Khi học ngoại ngữ, không chỉ đọc thông viết thạo mà bạn còn cần trau dồi 2 kỹ năng nghe và nói. Ngoài những bài học cơ bản như nói xin chào, hỏi thăm, tạm biệt... Bạn cũng cần rèn luyện sự tự tin khi thể hiện ý kiến của bản thân trong các cuộc trò chuyện. Để làm được điều đó, bạn hãy tham khảo ngay những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi bày tỏ quan điểm cá nhân sau đây!
Bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Anh giao tiếp
Những mẫu câu thể hiện ý kiến cá nhân
Đầu tiên, bạn phải biết cách thể hiện ý kiến cá nhân của mình về một vấn đề nào đó. Trong một cuộc thảo luận, nếu bạn không thể bày tỏ suy nghĩ của mình, bạn sẽ trở nên mờ nhạt và không được người khác chú ý. Nếu như bạn muốn đưa ra ý kiến về chủ đề mình quan tâm, hãy dùng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản sau đây:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’d say |
Tôi muốn nói là… |
Personally, I think |
Cá nhân tôi cho rằng… |
My take on it is |
Điều tôi tìm ra là… |
The way I see it... |
Cách tôi nhìn vấn đề là... |
As far as I'm concerned... |
Theo những gì tôi biết... |
If you don't mind me saying... |
Nếu không phiền tôi xin nói rằng... |
I'm utterly convinced that... |
Tôi hoàn toàn bị thuyết phục rằng... |
In my humble opinion... |
Trong suy nghĩ nhỏ bé của tôi thì... |
In my experience… |
Theo kinh nghiệm của tôi... |
Speaking for myself… |
Theo riêng tôi... |
I’d say that… |
Tôi muốn nói rằng... |
I’d like to point out that… |
Tôi muốn chỉ ra rằng... |
Còn khi bạn không biết vấn đề đó là gì hoặc không có hứng thú với nó, đừng ngại hay xấu hổ mà hãy thể hiện điều đó. Khi đó, đối tượng sẽ hiểu ý của bạn và chuyển sang một chủ đề khác. Mặt khác, họ có thể giải thích kỹ hơn để bạn hiểu được vấn đề.
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sorry, I don't know. |
Xin lỗi, tôi không biết. |
I'm afraid, I've no idea. |
Tôi e rằng tôi không biết. |
Sorry, I can't help you there. |
Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn. |
I don't know anything about... |
Tôi không biết bất cứ điều gì về... |
I don't know the first thing about… |
Tôi không biết chút gì về... |
I haven't got a clue. |
Tôi không biết một tí gì. |
Search me. |
Tôi không biết. |
How the hell should I know? / How should I know? |
Thế quái nào mà tôi biết được. / Sao mà tôi biết được? |
Những mẫu câu nghi vấn: hỏi quan điểm của người khác
Sau khi thể hiện được ý kiến của mình về một vấn đề nào đó, bạn hãy hỏi thêm suy nghĩ của những đối tượng đang giao tiếp cùng mình để tiếp tục cuộc trò chuyện.
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
What do you think of... ? |
Bạn nghĩ gì về... ? |
What do you think about... ? |
Bạn nghĩ gì về... ? |
How do you feel (about...) ? |
Bạn cảm thấy như thế nào về... ? |
What's your opinion of...? |
Bạn có ý kiến gì về... ? |
What do think about that ? |
Bạn nghĩ sao về điều đó ? |
What are your views on... ? |
Quan điểm của bạn về... là gì? |
Where do you stand (on) … ? |
Ý kiến của bạn về... là? |
Would you say to… ? |
Bạn muốn nói gì về... ? |
Are you aware of.....? |
Bạn có biết về... ? |
What’s your view…? |
Ý kiến của bạn như thế nào… ? |
How do you see the situation? |
Bạn thấy tình huống này như thế nào? |
Còn khi bạn muốn nhờ ai đó giúp mình việc gì, hãy dùng những câu này để hỏi ý kiến của họ:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Would you mind showing me...? |
Bạn có thể chỉ cho tôi...? |
Do you know anything about...? |
Bạn có biết chút gì về...? |
Do you have any free time on/at...? |
Bạn có thời gian rảnh vào ...(ngày, giờ)? |
I am having a problem with... Do you think you can help me? |
Tôi có vấn đề với... Bạn có nghĩ rằng bạn có thể giúp tôi không? |
I heard that you have a lot of experience with..., and I could really use your help. |
Tôi được biết bạn có rất nhiều kinh nghiệm về... và tôi thực sự muốn sự giúp đỡ của bạn. |
Would you mind showing me...? |
Cảm phiền bạn chỉ cho tôi.... |
Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng dùng để đưa ra quan điểm và hỏi suy nghĩ của đối tượng khác (Nguồn: YouTube – JenniferESL)
Những mẫu câu thể hiện sự đồng tình, không đồng tình
Khi đã được nghe người khác trình bày về quan điểm của họ, bạn có thể tiếp tục cuộc trò chuyện bằng cách đưa ra sự đồng tình hoặc không đồng tình của bản thân.
