Trang bị ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và hoạt động ngoài trời do Edu2Review cung cấp ngay sau đây để có một chuyến đi chơi hoàn hảo.
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Fishing |
Câu cá |
Running |
Chạy đua |
Jogging |
Chạy bộ |
Walking |
Tản bộ |
Cycling |
Chạy xe đạp |
Câu cá (fishing) là hoạt động rất được yêu thích đối với những ai muốn chinh phục biển lớn (Nguồn: thaiforexmoney)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Yoga |
Tập yoga |
Picnic |
Đi dã ngoại |
Camping |
Cắm trại |
Gardening |
Làm vườn |
Swimming |
Môn bơi lội |
Cắm trại (camping) vào cuối tuần để thu giãn sau những ngày học tập, làm việc mệt mỏi (Nguồn: todaysparent)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Surfing |
Môn lướt sóng |
Water skiing |
Môn lướt ván |
Snow skiing |
Môn trượt tuyết |
Motor cycling |
Môn đua xe mô-tô |
Rock Climbing |
Môn leo núi |
Tại sao bạn không thử một lần đi trượt tuyết (snow skiing) ở các nước châu Âu (Nguồn: snowspace)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Swing |
Trò đánh đu |
Beach play |
Trò chơi trên biển |
Baseball game |
Chơi bóng chày |
Photography |
Nhiếp ảnh |
Outdoor movies |
Phim chiếu ngoài trời |
Những trò chơi trên biển (beach play) thực sự sẽ mang lại mùa hè rực rỡ cho bạn đấy (Nguồn: cornwallsportspartnership)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Seesaw |
Chơi bập bênh |
Kite flying |
Chơi thả diều |
Spring horse |
Chơi cưỡi ngựa |
hopscotch |
Chơi ô lò cò |
Shuttlecock kicking |
Chơi đá cầu |
Trò chơi thả diều (kite flying) có những nơi tổ chức như một lễ hội vào mỗi năm (Nguồn: newcyprusmagazine)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Zombie run |
Trò chơi rượt đuổi |
Bungee jumping |
Nhảy bungee |
Jungle gym |
Khung tập leo cho trẻ |
Monkey bars |
Khung tập leo cho trẻ |
Street hockey |
Chơi khúc côn cầu trên phố |
Nhảy bungee (bungee jumping) là trò chơi mạo hiểm dành cho những ai đam mê cảm giác mạnh (Nguồn: buckitdream)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Backyard games |
Trò chơi sân sau |
Sand box |
khuôn đúc cát |
Snorkeling |
Ống thở khi lặn |
Hot air balloon rides |
Khinh khí cầu |
Merry-go-round |
Vòng quay ngựa gỗ |
Đua khinh khí cầu (hot air balloon rides) là một cuộc thi thu hút hàng ngàn người tham dự mỗi năm (Nguồn: balloonrides)
Qua một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về hoạt động ngoài trời khi đi du lịch trên đây, hy vọng bạn sẽ bổ sung vào kho từ vựng ngày càng phong phú của mình nhé, chúc bạn học tập thật hiệu quả!
Quang Vinh (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: imagescv