Việc học tiếng Anh của bạn chẳng có gì thay đổi, chỉ loay hoay với những bộ từ vựng mới, những cấu trúc câu quen thuộc và hàng tá ngữ pháp phải "nhai đi nhai lại"? Bài viết này sẽ là một nguồn tham khảo đáng giá mở ra một căn phòng khác trong lâu đài tiếng Anh mà bạn đã tham quan từ trước đến nay.
Chắc hẳn, bạn đã quá quen thuộc với cách nói lái của người Việt trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ như “khoái ăn sang” có thể đảo vị trí thành “sáng ăn khoai”. Điều này cũng không phải ngoại lệ trong tiếng Anh. Những cách chơi chữ trong tiếng Anh cũng có thể tạo ra nhiều cụm từ với những ý nghĩa phong phú và độc đáo.
Chơi chữ trong tiếng Anh là gì?
Chơi chữ trong tiếng Anh được gọi là “Anagram”, đây là một thuật đảo chữ cái trong một cụm từ và sau đó, chúng ta sẽ thu được một cụm từ mới mang một ý nghĩa khác. Một anagram chuẩn phải sử dụng đúng số chữ cái của từ gốc. Từ mới có thể trái nghĩa, gần nghĩa hoặc có quan hệ nhân quả.
Đây được xem là một trong những trò chơi thú vị của người Mỹ. Hơn thế, anagram cũng có thể là một trong những phương pháp hữu ích, giúp bạn học từ vựng tiếng Anh theo một cách mới đỡ nhàm chán hơn. Điều này không chỉ nâng cao vốn ngôn ngữ của bạn mà còn xả stress khá hiệu quả.
>> 7 nguyên tắc học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả

Những cách chơi chữ trong tiếng Anh đầy thú vị
Cụm từ đầu |
Ý nghĩa |
Cụm từ mới |
Ý nghĩa |
dormitory |
ký túc xá |
dirty room |
căn phòng bẩn thỉu |
bad salad |
món rau trộn hỏng |
sad ballad |
bài ballad buồn |
the earthquakes |
động đất |
that queer shake |
cơn rung chóng mặt |
astronomers |
nhà thiên văn học |
moon star-er |
người soi mặt trăng |
the eyes |
đôi mắt |
they see |
họ thấy |
slot machine |
máy đánh bạc |
cash lost in me |
tôi thua tiền rồi |
animosity |
thù hận |
is no amity |
là không bạn bè |
eleven plus two |
11 + 2 |
twelve plus one |
12 + 1 |
young lad |
một chàng trai |
an old guy |
một ông già |
my ideal time |
thời gian lý tưởng của tôi |
immediately |
ngay lập tức |

meal for one |
bữa ăn cho một người |
for me alone |
chỉ dành cho tôi |
rats and mice |
chuột cống và chuột |
in cat's dream |
ở trong mơ của mèo |
certainly not |
chắc chắn là không |
can’t reply on it |
không thể trông cậy vào nó |
a gentleman |
một người lịch thiệp |
elegant man |
một người tao nhã |
a perfectionist |
một người cầu toàn |
I often practice |
tôi thường xuyên luyện tập |
listen |
lắng nghe |
silent |
yên lặng |
a telescope |
kính viễn vọng |
to see place |
để thấy địa điểm |
desserts |
những món tráng miệng |
stressed |
căng thẳng |
true lady |
quý cô thực thụ |
adultery |
ngoại tình |
the countryside |
vùng nông thôn |
no city dust here |
không có bụi thành phố ở đây |
Những cách chơi chữ từ tên riêng
Tên riêng |
Chú thích |
Cụm từ mới |
Ý nghĩa |
Pepsi Cola |
tên hãng nước ngọt |
a popsicle |
Một que kem |
Diego Maradona |
cựu cầu thủ bóng đá Argentina |
an adored amigo |
một anh bạn đáng mến |
Real Madrid |
câu lạc bộ bóng đá của Tây Ban Nha |
(I) am a riddler |
tôi là một ẩn số |
Tom Marvolo Riddle |
nhân vật trong Harry Potter |
I am Lord Voldemort |
Ta là chúa tể Voldemort |
George Bush |
Tổng Thống thứ 43 của Hoa Kỳ |
he bugs Gore |
anh ấy làm phiền Gore |
Bruce Springsteen |
ca sĩ, nhạc sĩ người Mỹ |
Creep brings tunes |
sự rùng mình mang đến những giai điệu |
|
|
So I'm cuter |
|
|
|
genuine class |
|
|
|
old West action |
hành động hướng Tây kiểu cũ |

Bài viết trên đã tổng hợp một số cách chơi chữ trong tiếng Anh cho bạn. Hy vọng qua đó, bạn đã có thể một phương pháp học tập tiếng Anh hiệu quả và đỡ nhàm chán hơn. Hãy cùng đón đọc những bài viết bổ ích khác về học tập tiếng Anh trên Edu2Review nhé!
Bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Anh
Mỹ Duyên (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: imore