Những câu thể hiện sự đồng tình:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Yes, that's right / Yeah, that's right. |
Đúng, chính xác. |
You're quite right. |
Bạn khá đúng. |
Yes, that's correct. |
Đúng, chính xác. |
Right on! / That's right on |
Chính là nó. |
You're dead right. |
Bạn hoàn toàn đúng. |
Absolutely. |
Chính xác là thế. |
You've hit the nail on the head. |
Bạn đã đánh rất trúng vấn đề. |
- Những mẫu câu thể hiện sự không đồng tình:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
You could say so. |
Có thể nói như vậy. |
I'm afraid so / I'm afraid not. |
Tôi e là vậy. |
(I'm) sorry to say so. |
Tôi rất tiếc phải nói như vậy. |
I'm afraid that's not quite right. |
Tôi e rằng nó chưa đúng. |
Actually, I think you'll find that... |
Thực ra, tôi nghĩ bạn sẽ thấy rằng... |
I'm afraid you're mistaken. |
Tôi e rằng bạn đã mắc lỗi. |
I don't think you're right about... |
Tôi không nghĩ bạn đã đúng về... |
Actually, I don't think... |
Thực sự, tôi không nghĩ rằng... |
No, you've got it wrong. |
Không, bạn hiểu sai rồi. |
No, that's all wrong. |
Không, điều đó sai hoàn toàn. |
Where did you hear that? |
Bạn nghe được điều đó ở đâu? |
Những mẫu câu thể hiện sự ngạc nhiên
Hãy dùng những mẫu câu này để thể hiện sự ngạc nhiên của bạn khi nghe nói đến một chủ đề hấp dẫn nhé!
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Really? |
Thật ư? |
What? |
Cái gì cơ? |
What a surprise! |
Thật đáng kinh ngạc! |
No way! |
Không thể nào. |
That's the last thing I expected. |
Đó là điều cuối cùng tôi mong đợi. |
You're kidding! |
Bạn đùa à! |
I don't believe it! / Are you serious? |
Tôi không tin! / Bạn nghiêm túc chứ? |
I'm speechless! |
Tôi không thể thốt nên lời nữa rồi! |
I'd never have guessed. |
Tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó. |
Những mẫu câu khen ngợi
Bất kỳ ai cũng thích nhận những lời khen ngợi, khi nói ra những lời "đường mật", bạn không mất mát gì mà còn được người khác yêu quý. Vậy tại sao bạn không thể hiện sự khen ngợi của bản thân mình khi thấy ai đó làm việc tốt hoặc họ có một ý tưởng tuyệt vời? Hãy áp dụng những câu sau đây khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
That's a great idea. |
Đó là ý tưởng tuyệt vời. |
That's an idea. |
Đó là một ý tưởng. |
I think that's a fantastic idea. |
Tôi nghĩ đó quả là một ý tưởng tuyệt vời. |
I like that idea. |
Tôi thích ý tưởng đó. |
I like the idea of that. |
Tôi thích ý tưởng đó. |
That's not a bad idea. |
Đó không phải ý kiến tồi. |
You know what? That's a good idea. |
Bạn biết không? Đó là một ý tưởng hay. |
Cool! |
Tuyệt! |
Good for you! |
Bạn đã làm tốt lắm. |
That’s really nice. |
Điều đó thật sự rất tuyệt. |
That’s the best ever. |
Đó là điều tuyệt vời hơn bao giờ hết. |
Terrific! |
Xuất sắc. |
That’s quite an improvement. |
Đó thật sự là một bước tiến bộ. |
Good thinking. |
Ý tưởng tuyệt vời. |
Marvelous. |
Rất tuyệt. |
You did that very well. |
Bạn làm rất tốt. |
Những mẫu câu đề nghị, lời góp ý
Khi bạn đã hiểu được quan điểm hoặc việc mà người nào đó muốn làm, bạn có thể đưa ra lời đề nghị hoặc góp ý cho hành động đó để người nghe có thể suy nghĩ chín chắn hơn và đưa ra quyết định đúng đắn.
