Việc nắm rõ và liên tục bổ sung thêm những từ vựng chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi sắp tới của mình mà còn bổ sung và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Qua bài viết dưới đây, Edu2Review muốn gửi tới bạn đọc những từ vựng chủ đề du lịch thông dụng nhất và 4 cách để ghi nhớ từ một cách hiệu quả.
Bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Anh
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
- Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
- Airline route map: sơ đồ tuyến bay
- Airline schedule: lịch bay
- Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
- Bus schedule: Lịch trình xe buýt
- Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
- Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...)
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Commission: tiền hoa hồng
- Compensation: tiền bồi thường
- Complimentary: (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm
- Customer file: hồ sơ khách hàng
- Deposit: đặt cọc
- Destination: điểm đến
- Distribution: kênh cung cấp
- Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher...)
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Ticket: vé
Bạn nên chuẩn bị trước một số từ vựng chủ đề du lịch thông dụng trước khi đến một quốc gia khác (Nguồn: 360 English)
- Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
- Flyer: tài liệu giới thiệu
- Geographic features: đặc điểm địa lý
- Guide book: sách hướng dẫn
- High season: mùa cao điểm
- Low Season: mùa ít khách
- Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
- Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay...)
- Inclusive tour: tour trọn gói
- Itinerary: Lịch trình
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Passport: hộ chiếu
- Visa: thị thực
- Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
- Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
- Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
- Source market: thị trường nguồn
- Timetable: Lịch trình
Nắm vững một số từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người bản xứ (Nguồn: Forbes)
- Tourism: ngành du lịch
- Tourist: khách du lịch
- Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
- Transfer: vận chuyển (hành khách)
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
- Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
- Travel Trade: Kinh doanh du lịch
- Traveller: khách du lịch
- SGLB: phòng đơn
- TRPB: phòng 3 người
- TWNB: phòng kép
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
Những chuyến đi du lịch sẽ thú vị hơn khi bạn nắm rõ các cấu trúc tiếng Anh giao tiếp ( Nguồn: travelbooksandmovies)
Những động từ phổ biến liên quan đến du lịch
- have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
- go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
- go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- book accommodation/a hotel room/a flight/tickets đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
- have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Tiếng Anh được sử dụng tại rất nhiều quốc gia trên thế giới (Nguồn: Unsplash)
- rent a villa/a holiday home/a holiday cottage thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
- hire/rent a car/bicycle/moped thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
- cost/charge$100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
- check into/out of a hotel/a motel/your room nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
- pack/unpack your suitcase/bags đóng gói/mở va-li/túi xách
- call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng
- cancel/cut short a trip/holiday (vacation) hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
4 cách đơn giản để ghi nhớ từ vựng hiệu quả
Vậy là bạn đã có rất nhiều từ vựng trong tay rồi, nhưng làm sao để ghi nhớ chúng một cách nhanh và hiệu quả nhất bây giờ. Hãy để Edu2Review giúp bạn.
1. Đọc
Đọc và đọc thật nhiều, đọc tất cả những tài liệu bạn có thể tìm thấy liên quan đến du lịch. Đây là một phương pháp dễ thực hiện và mang tính thư giản, nó sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Không những vậy bạn còn tìm hiểu thêm được rất nhiều điều mới về văn hóa của quốc gia bản sắp ghé thăm đó.
Ngoài ra, việc đọc nhiều cũng sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng của từ vựng trong nhiều ngữ cảnh đó.
2. Học các từ liên quan
Nếu như bạn đang học từ travel – du lịch thì đừng dừng lại ở đó. Hãy học thêm những từ phát sinh khác của từ đó và các cách diễn đạt của từ đó nữa.
Chỉ với việc bắt đầu với một từ bạn hoàn toàn có thể biết thêm rất nhiều từ mới khác nữa đó.
3. Làm Flashcards
Flashcards là cách phổ biến để học từ mới. Bạn có thể dùng các tờ giấy nhỏ và dán chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn hoặc vẽ một hình đơn giản để miêu tả từ đó một cách trực quan.
Flashcard là một phương thức học từ rất tốt ( Nguồn: Flashcard)
4. Luyện tập, luyện tập và luyện tập
Người Anh có câu: “Practice makes perfect” – Luyện tập sẽ tạo nên thành công. Điều này hoàn toàn đúng. Để học bất kì điều gì, bạn cần phải luyện tập, luyện tập và luyện tập.
Luyện tập chăm chỉ sẽ giúp bạn nhanh chóng nhớ vững từ vựng ( Nguồn: inc)
Việc ghi nhớ từ vựng không khó nhưng đòi hỏi bạn phải kiên nhẫn và có một chiến lược học tập hiệu quả. Edu2Review hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đọc sẽ có thêm nguồn thông tin hiệu quả để hoàn thiện quá trình học tập của mình. Chúc các bạn thành công!
Kim Ngân (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: wttc