Thông tin rõ ràng về chi phí du học tiếng Anh tại Philippinessẽ giúp bạn chuẩn bị tốt phần kinh phí. Thế nên, Edu2Review sẽ gửi đến bạn về các mức chi phí tại Anh ngữ BOC.
1. Chi phí học tập (USD)
Mức học phí và ký túc xá tại BOC được tính dựa trên khóa học và loại phòng ký túc xá mà mỗi học viên chọn lựa. Mức chi phí dao động từ 1000 đến 10.000 USD cho mỗi người.
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,650 |
3,300 |
4,950 |
6,600 |
8,250 |
9,900 |
Phòng đôi |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng ba |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Phòng bốn |
1,250 |
2,500 |
3,750 |
5,000 |
6,250 |
7,500 |
Khóa Standard
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng đôi |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Phòng ba |
1,250 |
2,500 |
3,750 |
5,000 |
6,250 |
7,500 |
Phòng bốn |
1,150 |
2,300 |
3,450 |
4,600 |
5,750 |
6,900 |
Khóa One-shot TOEIC
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,650 |
3,300 |
4,950 |
6,600 |
8,250 |
9,900 |
Phòng đôi |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng ba |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Phòng bốn |
1,250 |
2,500 |
3,750 |
5,000 |
6,250 |
7,500 |
Khóa IELTS Foundation/ IELTS Preparation
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,690 |
3,390 |
5,070 |
6,760 |
8,450 |
10,140 |
Phòng đôi |
1,490 |
2,980 |
4,470 |
5,960 |
7,450 |
8,940 |
Phòng ba |
1,390 |
2,780 |
4,170 |
5,560 |
6,950 |
8,340 |
Phòng bốn |
1,290 |
2,580 |
3,870 |
5,160 |
6,450 |
7,740 |
Khóa ILETS Guarantee
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,750 |
3,500 |
5,250 |
7,000 |
8,750 |
10,500 |
Phòng đôi |
1,550 |
3,100 |
4,650 |
6,200 |
7,750 |
9,300 |
Phòng ba |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng bốn |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Khóa Guardian
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng đôi |
1,250 |
2,500 |
3,750 |
5,000 |
6,250 |
7,500 |
Phòng ba |
1,150 |
2,300 |
3,450 |
4,600 |
5,750 |
6,900 |
Phòng bốn |
1,050 |
2,100 |
3,150 |
4,200 |
5,250 |
6,300 |
Khóa Junior
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,650 |
3,300 |
4,950 |
6,600 |
8,250 |
9,900 |
Phòng đôi |
1,450 |
2,900 |
4,350 |
5,800 |
7,250 |
8,700 |
Phòng ba |
1,350 |
2,700 |
4,050 |
5,400 |
6,750 |
8,100 |
Phòng bốn |
1,250 |
2,500 |
3,750 |
5,000 |
6,250 |
7,500 |
Chi phí trên đã bao gồm tiền học phí, ký túc xá, tiền ăn 3 bữa, phí giặt giũ, dọn dẹp phòng. Tiền điện sẽ tính theo lượng tiêu thụ, 15 peso/ 1 kw.
2. Các chi phí khác
Giờ học nhóm cùng giáo viên bản ngữ tại Anh ngữ BOC (Ảnh: PhilEnglish)
Ngoài chi phí cho học tập và ký túc xá, học viên sẽ đóng thêm một số chi phí liên quan khác trong quá trình du học tiếng Anh tại Philippines. Đầu tiên là 100 USD phí nhập học và 6.500 peso ( có giá trị trong 6 tháng) phí SSP.
ACR - ICard |
3,300 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Đón tại sân bay |
20 USD |
Phí quản lý |
1,000 peso/ 4 tuần |
Tài liệu học tập |
200~500 peso/ cuốn; Khoảng 1,000 peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX |
5,000 peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |
Chi phí ở lại thêm tùy vào thời gian mà học viên gia hạn thêm để nâng cao chương trình học. Ngoài ra, những học viên ở lại ký túc xá vào ngày chủ nhật sẽ không bị tính phí thêm.
"Thông tin học phí được cập nhật vào tháng 8/2017. Vui lòng liên hệ trung tâm để cập nhật mức học phí mới nhất."
Trên đây là chi phí tại Anh ngữ BOC mà bạn cần phải biết nếu đang có ý định du học Philippines. Mong rằng những thông tin mà Edu2Review gửi đến sẽ giúp bạn có những lựa chọn đúng đắn.
------
Bạn muốn tư vấn miễn phí du học tiếng anh tại Philippines? Đăng ký ngay TẠI ĐÂY
Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Chỉ Số Tín Nhiệm Quốc Tế EBIV
Đơn vị quản lý thương hiệu Edu2Review
Văn phòng: C501, Chung Cư Đào Duy Từ, 51 Thành Thái, Quận 10, TP.HCM
Website: https://edu2review.com/ Hotline: 0981 908 100 (Ms Hân).
Thu Trúc (tổng hợp)
Nguồn tham khảo: PhilEnglish
Nguồn ảnh cover: Duhoctienganh