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I reckon you should... |
Tôi nghĩ bạn nên... |
Why don't you...? |
Tại sao bạn không...? |
How about...? |
Nếu làm vậy thì sao? |
If I were you, I'd... |
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ... |
I suggest you... |
Tôi đề nghị bạn... |
You'd (really) better... |
Tốt hơn hết bạn nên... |
I would strongly advise you... |
Tôi thực sự khuyên bạn... |
My advice would be to... |
Lời khuyên của tôi là bạn nên... |
It might be a good idea to... |
...có lẽ là một ý tưởng tốt. |
Cách đưa ra những quan điểm của bản thân trong tiếng Anh (Nguồn: YouTube – EnglishLessons4U Learn English with Ronnie!)
Những mẫu câu thể hiện sự suy đoán và hy vọng
Những dạng câu suy đoán cũng rất thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn thể hiện bất kỳ quan điểm nào mà chưa có căn cứ chính xác, bạn phải dùng những cấu trúc câu dự đoán để người nghe không hiểu sai sự thật.
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Off the top of my head, I think |
Ngay trong đầu tôi có suy nghĩ rằng... |
If I had to take a guess, I'd say |
Nếu phải đoán, tôi nghĩ là... |
At a guess, I'd say... |
Theo suy đoán, tôi sẽ nói rằng... |
Probably... |
Có lẽ... |
Còn nếu bạn đang trông chờ một điều tốt đẹp sẽ đến trong tương lai, những mẫu câu sau sẽ hỗ trợ bạn thể hiện mong muốn của mình:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I hope... |
Tôi hy vọng... |
Hopefully, it'll be... |
Hy vọng là... |
Let's hope... |
Hãy hy vọng rằng... |
If we're lucky, it'll be... |
Nếu chúng ta may mắn, nó sẽ là... |
If only it would be.../ I wish it would be... |
Tôi hy vọng |
I'm keeping my fingers crossed for.. |
Tôi tin rằng... |
Những mẫu câu thể hiện sự cảm xúc tiêu cực
Cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng và vui vẻ. Nếu ai đó có những hành động sai trái, không lịch sự, bạn cần cho người đó biết bạn không muốn như vậy. Hoặc khi bạn có những cảm xúc tiêu cực, hãy chia sẻ với người khác, không nên giữ trong lòng. Để bày tỏ điều đó, hãy dùng những mẫu câu sau đây:
- Những mẫu câu thể hiện sự tức giận:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I don't believe it! |
Tôi không tin điều đó! |
What a pain! |
Thật đau xót! |
It's driving me up the wall. |
Điều đó làm tôi rất khó chịu và bực tức. |
I've had it up to here with... |
Tôi chịu hết nổi rồi... |
It really gets on my nerves. |
Nó thật sự làm tôi bực mình. |
I'm sick and tired of... |
Tôi phát bệnh vì... |
I'm fed up with it. |
Tôi chán ngấy với nó. |
I could really do without it. |
Tôi có thể làm nếu không có nó. |
Is it possible? |
Nó có thể ư? |
10 cách nói tức giận trong tiếng Anh (Nguồn: YouTube – English with Lucy)
- Những mẫu câu thể hiện sự lo lắng:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I'm (so) worried about... |
Tôi thật sự lo lắng về... |
I'm afraid... |
Tôi e rằng/ Tôi sợ rằng... |
I can't help thinking... |
Tôi không thể không nghĩ... |
I can't stop thinking about it. |
Tôi không thể ngừng suy nghĩ về nó. |
I've been worried sick about.... |
Tôi lo lắng phát ốm về... |
It's been keeping me awake at night. |
Điều đó làm cho tôi mất ngủ cả đêm. |
Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng bày tỏ quan điểm cá nhân mà Edu2Review muốn gửi đến bạn! Hãy tập nói những câu này thường xuyên để tự tin thể hiện bản thân và xây dựng cuộc trò chuyện thú vị. Khi đó, bạn sẽ không còn bị "lọt thỏm" trong những buổi thảo luận, ý kiến của bạn sẽ được đón nhận nhiều hơn. Cuối cùng, hãy luôn kiên trì trau dồi thêm nhiều kiến thức bổ ích và thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ nhé!
Lan Hương (Theo X3English)
Nguồn hình ảnh: unsplash