Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí (Nguồn: myclip)
Một trong những khó khăn lớn nhất của của người học tiếng Anh đó chính là từ vựng. Liệu bạn có đang học từ vựng đúng cách. Hãy học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ thấy việc học từ mới của mình trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí mà Edu2Review muốn gửi đến bạn.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
Actor: Nam diễn viên
Actress: Nữ diễn viên
Adventure: Phiêu lưu, cuộc phiêu lưu
Advertisement: Sự quảng cáo, bài quảng cáo
Admission: Sự chấp nhận cho vào, tiền vé vào
Audience: Thính giả, khán giả (chỉ 1 nhóm người)
Band: Ban nhạc
Cable TV: Truyền hình cáp
Cartoon: Phim hoạt hình
Character: Nhân vật
Classical: Kinh điển, cổ điển, cổ
Collect: Sưu tầm, thu thập
Collection: Bộ sưu tập
Comedy: Phim hài
Comedian: Diễn viên hài
Contest: Cuộc thi
Contestant: Người dự thi
Documentary: Phim tài liệu
Drama: Kịch, phim nhiều tập
Entertainment: Giải trí
Event: Sự kiện
Favorite: Yêu thích
Folk: Dân gian, dân tộc
Interest: Sở thích
Mixture: Sự pha trộn, kết hợp
News: Tin tức
Owner: Người sở hữu
Perform: Biểu diễn
Performance: Buổi biểu diễn
Popular: Phổ biến, được yêu thích
Recommend: Giới thiệu, gợi ý
Review: Nhận xét, đánh giá
Series: Phim truyền hình nhiều tập
Show: Buổi biểu diễn
Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
Orchestra: Dàn nhạc
Viewer: Người xem
Tổng hợp vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí (Nguồn: ytimg)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí và thể thao
Do exercise/ Work out: tập thể dục
Play a sport: chơi thể thao
Football : bóng đá
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Badminton: cầu lông
Table tennis: bóng bàn
Jogging: đi bộ
Shuttlecock: đá cầu
Swimming: bơi
Từ vựng thông dụng về giải trí và thể thao (Nguồn: shec)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí trong các hoạt động thư giãn
Go to the movies: Đi xem phim
Listen to music: Nghe nhạc
Read book: Đọc sách
Write: Viết
Fishing: Câu cá
Picnic: Dã ngoại
Go out with friends: Ra ngoài với bạn bè
Art and crafts: Nghệ thuật và thủ công
Exercise: Tập thể dục
Play a sport: Chơi thể thao
Surf the internet: Lướt web
Play video games: Chơi game
Play a musical instrument: Chơi nhạc cụ
Go to the park: Đi công viên
Go to cultural locations and events: Đi tới khu văn hóa và sự kiện
Shopping: Mua sắm
Cook: Nấu nướng
Gardening: Làm vườn
Watch TV: Xem tivi
Spend time with family: Dành thời gian cho gia đình
>> 4 nơi để bạn trẻ thành phố Hồ Chí Minh luyện tập tiếng Anh miễn phí
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí trong các hoạt động thư giãn (Nguồn: pinimg)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí khác
A leisure centre: Trung tâm giải trí
Local = pub: Quán rượu
Darts = pool = a type of snooker: Trò chơi ném phi tiêu
To go clubbing = night clubs: Đến câu lạc bộ đêm
Cinema: Rạp chiếu phim
To go to the cinema = the pictures: Đi xem phim
A multiplex = multi-screen: Rạp chiếu phim có nhiều màn hình
Feature film = feature picture: Phim truyện
Family film: Phim gia đình
The theatre: Rạp hát
Matinee: Suất biểu diễn vào buổi trưa, thường vé ghế rẻ hơn suất tối
Seat: Chỗ ngồi (xem phim...)
Stalls: Dãy ghế gần sân khấu nhất
Stage: Sân khấu
Dress Circle = Royal Circle: Ban công trong rạp hát
Upper Circle: Hàng ghế đầu (trong rạp hát)
Balcony = Gallery: Hạng vé rẻ nhất trong rạp hát
Live music: Nhạc sống
Gig = concert: Buổi hòa nhạc
Opera concert: Buổi hòa nhạc ô-pê-ra
Classical concert: Buổi hòa nhạc cổ điển
Music festival: Lễ hội âm nhạc
Family entertainment: Giải trí gia đình
Fun-day: Ngày hội
Parade: Cuộc diễu hành
Carnival: Ngày hội
Funfair = fair, carnival: Hội chợ, ngày hội
To go on the rides: Đi xe
Candy - floss: Que kẹo
Bingo: Một loại trò chơi cờ bạc, giống lô-tô
To go to the dogs: Đi xem đua chó
To bet: Đặt cược
Bài viết này là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí thông dụng nhất trong kho tàng tiếng Anh. Qua đó, Edu2review mong rằng có thể giúp bạn tiếp thu thêm nhiều vốn từ phong phú để việc học và giao tiếp tiếng Anh của bạn ngày càng tốt hơn. Chúc bạn sớm tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Thanh Tùng (Tổng hợp)