Ảnh: Odyssey Online
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáo dục rất đa dạng, thế bạn đã học được bao nhiêu từ rồi?
Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
M
Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
Manifest functions: những chức năng có chủ định
Manifestation/performance: sự thể hiện
Mark: điểm
Master: thạc sĩ
Materials: tài liệu
Maturity: sự trưởng thành
Menial jobs: công việc lao động chân tay
Ministry of education: bộ giáo dục
Minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
Multiple subjects: chuyên môn đa ngành
Music: âm nhạc
N
Nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
Nurture: nuôi dưỡng
O
Objective test: thi trắc nghiệm
Obligation: nghĩa vụ
Optional: tự chọn
P
Pass: điểm trung bình
Peer pressure: áp lực đồng lứa
Peers : các bạn cùng trang lứa
Performance : học lực
Doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ
Physical education: thể dục
Plagiarize / plagiarism: đạo văn
Play truant: trốn học
Poor performance : kém:xếp loại hs
Post graduate: sau đại học
Post-graduate courses : nghiên cứu sinh
Post-graduate: sau đại học
Practice / hands-on practice: thực hành
Practicum: thực tập:của giáo viên
Precise/unequivocal/accurate: chính xác
Pre-college cram school: trường luyện thi đại học
Prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài:việc làm của giáo viên
Prerequisite : điều kiện bắt buộc
Prerequisite: điều kiện tiên quyết
President / rector / principal / school head: hiệu trưởng
Pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”
Primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]
Primary / elementary / school / primary education: tiểu học
Private school: trường tư
Private school / university/: trường tư thục
Private school/public school: trường tư/trường công
Produce result: thu lại kết quả
Professional development: phát triển chuyên môn
Professor: giáo sư
Propaganda: tuyên truyền
Provincial department of education: sở giáo dục
Punishment: hình phạt
Pupil: học sinh
Pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất” (Ảnh: Telegraph)
R
Qualification: bằng cấp
Realia: giáo cụ trực quan
Request for leave:of absence: đơn xin nghỉ:học, dạy
Research report /paper /article: báo cáo khoa học
Responsibility: trách nhiệm
Retention: việc bảo lưu kết quả học tập
Rote learning: học vẹt
Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực
S
Sacrifice: hy sinh
School administration: quản lí giáo dục
School dinners: bữa ăn ở trường
School violence: bạo lực học đường
School: trường học
Secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]
Self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng
Self-supporting: tự lập
Sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính
Social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội
Socialization process: tiến trình xã hội hóa
State school: trường công
Staying in line : xếp hàng ngay ngắn
Student loan: khoản vay cho sinh viên
Student: sinh viên
Student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh
Subject: môn học
Success/attainment: sự thành công
Systematical: có hệ thống
School violence: bạo lực học đường là vấn nạn của nhiều quốc gia (Ảnh: Educhatter)
T
Talent/genius: thiên tài
Talented/gifted/genius: thiên tài
Teacher: giáo viên
Teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai
Term: kỳ học
The framers of the constitution : những người soạn thảo hiến pháp:mỹ
The function of schooling: chức năng giáo dục
To affect: ảnh hưởng đến
To alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội
To be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý
To confer : cấp cho
To fail an exam: thi trượt
To have access to the full complement of opportunities:được hưởng đầy đủ các cơ hội
To impede : cản trở, ngăn cản
To little avail : chẳng thành công bao nhiêu
To pass an exam: thi đỗ
To perform academically : học tập
To reinforce : củng cố thêm
To revise: ôn lại
To sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm
To sit an exam: thi
To study: học
To work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh
Transcripts: học bạ
Tuition fees: học phí
Bí quyết để vượt qua kì thi của bạn là gì? (Ảnh: melkshamoak)
U
Ubiquity/prevalence: sự phổ biến
Undergraduate: cấp đại học
Undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học
University: đại học
University-based organization: tổ chức nằm trong đại học
Upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên
Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả
V
Virtual museums: các thư viện “ảo”
Virtual worlds: những thế giới gần như là thật
Vocational guidance: hướng nghiệp
Vocational training: đào tạo nghề
W
Write /develop: biên soạn:giáo trình
Whiteboard: bảng trắng
Wholehearted: toàn tâm
Wise: khôn ngoan
118. Would-be teachers: các giáo viên tương lai
Hy vọng Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục (Phần 2) được sắp xếp theo theo thứ tự Alphabet sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống để ghi nhớ hay tra cứu từ vựng khi cần thiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào trang web của Edu2Review để tìm hiểu thêm nhều kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành.
Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
Thu Trúc tổng hợp
(Nguồn: English4u)
[Edu2Review] - Tự Chọn Nơi Học Tốt Nhất Cho Bạn