Ngoài việc thi vào các trường đại học tại Việt Nam, bạn còn có thể xây dựng tương lai ở nước ngoài để trải nghiệm cuộc sống sinh viên quốc tế. Canada và New Zealand là những điểm đến thu hút nhiều du học sinh. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có những nét đặc trưng và điều kiện học tập khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi phí du học Canada và New Zealand tại các trường đại học hàng đầu để có sự lựa chọn phù hợp với tài chính và định hướng nghề nghiệp tương lai.
Xếp hạng các trường đại học
Trong danh sách 100 trường đại học tốt nhất năm 2018 theo QS World University Rankings, New Zealand sở hữu The University of Auckland ở vị trí thứ 85. Trong khi đó, Canada góp mặt với 3 đại diện nổi tiếng:
- University of Toronto (UofT) ở vị trí thứ 28
- McGill University ở vị trí thứ 33
- University of British Columbia (UBC) ở vị trí thứ 47
QS World University là bảng xếp hạng thường niên về thứ hạng các trường đại học trên thế giới (Nguồn: topuniversities)
Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào bảng xếp hạng để đánh giá thì thật không công bằng cho New Zealand. Do đó, Edu2Review đã tìm hiểu sâu hơn về số lượng các ngành ở bậc đại học mà sinh viên quốc tế có thể lựa chọn:
Trường đại học |
Số lượng ngành nghề đào tạo |
The University of Auckland |
38 |
McGill University |
45 |
UofT |
700 |
UBC |
41 |
Ở cuộc đua này, Canada lại lần nữa chiến thắng New Zealand. Điều đó đồng nghĩa với việc du học sinh Canada sẽ có nhiều cơ hội lựa chọn ngành nghề trong việc học lẫn sự nghiệp tương lai. Cùng theo dõi tiếp vì Edu2review sẽ giúp bạn trả lời một trong những câu hỏi quan trọng nhất: Học phí cho sinh viên quốc tế là bao nhiêu?
Học phí các trường đại học
Thật tuyệt vời nếu bạn được học trong một trường đại học với thứ hạng cao trên thế giới. Tuy nhiên, bạn cũng phải đảm bảo rằng học phí tại các trường này phù hợp với ngân sách của mình.
Dưới đây là danh sách học phí một số ngành tại The University of Auckland, McGill University, UofT và UBC dành cho sinh viên quốc tế. Danh sách này sẽ cho bạn thêm tinh thần để chuẩn bị một khoản tài chính hợp lý.
The University of Auckland
Ngành học |
Học phí (CAD) |
Cử nhân Nghệ thuật |
29.934 |
Cử nhân Kiến trúc |
33.064 |
Cử nhân Sư phạm |
25.677 |
Cử nhân Khoa học Sức khỏe |
29.365 |
Bác sĩ Y khoa/Bác sĩ Phẫu thuật |
66.070 |
Cử nhân Dược |
37.867 |
The University of Auckland có thư viện và trung tâm thông tin lớn nhất New Zealand (Nguồn: newshub)
McGill University
Ngành học |
Học phí (CAD) |
Cử nhân Nghệ thuật |
19.643 |
Cử nhân Thương mại |
48.143 |
Cử nhân Kỹ thuật |
42.604 |
21.498 |
|
Cử nhân Kỹ thuật Phần mềm |
42.604 |
Cử nhân Khoa học và Nghệ thuật |
20.619 |
Cử nhân Hoạt động Xã hội |
19.533 |
Học phí dành cho du học sinh tại McGill University đã bao gồm bảo hiểm y tế và các chi phí khác.
Có thể bạn chưa biết, McGill University là trường y khoa hàng đầu ở Canada. Đây cũng là ngôi trường nhận được ngân sách nghiên cứu lớn nhất cho đổi mới y tế ở quốc gia này. Do đó, nếu lựa chọn học Y khoa tại đây, bạn sẽ có nhiều cơ hội nhận được những hỗ trợ cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành.
McGill University được mệnh danh là Havard của Canada (Nguồn: usnews)
UofT
Ngành học |
Học phí (CAD) |
Cử nhân Khoa học Ứng dụng và Kỹ thuật |
58.680 |
Cử nhân Kiến trúc |
53.290 |
Cử nhân Khoa học Máy tính |
53.290 |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
53.290 |
Bác sĩ Y khoa |
82.600 |
Cử nhân Điều dưỡng |
54.240 |
Cử nhân Khoa học Dược |
40.700 |
Hoa đào bao phủ khuôn viên UofT (Nguồn: scholarshipplanet)
UBC
Ngành học |
Học phí (CAD) |
Cử nhân Nghệ thuật |
38.051 |
38.123 |
|
Cử nhân Khoa học Máy tính |
39.197 |
Cử nhân Thương mại |
49.237 |
Cử nhân Điều dưỡng |
38.123 |
Cử nhân Khoa học Ứng dụng |
46.241 |
UBC có 2 cựu sinh viên là thủ tướng của Canada (Nguồn: asianschool)
Chi phí ăn ở khi du học
Khi bạn đã xác định được trường đại học phù hợp với định hướng nghề nghiệp và tài chính thì chuyện nhà ở trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Nếu bạn sống tại Auckland, New Zealand thì chi phí trung bình cho căn hộ một giường ở trung tâm sẽ là khoảng 1.554 CAD.
Nhiều du học sinh khi đến với Canada thường lựa chọn 2 thành phố Toronto và Vancouver, nơi có cuộc sống về đêm thật sự tuyệt vời và thu hút sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, chi phí nhà ở tại đây lại đắt đỏ hơn cả. Bạn có thể phải chi trả khoảng 1.241 CAD đến 1.853 CAD cho một phòng ngủ ở trung tâm thành phố.
Vancouver là một trong 5 thành phố toàn cầu dẫn đầu về mức sống và chất lượng sinh hoạt (Nguồn: pinterest)
Trái lại thì chi phí phương tiện công cộng và các tiện ích ở cả Vancouver và Toronto đều rẻ hơn Auckland. Do đó, việc di chuyển không phải là vấn đề khó khăn nếu bạn có thẻ phương tiện hằng tháng.
Đặc biệt, bạn có một lựa chọn khác là Montreal với chi phí rẻ nhất trong 4 thành phố về cả giá thuê nhà, tiện ích và giao thông công cộng:
- Giao thông: 82 CAD/tháng
- Tiện ích: 66,6 CAD/tháng
- Thuê căn hộ một giường ở trung tâm thành phố: 894,48 CAD/tháng
- Thuê căn hộ một giường ở ngoại ô: 607,42 CAD/tháng
Hy vọng bạn đã đưa ra được quyết định sau khi so sánh chi phí du học Canada và New Zealand. Điều quan trọng vẫn là lựa chọn ngành nghề mà bạn yêu thích nhất để có thể theo đuổi việc học đến cùng.
* Thông tin học phí được cập nhật đến tháng 8/2019. Vui lòng truy cập website của trường để biết thông tin mới nhất.
* Giá trị chuyển đổi (ngày 13/8/2019):
1 NZD = 0,85 CAD.
1 CAD = 17.565,58 VNĐ.
Quỳnh Nga (Tổng hợp)