Trang bị ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch và hoạt động ngoài trời do Edu2Review cung cấp ngay sau đây để có một chuyến đi chơi hoàn hảo.
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Fishing |
Câu cá |
Running |
Chạy đua |
Jogging |
Chạy bộ |
Walking |
Tản bộ |
Cycling |
Chạy xe đạp |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Yoga |
Tập yoga |
Picnic |
Đi dã ngoại |
Camping |
Cắm trại |
Gardening |
Làm vườn |
Swimming |
Môn bơi lội |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Surfing |
Môn lướt sóng |
Water skiing |
Môn lướt ván |
Snow skiing |
Môn trượt tuyết |
Motor cycling |
Môn đua xe mô-tô |
Rock Climbing |
Môn leo núi |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Swing |
Trò đánh đu |
Beach play |
Trò chơi trên biển |
Baseball game |
Chơi bóng chày |
Photography |
Nhiếp ảnh |
Outdoor movies |
Phim chiếu ngoài trời |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Seesaw |
Chơi bập bênh |
Kite flying |
Chơi thả diều |
Spring horse |
Chơi cưỡi ngựa |
hopscotch |
Chơi ô lò cò |
Shuttlecock kicking |
Chơi đá cầu |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Zombie run |
Trò chơi rượt đuổi |
Bungee jumping |
Nhảy bungee |
Jungle gym |
Khung tập leo cho trẻ |
Monkey bars |
Khung tập leo cho trẻ |
Street hockey |
Chơi khúc côn cầu trên phố |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Backyard games |
Trò chơi sân sau |
Sand box |
khuôn đúc cát |
Snorkeling |
Ống thở khi lặn |
Hot air balloon rides |
Khinh khí cầu |
Merry-go-round |
Vòng quay ngựa gỗ |
Qua một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về hoạt động ngoài trời khi đi du lịch trên đây, hy vọng bạn sẽ bổ sung vào kho từ vựng ngày càng phong phú của mình nhé, chúc bạn học tập thật hiệu quả!
Quang Vinh (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: imagescv