Một chuyến du lịch vui trọn vẹn là khi bạn không gặp trở ngại về ngôn ngữ (Nguồn: upik)
Edu2Review sẽ giới thiệu ngay những câu tiếng Anh du lịch thông dụng mà bạn có thể dùng khi đi xe bus, taxi, thuê xe hoặc đi bộ. Lấy giấy bút ra để ghi lại ngay, bạn nhé!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Đi xe bus
Xe bus là một phương tiện đi lại phổ biến ở nước ngoài. Những mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch dùng trên xe bus sẽ giúp bạn không bị lóng ngóng, ú ớ lúc sử dụng phương tiện công cộng này.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
Does this bus go to...? |
Xe bus này có đi đến ... không? |
2 |
Which is the closest bus stop to... ? |
Đâu là trạm dừng gần nhất với...? |
3 |
I need to get off at... |
Tôi cần xuống xe tại... |
4 |
Could you tell me when the bus gets to the ...? |
Bạn có thể nhắc tôi khi xe bus đến ... được không? |
5 |
How much is the fare to...? |
Giá vé đến ... là bao nhiêu? |
6 |
Is there a student fare? |
Có giá vé dành cho học sinh, sinh viên không? |
7 |
Do you mind if I sit here? |
Tôi có thể ngồi ở đây không? |
8 |
Would you like my seat? |
Bạn có muốn ngồi chỗ tôi không? |
9 |
How many stops are there before...? |
Còn bao nhiêu trạm nữa thì đến...? |
10 |
This is my stop, I'm getting off here |
Tôi sẽ xuống xe ở trạm này |
Những câu tiếng Anh cần dùng khi đi xe bus, bạn đã biết chưa? (Nguồn: YouTube)
Đi xe taxi
Cẩm nang tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch của bạn sẽ không còn hữu ích nữa, nếu thiếu những mẫu câu dùng lúc đi xe taxi. Bạn có thể áp dụng các câu này vào việc gọi xe, trả tiền, trao đổi với tài xế...
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
Could you give me the number for a taxi service? |
Bạn có thể cho tôi số điện thoại của dịch vụ taxi không? |
2 |
How long will the journey take? |
Chuyến đi sẽ mất bao lâu? |
3 |
What will it cost me to go from ... to...? |
Đi từ ... đến ... thì bao nhiêu tiền nhỉ? |
4 |
Do you mind if I open/close the window? |
Tôi có thể mở/đóng cửa sổ xe không? |
5 |
Excuse me, could you drive a bit faster/slower? |
Xin lỗi, bạn có thể lái nhanh/chậm hơn chút nữa không? |
6 |
Can we take a shortcut? |
Chúng ta có thể đi đường tắt không? |
7 |
Could you stop here? |
Bạn có thể dừng ở đây được không? |
8 |
Here’s the fare and keep the change. |
Đây là tiền xe, và bạn cứ giữ tiền thối nhé |
9 |
Do you accept credit cards? |
Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? |
10 |
Thanks for the ride |
Cảm ơn vì chuyến đi |
Thuê xe
Nếu bạn muốn sử dụng xe hơi hoặc xe máy trên đường du lịch, còn gì tiện hơn là ghé những tiệm cho thuê để “tậu” về một chiếc ưng ý? Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch dùng để thuê xe sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong trường hợp này.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
I'd like to hire a car/motorbike |
Tôi muốn thuê xe hơi/xe máy |
2 |
What type of car do you have? |
Bạn có những loại xe nào? |
3 |
Has this car got air conditioner? |
Xe này có máy lạnh không? |
4 |
How do you open the petrol tank? |
Làm sao để mở bình xăng? |
5 |
Does it take petrol or diesel? |
Xe này dùng xăng hay dầu diesel? |
6 |
Where are the windscreen wipers? |
Cần gạt nước ở đâu nhỉ? |
7 |
How much does it cost? |
Xe này chi phí bao nhiêu? |
8 |
I’m afraid that I cannot afford that cost |
Tôi sợ là tôi không thể trả nhiều đến vậy |
9 |
Do you have car/motobike with lower cost? |
Bạn có xe hơi/xe máy nào rẻ hơn không? |
10 |
I’ll go with that |
Tôi sẽ chọn xe này |
Muốn thuê xe thì nói gì nào? (Nguồn: ivina)
Đi bộ
Một tình huống không thể không nhắc đến là bạn phải đi bộ, hoặc bị lạc đường giữa chừng và cần được giúp đỡ. Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch lúc này trở nên rất quan trọng, vì bạn cần sự hướng dẫn của người bản xứ để đến được đúng địa điểm mong muốn.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
Can you show me on a map how to get there? |
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ đường đến đó không? |
2 |
How far is it to … from here? |
Từ đây đến ... xa cỡ nào? |
3 |
Are we on the right road for…? |
Tôi có đang đi đúng đường đến ... không? |
4 |
Where do I turn? |
Tôi phải rẽ ở đâu? |
5 |
Excuse me, where am I? |
Xin lỗi, tôi đang ở đâu vậy? |
6 |
How long does it take to go on foot from here to the...? |
Đi bộ từ đây đến ... thì mất bao lâu? |
7 |
Excuse me, do you know where the … is? |
Xin lỗi, bạn có biết ... ở đâu không? |
8 |
I have lost my way |
Tôi đang bị lạc đường |
9 |
I don't remember the street |
Tôi không nhớ đường |
10 |
What is this street? |
Đường này là đường gì nhỉ? |
Với những câu tiếng Anh du lịch thông dụng này, hẳn là bạn không còn lo lắng khi di chuyển nữa rồi. Hãy trang bị cho mình vốn tiếng Anh thật vững vàng để không bị “ngộp” và sốc ngôn ngữ khi ra nước ngoài. Chúc bạn tận hưởng một kỳ du lịch thoải mái và tự tin giao tiếp với người bản xứ nhé!
Yến Nhi tổng hợp