Những cặp từ cùng nghĩa dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Những cặp từ cùng nghĩa dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

      Những cặp từ cùng nghĩa dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:07
      Trong tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ bối rối khi sử dụng những cặp từ giống nghĩa nhau như Alone - Lonely. Edu2Review sẽ mách bạn cách phân biệt và sử dụng đúng các từ sau.

      Sử dụng đúng từ, đúng ngữ cảnh không chỉ khiến tiếng Anh của bạn "ngầu" hơn, mà còn giúp sự hiểu lầm về ngữ nghĩa giảm thiểu đến mức tối đa. Cũng giống tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có những cặp từ có nghĩa na ná nhau, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau, mà đôi khi vì không hiểu, chúng ta cứ sử dụng vô tư, nhớ từ nào dùng từ đó.

      Để tránh lỗi trong các bài thi viết, Edu2Review mời bạn đến với cách phân biệt những cặp từ sau, bạn hãy vận dụng để học từ vựng hiệu quả nhé.

      Những cặp từ giống nhau về ngữ nghĩa thường gây bối rối cho bạn (Nguồn: Pixabay)

      alone - lonely

      Hai từ này đều có nghĩa là một mình, cô đơn, tuy nhiên, chức năng sử dụng trong câu có khác nhau, nên dùng khác nhau.

      alone (adjective/adverb) vừa là tính từ vừa là trạng từ, trong khi lonely (adjective) chỉ là tính từ.

      Vì thế, cách sử dụng hai từ trên cũng khác nhau:

      • He lives alone in the old house on the hill.
        Ông ấy sống một mình trong ngôi nhà cổ trên đồi.
      • After a few days in Bali, Jess started to feel lonely.
        Sau vài ngày ở Bali, Jess bắt đầu cảm thấy cô đơn.

      Ở đây, bạn không thể sử dụng lonely sau động từ live được, vì sau động từ thường là trạng từ. Riêng sau các động từ chỉ cảm xúc như feel, bạn phải dùng tính từ, nên sử dụng lonely.

      Có thể dùng alone sau động từ thường, nhưng lonely thì phải sau động từ đặc biệt hoặc trước danh từ (Nguồn: Blogspot)

      broad – wide

      Hai từ này đều mang nghĩa là "rộng, đa dạng". Tuy nhiên để chỉ khoảng cách từ điểm này đến điểm kia hay để chỉ số đo chiều rộng, wide thường được dùng phổ biến hơn.

      • There is a lot of traffic jam because the road is not wide enough.
        Tại đường không đủ rộng nên thường xảy ra kẹt xe.
      • The river is about half a mile wide.
        Con sông rộng khoảng nửa dặm.

      broad wide được dùng trong những cụm từ riêng biệt. Bạn nên tra từ điển để nắm rõ hơn từng trường hợp. Một số ví dụ tiêu biểu như:

      • broad shoulders; a broad stripe; broad agreement; broad daylight
      • wide eyes; a wide mouth; a wide variety of

      cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫnBroad và wide tuy cùng nghĩa nhưng cách sử dụng lại không giống nhau (Nguồn: unia)

      efficient – effective

      Một người được gọi là efficient khi họ làm việc có kế hoạch, không lãng phí thời gian và công sức.

      • He is not efficient. He works slowly and keeps filing letters in the wrong place.
        Anh ta làm việc không có năng suất. Anh ta vừa làm chậm, vừa phân loại thư sai bét.

      Ngược lại, một thứ được gọi là effective khi nó có đúng công dụng, giải quyết được vấn đề và mang lại hiệu quả như mong đợi.

      • These pills are really effective. My headache is much better.
        Thuốc này rất công hiệu. Tôi bớt nhức đầu hẳn.

      Sự khác nhau giữa efficient và effective (Nguồn: LeeRit)

      nearly – almost

      Hai từ này có nghĩa giống như nhau. Tuy nhiên almost được dùng trước những từ như never, nobody/everybody/anybody, nothing/everything /anything.

      • Dr. Strange eats almost anything.
        Bác sĩ Strange ăn gần như mọi thứ.
      • The family have been almost everywhere.
        Gia đình đó hầu như đã đi khắp nơi.

      almost cũng thường được dùng để hàm ý “gần như là”.

      • Jake is almost like a father to me.
        Jake gần như là một người cha của tôi vậy.

      refuse – deny

      refuse nghĩa là bạn từ chối không làm một điều gì đó, và thường theo sau là động từ.

