Những câu tiếng Anh du lịch hữu ích (Nguồn: Heirloom)
Bạn chuẩn bị có chuyến xuất ngoại thăm thú, khám phá "trời" Tây? Vậy thì bạn nên chuẩn bị cho mình những câu tiếng Anh du lịch thật "chất như nước cất" để có một chuyến đi thật thuận lợi. Hãy cùng Edu2Review note lại cẩn thận nhé!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Check in at the airport
Khi đi du lịch quốc tế, bạn không thể không thực hiện Check in tại những sân bay quốc tế. Vì vậy, những câu tiếng Anh tại sân bay là điều thực sự cần thiết.
Do you have your booking reference? |
Bạn có mã số đặt vé không? |
Could I see your passport and boarding card, please? |
Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay. |
How many bags are you checking in? |
Bạn ký gửi bao nhiêu túi hành lý? |
Could I see your hand baggage, please? |
Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị? |
Where can I get a trolley? |
Xe đẩy ở đâu vậy? |
Are you carrying any liquids? |
Bạn có mang theo chất lỏng không? |
Could you put any metallic objects into the tray, please? |
Đề nghị bạn bỏ các đồ kim loại vào khay. |
Please empty your pockets! |
Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra. |
The flight’s been delayed |
Chuyến bay đã bị hoãn. |
The flight’s been cancelled |
Chuyến bay đã bị hủy. |
Những câu tiếng Anh ở sân bay (Nguồn: BRUXX)
2. On the plane
Khi đã lên máy bay, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn bằng tiếng Anh của các tiếp viên hàng không. Vì vậy, bạn cần phải biết những câu tiếng Anh được sử dụng trên máy bay để đảm bảo cho sự an toàn của bản thân.
What’s your seat number? |
Số ghế của quý khách là bao nhiêu? |
Could you please put that in the overhead locker? |
Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu. |
Please turn off all mobile phones and electronic devices |
Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác. |
Would you like any food or refreshments? |
Anh/Chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? |
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position |
Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng. |
Những câu tiếng Anh trên máy bay (Nguồn: KLM Blog)
3. On the street
Khi ta dạo phố nơi "đất khách" không thể tránh khỏi việc lạc đường hoặc không biết nơi cung cấp dịch vụ mà mình muốn đến. Vậy nên, những câu tiếng Anh trên đường phố là điều cần thiết.
Where can I find a bus/taxi? |
Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy? |
Where can I find a train/metro? |
Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy? |
Can you take me to the airport, please? |
Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không? |
Where is the exchange, please? |
Đổi tiền ở đâu? |
Where is a restaurant, please? |
Nhà hàng ở đâu? |
Where is the nearest bathroom? |
Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu? |
Can you show me on a map how to get there? |
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không? |
I'm looking for this address |
Tôi đang tìm địa chỉ này. |
Những câu tiếng Anh khi trên đường phố (Nguồn: Best Wallpaper HD)
4. Check in at the hotel
Sau những chuyến bay dài, việc đầu tiên của bạn khi tiếp đất đó là đến khách sạn. Edu2Review đã giúp bạn chọn lọc ra những mẫu câu tiếng Anh được dùng ở khách sạn.
I'd like a room for 2 nights, please? |
Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm. |
Can I see the room, please? |
Tôi có thể xem qua phòng được chứ? |
Do you have any vacancies? |
Còn phòng trống không ạ? |
Is there anything cheaper? |
Còn phòng nào rẻ hơn không? |
I’d like a single room |
Tôi muốn đặt phòng đơn. |
Are meals included? |
Có bao gồm bữa ăn hay không? |
What time is breakfast? |
Bữa sáng bắt đầu khi nào? |
What time is check out? |
Trả phòng trong khung thời gian nào? |
I’d like to check out, please |
Tôi muốn trả phòng. |
Những câu tiếng Anh ở khách sạn (Nguồn hình ảnh: Hotelogix)
5. At the restaurant
Để trải nghiệm văn hóa của một vùng đất mới, không có gì tuyệt vời hơn bằng việc trải nghiệm văn hóa ẩm thực tại những nhà hàng nổi tiếng. Bạn muốn có một bữa tiệc thật tuyệt vời thì không thể thiếu những mẫu câu tiếng Anh dùng trong nhà hàng.
Do you have any free tables? |
Nhà hàng còn bàn trống không? |
Could I see the menu, please? |
Cho tôi xem thực đơn được không? |
Do you have any specials? |
Nhà hàng có món đặc biệt không? |
What do you recommend? |
Anh/Chị gợi ý món nào? |
What's this dish? |
Món này là món gì? |
I'm on a diet |
Tôi đang ăn kiêng |
I'm allergic to… |
Tôi bị dị ứng với... |
Some more bread |
Thêm ít bánh mì nữa. |
Could I see the dessert menu? |
Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không? |
This isn't what I ordered |
Đây không phải thứ tôi gọi. |
We've been waiting a long time |
Chúng tôi đợi lâu lắm rồi. |
Is our meal on its way? |
Món của chúng tôi đã được làm chưa? |
Could we have the bill, please? |
Mang cho chúng tôi hóa đơn được không? |
Can I pay by card? |
Tôi có thể trả bằng thẻ không? |
Do you take credit cards? |
Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Is service included? |
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa? |
Những câu tiếng Anh ở nhà hàng (Nguồn: App-developers)
6. In emergency situation
Những trường hợp khẩn cấp là điều sẽ xảy ra mà không lường trước được khi bạn đi du lịch. Bạn nên lưu ý một số câu tiếng Anh được sử dụng trường hợp khẩn cấp để đảm bảo an toàn cho bản thân.
Help!/ Help me! |
Cứu tôi với! |
Be careful! |
Cẩn thận! |
Look out!/ Watch out! |
Cẩn thận! |
Hurry up! |
Nhanh lên! |
Are you/ everyone ok? |
Bạn/ Mọi người có ổn không? |
>> Xem thêm những mẫu câu tiếng Anh du lịch trong những trường hợp khẩn cấp.
Những câu tiếng Anh trường hợp khẩn cấp (Nguồn hình ảnh: The Journal)
Với những mẫu câu tiếng Anh du lịch ở trên, hy vọng bạn có thể tự tin du lịch nước ngoài mùa hè này. Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ và đáng nhớ! Đừng quên thường xuyên ghé thăm Edu2Review để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích giúp bạn học tập hiệu quả.
Lê Văn Nhân (Tổng hợp)