Tiếng Anh du lịch: mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cơ bản (phần 1 ở sân bay) | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Tiếng Anh du lịch: mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cơ bản (phần 1 ở sân bay)

      Tiếng Anh du lịch: mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cơ bản (phần 1 ở sân bay)

      Cập nhật lúc 18/12/2023 10:34
      Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, vì vậy, việc nắm rõ một vài mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cơ bản sẽ biến chuyến đi của bạn tuyệt vời hơn rất nhiều.

      Bạn sẽ cần dùng rất nhiều tiếng Anh khi đi du lịch ( Nguồn: 360 English)

      Đã qua rồi thời kì khi muốn đi du lịch thì khách hàng phải mua những chương trình du lịch có sẵn và nhàm chán. Việc tự khám phá một quốc gia mới sẽ cho bạn những ấn tượng khó quên. Để làm được việc này một cách thuận tiện và an toàn, bạn cần nắm rõ một vài mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cơ bản nhất để có thể giao tiếp với người bản xứ.

      Edu2Review sẽ gửi bạn tới phần đầu của chuyên mục này bằng bài viết về những mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại sân bay.

      Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!

      1. Tại sân bay (At the airport)

      Buying a ticket: mua vé

      I’d like to reserve two seats to…

      Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…

      Will that be one way or round trip?

      Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?

      How much is a round trip ticket?

      Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?

      Will you pay by cash or by credit card?

      Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?

      Có rất nhiều mẫu câu bạn có thể sử dụng tại sân bay (Nguồn: SHEC)

      2. Tại quần làm thủ tục (Check - in)

      Can I see your ticket and passport, please?

      Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?

      Is anybody traveling with you today?

      Có ai đi cùng bạn chuyến này không?

      How many luggage are you checking in?

      Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý

      Would you like a window seat or an aisle seat?

      Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?

      We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat?

      Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?

      Window seat please

      Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ

      Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ được nhân viên sân bay cung cấp một tấm vé máy bay (boarding pass) có đề số hiệu chuyên bay, số ghế và cổng ra.

      Hãy luôn chuẩn bị hộ chiếu bên mình khi làm thủ tục nhập cảnh (Nguồn: Unsplash)

      Here are your tickets.

      Vé của anh/chị đây

      I am placing you two in 21A and 21B

      Ghế của anh/chị là 21A và 21B.

      The gate number is C2.

      Cổng C2.

      It is on the bottom of the ticket.

      Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.

      They will start boarding 20 minutes before the departure time.

      Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.

      You should report to gate C2 by then.

      Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó.

      C2 is around the corner and down the hall.

      Cổng C2 ở ngay góc và cuối hành lang đó.

      Thank you.

      Cảm ơn.

      Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:

      How do I get to gate C2?

      Làm sao để đến được cửa C2?

      Where do we go next?

      Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?

      Go to Gate C2, straight ahead then turn left

      Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái

      3. Trên máy bay (On the Airplane)

      Bạn có thể sử dụng một số cấu trúc sau để nói chuyện với các tiếp viên hàng không.

      What’s your seat number?

      Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

      Could you please put that in the overhead locker?

      Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu

      Please pay attention to this short safety demonstration

      Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay

      Please turn off all mobile phones and electronic devices

      Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác

      Please fasten your seat belt

      Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.

      How long does the flight take?

      Chuyến bay đi hết bao lâu?

      Would you like any food or refreshments?

      Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

      May I have something to eat/drink?

      Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?

      I’d like to drink Coke with no ice

      Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá

      We’ll be landing in about fifteen minutes

      Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa

      Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position

      Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng

      please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off

      Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt

      The local time is …

      Giờ địa phương hiện tại là…

      Nếu cần giúp đỡ hay liên hệ với tiếp viên hàng không (Nguồn: 360 English)

      4. Tại Hải quan (At Custom)

      Vậy là sau một chuyến bay dài, cuối cùng bạn đã hạ cánh xuống sân bay, dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn trao đổi tốt hơn với nhân viên hải quan tại nước bạn.

      What is your nationality?

      Quốc tịch của bạn là gì?

      I’m Vietnamese

      Tôi là người Việt

      May I see your passport please?

      Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?

      Here is my passport

      Đây là hộ chiếu của tôi

      Are you here on business or leisure?

      Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?

      What is the reason for your visit?

      Lý do đến đây của bạn là gì?

      I have a connecting flight

      Tôi có một chuyến bay quá cảnh

      Because I want to rest with my family

      Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi

      I am traveling for work

      Tôi đi công tác

      I am visiting family

      Tôi đến thăm gia đình

      I will be here for_____days

      Tôi sẽ ở trong_____ ngày

      I am staying at _____

      Tôi sẽ ở tại_____

      Edu2Review hy vọng với những chia sẻ trên, các bạn sẽ có thêm chuẩn bị cho chuyến hành trình sắp tới. Chúc các bạn có một chuyến đi an toàn, vui vẻ và có thật nhiều kỉ niệm tuyệt vời!

      Kim Ngân (tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      “Mọt sách” nhưng liệu bạn đã biết những cuốn sách tiếng Anh dành cho người đi du lịch này?

      06/02/2020

      Bạn yêu thích việc đọc sách và cũng muốn nâng cao trình tiếng Anh cho chuyến du lịch? Những cuốn ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hé lộ 3 khóa học tiếng Anh Giao tiếp cực chuẩn tại trung tâm Saigon English Center (SEC)

      06/02/2020

      Nỗ lực phát triển những khóa học tiếng Anh Giao tiếp tại trung tâm Saigon English Center (SEC) đã ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Review Wall Street English: Học phí tương xứng chất lượng

      19/12/2022

      Được xem như là một trong những thương hiệu Anh ngữ chất lượng tại Việt Nam, điều gì giúp Wall ...