      • The murderer refused to answer any question.
        Tên sát nhân từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào.

      deny mang nghĩa phủ định, chối bỏ một điều gì đó, và thường theo sau là danh từ.

      • Both firms denied any responsibility for the tragedy.
        Cả hai công ty đều chối bỏ trách nhiệm trong thảm họa này.

      cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫnRefuse to be a victim là một thông điệp nổi tiếng (Nguồn: tienganhfree)

      start – begin

      begin thường được ưu tiên hơn trong các trường hợp văn phong trang trọng (formal).

      • We will begin the meeting with a message from the President.
        Chúng ta sẽ bắt đầu buổi họp bằng một thông điệp từ ngài Chủ Tịch.

      Người bản xứ luôn dùng start trong ba trường hợp sau:

      • bắt đầu chuyến hành trình:
        • I think we should start at 6, when the roads are empty.
          Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu lúc 6h, đường còn khá vắng.
      • máy móc hoạt động:
        • The machine won’t start.
          Cái máy này không chịu hoạt động.
      • khiến cho một thứ gì đó bắt đầu:
        • The beauty fired the gun to start the race.
          Cô hoa hậu bắn phát súng khai cuộc.

      cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫnBegin và Start đều có nghĩa là bắt đầu (Nguồn: arneleverydayenglish)

      some time – sometime – sometimes

      Đây là một trong những trường hợp nhầm lẫn phổ biến nhất trong tiếng Anh. Thoạt nhìn ba từ trên có vẻ giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác biệt hoàn toàn.

      sometimes là trạng từ, chỉ sự thỉnh thoảng

      • Sometimes, I just want to quit my job and fly to Australia.
        Đôi khi tôi chỉ muốn nghỉ việc và bay thẳng sang Australia.

      sometime cũng là trạng từ, nhưng để chỉ một thời điểm không xác định.

      • You should come and have dinner with your parents sometime.
        Lúc nào đó bạn nên về nhà và ăn cơm với ba mẹ đi.

      some time thường ám chỉ một khoảng thời gian dài.

      • It would take some time to figure out the password.
        Sẽ tốn kha khá thời gian để tìm ra mật khẩu.

      cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫnJust sometimes... (Nguồn: Grammarly)

      desert – dessert

      Nếu là danh từ, desert có nghĩa là sa mạc. Nếu là động từ, desert chỉ hành động hắt hủi, rời bỏ người/nơi nào đó.

      • The world sees the deserts as a desolate land.
        Mọi người vẫn nghĩ sa mạc là nơi cằn cỗi, thiếu sức sống.

      dessert là danh từ, chỉ món ăn tráng miệng.

      • The couple finished their meal with a dessert of chocolate mousse.
        Cặp đôi kết thúc bữa ăn bằng món tráng miệng là bánh chocolate.

      cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫnĂn tráng miệng chớ đừng dại dột mà ăn sa mạc nha, toàn cát không đó. (Nguồn: blogspot)

      Bạn thấy chưa, tiếng Anh cũng phong phú từ ngữ như tiếng Việt. Tip để dễ nhớ cách sử dụng các cặp từ gần nghĩa trong tiếng Anh là học theo bối cảnh. Việc luyện tập xài từ vựng trong ngữ cảnh thích hợp sẽ khiến vốn từ của bạn tăng lên đáng kể đấy. Học tiếng Anh đối với chúng ta chỉ là chuyện nhỏ đúng không?

      Bảng xếp hạng trung tâm
      Tiếng Anh tại Việt Nam

      Tiffany (tổng hợp)
      Nguồn ảnh cover: Freepik


      Có thể bạn quan tâm

      Luyện thi IELTS

      20 thành ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS

      06/02/2020

      20 thành ngữ sau là cẩm nang bỏ túi nho nhỏ cho các sĩ tử trong kỳ thi Ielts. Bạn hãy sử dụng nó ...

      Luyện thi IELTS

      Tiếng Anh của tôi đã tiến bộ cùng KTDC Group

      06/02/2020

      Tiếng Anh trong thời kỳ hội nhập không còn là lợi thế, mà giống như loại kỹ năng cần phải có, ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Review Wall Street English: Học phí tương xứng chất lượng

      19/12/2022

      Được xem như là một trong những thương hiệu Anh ngữ chất lượng tại Việt Nam, điều gì giúp Wall ...