Danh động từ rất phổ biến trong tiếng Anh (Nguồn:WaytostudyEnglish)
Gerund và Infinitive là hai loại động từ xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh. Khi bắt gặp một động từ, làm sao để biết động từ đó + ing hay to + V? Infinitive và Gerund là hai điểm ngữ pháp rất thường gặp nhưng cũng rất dễ bị nhầm lẫn và dùng sai.
Đây là nỗi băn khoăn phổ biến của nhiều người học tiếng Anh. Đừng lo lắng, Edu2Review tin rằng, sau bài viết này bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa hai loại động từ này nữa.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Khái niệm danh động từ (gerund V + ing) và động từ nguyên mẫu (Infinitive to + V)
-
Danh động từ (gerund V + ing): là những từ có cấu trúc như một động từ, nhưng lại có chức năng làm danh từ. Danh động từ là những động từ thêm “ing” để biến thành danh từ.
-
Động từ nguyên mẫu (Infinitive to + V) trong tiếng Anh là những động từ có cấu trúc cơ bản nhất. Nói cách khác, chúng là những động từ xuất hiện trong từ điển tiếng Anh mà chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy được. Động từ nguyên mẫu thường được chia thành 2 loại: động từ đi kèm bởi “to”, và động từ không có “to”.
Phân biệt giữa Gerund và Infinitive (Nguồn: Dareboost)
2. Các quy tắc phân biệt Gerund và Infinitive
Quy tắc 1: Gerunds có thể làm chủ ngữ trong câu. Infinitive thì không.
Danh động từ là một động từ dùng như một danh từ, vì vậy nó vừa có tính chất của danh từ, vừa có tính chất của động từ. Danh động từ có thể đứng ở bất kì vị trí nào mà danh từ có thể đứng được.
Ví dụ:
Learning English is important for your future. (Việc học tiếng Anh thì rất quan trọng cho tương lai của bạn)
Eating a diet rich in some vegetables and fruits is good for your healthy. (Việc ăn thật nhiều rau củ và trái cây thì tốt cho sức khỏe của bạn)
Gerunds có thể làm chủ ngữ trong câu (Nguồn: cheaphostingwindows)
Quy tắc 2: Gerund và Infinitive có thể làm tân ngữ trong câu
Cấu trúc Gerund: Verb + ing
Cấu trúc Infinitive: to + Verb
Một số động từ đi kèm với Gerund:
abhor |
ghét |
discontinue |
chấm dứt |
finish |
kết thúc |
acknowledge |
công nhận |
discuss |
bàn luận |
recommend |
giới thiệu |
admit |
thừa nhận |
dislike |
không thích |
give up (stop) |
dừng |
advise |
khuyên nhủ |
dispute |
tranh chấp |
try |
thử làm gì đó |
allow |
cho phép |
dread |
kinh sợ |
keep on |
tiếp tục |
anticipate |
dự đoán trước |
permit |
giấy phép |
mention |
đề cập |
appreciate |
đánh giá |
picture |
hình ảnh |
resist |
kháng cự |
avoid |
tránh |
endure |
chịu đựng |
miss |
bở lỡ |
celebrate |
ăn mừng |
enjoy |
thưởng thức |
suggest |
đề nghị |
confess |
thú tội |
escape |
thoát khỏi |
omit |
bỏ sót |
consider |
xem xét |
evade |
trốn tránh |
postpone |
hoãn |
defend |
bảo vệ |
explain |
giải thích |
practice |
luyện tập |
delay |
trì hoãn |
fancy |
ưa thích |
prevent |
ngăn chặn |
detest |
ghét bỏ |
fear |
nỗi sợ |
understand |
hiểu |
urge |
thúc giục |
feel like |
cảm thấy như |
support |
ủng hộ |
warrant |
đảm bảo |
feign |
giả vờ |
risk |
rủi ro |
Một số động từ đi kèm với Infinitive:
agree |
đồng ý |
demand |
nhu cầu |
appear |
xuất hiện |
plan |
kế hoạch |
arrange |
sắp xếp |
determine |
xác định |
ask |
hỏi |
offer |
phục vụ |
want |
muốn |
expect |
chờ đợi |
refuse |
từ chối |
fail |
thất bại |
can/can’t wait |
có thể / không thể chờ đợi |
get |
được |
care |
chăm sóc |
grow (up) |
lớn lên |
chance |
cơ hội |
promise |
lời hứa |
choose |
chọn |
wait |
chờ đợi |
claim |
yêu cầu |
hope |
mong |
come |
đến |
hurry |
vội |
prepare |
chuẩn bị |
swear |
xin thề |
dare |
dám |
learn |
học hỏi |
decide |
manage |
say |
nói |
Bạn nên cẩn thận khi sử dụng hai loại động từ này (Nguồn: dreamstime)
Những động từ theo sau là V-ing hoặc to -inf nhưng nghĩa không thay đổi: Begin, continue, intend, start + V-ing/To-inf
Lưu ý: Không có 2 động từ cùng đuôi -ing đi cùng nhau.
Ví dụ:
They are continuing to eat. (Họ tiếp tục ăn)
Không sử dụng: They are continuing eating.
Quy tắc 3: Chỉ có Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người.
Có một số động từ bạn bắt buộc phải sử dụng Infinitive, nếu nó đứng sau tân ngữ chỉ người.
Ví dụ:
I invited him to go shopping. (Tôi mời anh ấy đi mua sắm)
I am warning you not to touch my book. (Tôi cảnh cáo bạn không được đụng vào sách của tôi)
Chỉ có Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người (Nguồn: cheaphostingwindows)
Chỉ cần nắm trong tay 3 quy tắc trên, bạn sẽ không lo lắng với 2 loại động từ này nữa. Hãy lưu lại những gì đã học và thường xuyên ôn lại nhé!
Phương Thảo tổng hợp