Chúng ta sẽ vui chơi ở đó.
18. Hit the town / a night on the town/ going out on the town: đi xả hơi, đi quẩy
VD: After a busy week, I just want to hit the town on Saturday night.
Sau một tuần làm việc vất vả, tôi chỉ muốn đi quẩy tối thứ 7 thôi.
19. Thumb a lift: để tôi lái xe cho
VD: Let me thumb a lift. You look very tired.
Để tôi lái xe cho. Trông bạn có vẻ rất mệt.
20. Jet lag: mệt mỏi vì lệch múi giờ
Đây là một cụm từ tiếng Anh du lịch không còn xa lạ gì đối với những ai di chuyển nhiều bằng máy bay.
VD: After a long flight, I had a jet lag.
Sau một chuyến bay dài, tôi cảm thấy mệt mỏi vì bị lệch múi giờ
21. Kick back: thư giãn
VD: Would you like to kick back by riding horse?
Bạn có muốn thư giãn bằng việc đi cưỡi ngựa ko?
22. Line something up: tổ chức, sắp xếp
VD: Before a journey, I and my husband line necessary items up in a backpack.
Trước một chuyến đi, tôi và chồng mình thường sắp xếp những thứ cần thiết vào một balo.
23. Live like a king : sống thoải mái
VD: Now I live like a king. I have a happy family and a high-salary job.
Bây giờ tôi sống rất thoải mái. Tôi có một gia đình hạnh phúc và một công việc lương cao.
24. Live out of a suitcase: thích di chuyển, không thích ở một chỗ quá lâu
VD: My brother enjoys living out of a suitcase. He always moving from one place to another.
Anh trai tôi luôn thích di chuyển.
25. Off the beaten path or track/ In the middle of nowhere: ở nơi rừng rú, xa xôi thành thị
VD: I am in the middle of nowhere and I can’t call anyone because of weak connection
Tôi đang ở một nơi rừng rú và không thể gọi cho ai được vì mạng quá kém.
26. Fleabag motel/roach motel: một chỗ ở tồi tàn, giá rẻ
VD: This place is a fleabag motel. Let’s move on
Nơi ở này thật tồi tàn. Đi chỗ khác thôi
27. On the homestretch: gần về đích, gần hoàn thành xong chuyến đi/ công việc
VD: Hurry up! You are on the homestretch.
Nhanh lên. Bạn gần tới đích rồi.
28. Pedal to the metal: tăng tốc
VD: Pedal to the metal, Peter. We are late for the meeting.
Tăng tốc lên Peter. Chúng ta muộn cuộc họp rồi.
29.A pit stop: trạm dừng xe giữa đường để đổ xăng, ăn uống, đi toilet....
VD: There is a pit stop there. Let ‘s have a drink.
Ở kia có một trạm dừng. Xuống đó uống nước thôi.
30. Running on fumes: lái xe khi còn rất ít xăng, ga
VD: We are running on fumes. Let ‘s find a pit stop to add fuel.
Chúng ta sắp hết xăng rồi. Hãy tìm một nơi để đổ xăng đi.
31. Sunday driver: lái xe chậm, đi cẩn thận
VD: Mary is a Sunday driver. I always feel safe when going out with her
Maary lái xe rất chậm nên tôi luôn thấy an toàn khi đi với cô ấy.
32. Red-eye flight: chuyến bay đêm muộn
VD: Because my meeting finished at 10 pm, I had to take a red-eye flight.
Vì cuộc họp kết thúc lúc 10h đêm nên tôi phải bắt chuyến bay muộn.
33. One for the road : Ăn uống thêm cái gì đó trước khi khởi hành
VD: Would you like a Coke for the road?
Bạn có muốn uống một lon Coca trước khi khởi hành không?
Những thành ngữ tiếng Anh về du lịch
Một số câu nói về du lịch trong tiếng Anh
1: “Adventure is worthwhile.” – Aesop
Adventure: Chuyến phiêu lưu
Worthwhile: Đáng giá
Dịch nghĩa: Phiêu lưu là đáng giá.
2: “For my part, I travel not to go anywhere, but to go. I travel for travel’s sake. The great affair is to move.” – Robert Louis Stevenson
Sake: Lợi ích
Dịch nghĩa: Về phần mình, tôi không đi đâu cả, nhưng để đi. Tôi đi du lịch vì lợi ích của du lịch. Điều tuyệt vời là được di chuyển.
3: “Traveling – it leaves you speechless, then turns you into a storyteller.” – Ibn Battuta
Speechless: Không nói nên lời, không thể diễn tả
Storyteller: Người kể chuyện
Dịch nghĩa: Du lịch - nó khiến bạn không nói nên lời, sau đó biến bạn thành người kể chuyện.
4: “We travel, some of us forever, to seek other places, other lives, other souls.” – Anais Nin
Seek: tìm kiếm
Dịch nghĩa: Chúng ta du lịch, một số trong chúng ta mãi mãi tìm kiếm những nơi khác, những cuộc sống khác, những linh hồn khác.
5: “A journey is best measured in friends, rather than miles.” – Tim Cahill
Measure: Đo đạc
Dịch nghĩa: Một cuộc hành trình tốt nhất là được đo bằng những người bạn hơn là đo bằng dặm.
Những mẫu câu tiếng Anh về du lịch
Hãy bỏ túi ngay những thành ngữ tiếng Anh về du lịch và những câu nói hay về du lịch trên, bạn nhé! Chúc bạn có những chuyến vi vu thật đáng nhớ!
Lê Nhân (Tổng hợp)
Nguồn hình ảnh: Pexels