Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn (Nguồn: VGO)
Giống như nhiều ngày lễ tại Hoa Kỳ, ngày Lễ Tạ ơn thay đổi hàng năm. Tuy nhiên, nó luôn luôn rơi vào ngày thứ Năm, thứ Tư của tháng 11. Đặt tình huống bạn đang là sinh viên trao đổi tại Mỹ và sắp đến ngày lễ này, bạn cần học ngay những từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn để không trở thành “hai lúa” ở xứ người.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn
Từ vựng |
Nghĩa |
Giải thích thêm |
Thanksgiving |
lễ Tạ ơn |
“Thanksgiving day” là tên chung của một kỳ nghỉ. |
Holiday |
ngày lễ |
Holiday được sử dụng để mô tả một ngày rất đặc biệt đối với nhiều người ở các nước Anh – Mỹ. Ví dụ: Các ngày lễ chính thức tại Hoa Kỳ bao gồm ngày đầu năm mới, ngày Tưởng niệm, ngày Quốc khánh, ngày Lao động và ngày lễ Tạ ơn. |
Native American |
thổ dân châu Mỹ |
Native American là những người dân bản địa sống ở Mỹ trước khi thực dân bắt đầu đến từ châu Âu vào 1492. |
pilgrim |
người thuộc phái Thanh giáo của Anh đến Massachusets lập khu kiều dân Plymouth năm 1620, người hành hương |
Trong bối cảnh của lễ Tạ ơn, từ “Pilgrim” thường đề cập đến những người định cư ở Plymouth thuộc địa. Những người hành hương ở Plymouth từ Anh nhập cư đến Mỹ vào đầu những năm 1600. Từ "Pilgrim" đề cập đến nhóm người này. |
The Mayflower |
con tàu Mayflower (đưa những người Anh đầu tiên nhập cư Bắc Mỹ) |
|
wreath |
vòng hoa |
|
Blessing |
phước lành |
Blessing là điều may mắn trong cuộc sống hoặc một lời cầu nguyện mà người ta nói trước khi một bữa ăn. Tại lễ Tạ ơn, người phi tôn giáo cũng sẽ nói “blessing”, để cho thấy rằng họ rất biết ơn đối với thực phẩm đẹp của họ. |
harvest |
thu hoạch |
Lễ Tạ ơn ban đầu là một lễ hội thu hoạch, để ăn mừng vụ mùa bội thu sau một năm khó khăn. |
Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn (Nguồn: dantri)
Từ vựng tiếng Anh về món ăn trong lễ Tạ ơn
Vào ngày lễ Tạ ơn, các gia đình thường sẽ ngồi cùng nhau bên bàn tiệc để chia sẻ và chúc nhau những điều phước lành. Giống như ở Việt Nam, vào ngày Tết là không thể thiếu bánh chưng, hạt dưa, mứt… thì ở phương Tây cũng vậy. Vào ngày lễ Tạ ơn, mỗi gia đình sẽ chuẩn bị những món ăn vô cùng đặc sắc để có một ngày lễ ấm cúng bên mọi người.
Từ vựng |
Nghĩa |
Giải thích thêm |
turkey |
gà tây, gà lôi |
Gà tây là một món ăn quan trọng trong ngày lễ Tạ ơn. Có rất nhiều giả thuyết xoay quanh câu hỏi “Vì sao lại ăn gà tây trong lễ Tạ ơn?” nhưng đến nay, chưa ai xác định được chính xác câu trả lời. |
cranberry |
cây (quả) việt quất |
Quả nam việt quất thường chua, vì vậy nó được nấu chín với đường để làm “nước sốt nam việt quất – Cranberry Sauce”. Mọi người ăn nước sốt nam việt quất với thịt gà tây. |
stuffing/dressing |
món nhồi |
Khi bạn nấu một con gà tây trong lò nướng, bạn thường đặt một số thành phần bên trong gà tây. Những thành phần này được gọi là stuffing/dressing. |
cornucopia |
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú) |
Đối với lễ Tạ ơn, nó được lấp đầy với tất cả các loại trái cây ngon và rau quả mà bạn thu thập được trong quá trình thu hoạch của bạn. |
acorn |
quả đấu |
|
gravy |
nước thịt, nước sốt |
Một loại nước sốt được phục vụ với thịt. |
pudding |
bánh pút-đinh |
|
yam/Sweet Potatoes |
khoai lang, củ từ |
|
Feast |
bữa tiệc |
|
Pumpkin Pie |
bánh bí ngô |
Bánh bí ngô là một món tráng miệng như bánh bình thường, nhưng dày, phẳng và mềm hơn. |
Mashed Potatoes |
khoai tây xay nhuyễn |
Thường được thêm sữa, bơ và muối, nhưng bạn có thể thêm nhiều thành phần khác như các loại thảo mộc và gia vị. |
Corn |
ngô |
Đối với lễ Tạ ơn, ngô phổ biến như là một biểu tượng hơn là một loại thực phẩm. |
Mọi người sum họp bên nhau vào ngày lễ này (Nguồn: cafebiz)
Một số thành ngữ, cụm từ liên quan đến lễ Tạ ơn
1. Black Friday
Hẳn nếu bạn là tín đồ mua sắm thì bạn không thể không biết ngày này. Ngày sau lễ Tạ ơn được gọi là Black Friday, thời gian mà tất cả các cửa hàng đều giảm giá.
2. Corny (adj)
Nghĩa: ngớ ngẩn, buồn cười
3. (To be) thankful for something
Đây là một cụm từ rất phổ biến mà bạn sẽ nghe thấy nhiều trong lễ Tạ ơn. Để thể hiện rằng bạn biết ơn (hạnh phúc) cho những điều tốt đẹp trong cuộc sống của bạn.
4. Hot potato
Nghĩa: vấn đề khó khăn, tình huống không ai muốn giải quyết nó và bạn sẽ đẩy trách nhiệm đó cho một ai khác. Giống như bạn đang cầm trên tay một củ khoai tây cực nóng, nếu bạn vẫn giữ củ khoai tây đó bạn sẽ bị phỏng, vì vậy bạn phải ném nó đi.
Một số thành ngữ, cụm từ liên quan đến lễ Tạ Ơn (Nguồn: cdn)
Tìm hiểu đôi chút về lễ Tạ ơn
Lễ Tạ ơn là một ngày lễ hàng năm được tổ chức chủ yếu tại Hoa Kỳ, Canada, một số đảo ở Caribe và Liberia. Ngày lễ này có ý nghĩa ban đầu là mừng thu hoạch được mùa và tạ ơn Thiên Chúa đã ban cho họ cuộc sống no đủ và an lành. Đây cũng là ngày nghỉ lễ chính thức, cho tất cả người lao động theo luật định tại Mỹ và Canada.
Lễ Tạ ơn được bắt đầu từ năm 1621. Trong năm đó, một nhóm người từ nước Anh đã đi du lịch sang Mỹ có một thời gian rất khó để làm quen với quốc gia mới. Có một nhóm người Mỹ bản địa đã giúp người Anh có thực phẩm để sống sót trong mùa đông khó khăn, vì vậy họ quyết định làm một bữa ăn tối lớn để tạ ơn những người bạn Mỹ bản địa của họ và để kỷ niệm rằng họ vẫn còn sống.
Nghi thức vào ngày lễ Tạ ơn (Nguồn: Showbizvn)
Lý do chính mà mọi người vẫn kỉ niệm ngày lễ này bởi vì nó là một thời gian tốt đẹp khi bạn có thể cùng với bạn bè hoặc gia đình của bạn quây quần bên nhau, vui chơi và ăn một bữa ăn ngon.
Trong khi ở Anh, người ta chỉ coi lễ Tạ ơn như là một dịp để “khởi động” mùa Giáng Sinh thì ở Mỹ, người dân coi ngày lễ này cũng quan trọng giống như ngày Giáng Sinh, thậm chí trên thực tế, nhiều người Mỹ tổ chức ăn mừng lễ Tạ ơn hơn là làm Giáng Sinh.
Lễ Tạ ơn cũng gần đến rồi, hi vọng với những từ vựng tiếng Anh mà Edu2Review cung cấp không chỉ giúp các bạn tăng thêm kiến thức mà còn giúp bạn hiểu thêm về ngày lễ này. Chúc bạn học vui nhé!
Phương Thảo tổng hợp