Tinh thông nghe, nói, đọc, viết với tập hợp từ vựng tiếng Anh chỉ số lượng
Lượng từ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp phức tạp với đa dạng từ vựng. Để sử dụng chính xác, chúng ta cần nắm rõ tính chất của danh từ đi kèm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày không thể tránh khỏi việc sử dụng những cụm từ liên quan đến số lượng.
Nhằm giúp bạn đọc có thể trò chuyện lưu loát trong mọi tình huống, Edu2Review gửi đến quý bạn đọc bài viết về từ vựng tiếng Anh chỉ số lượng thông dụng sau đây.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Phân biệt các từ vựng tiếng Anh chỉ số lượng
Từ vựng tiếng Anh chỉ số lượng không chỉ đơn giản gồm những con số: one, two, three… hay many, much, less… mà còn nhiều từ ngữ thú vị khác với cách sử dụng khác nhau. Có thể kể đến như:
Từ vựng |
Loại danh từ đi kèm |
Các từ đi kèm |
Cách dùng |
Number |
danh từ đếm được |
huge, great, large, small |
Đi với giới từ "of" khi đứng trước danh từ. Ví dụ: the large number of students, the small amount of water, the high level of development |
Amount |
danh từ không đếm được |
||
Quantity |
dùng với những thứ có thể đo lường, đôi khi có thể dùng ở dạng số nhiều |
||
Level |
danh từ không đếm được |
high, low |
|
Figure |
dụng để miêu tả dữ liệu |
Những lượng từ thường gặp trong tiếng Anh (Nguồn: YouTube)
Những từ vựng tiếng Anh chỉ đơn vị thông dụng
Có thể thấy trong tiếng Việt có bao nhiêu từ chỉ đơn vị ước chừng thì trong tiếng Anh có bấy nhiêu từ tương ứng. Đôi khi tiếng Anh còn phong phú hơn rất nhiều.
Ví dụ, từ “đàn” có thể dùng cho tất cả mọi loại động vật sống theo bầy. Nhưng trong tiếng Anh, các nhóm con vật khác nhau sẽ có những từ chỉ số lượng khác nhau. Cụ thể, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bunch |
/bʌntʃ/ |
chùm, bó, buồng |
sheet |
/ʃiːt/ |
tờ, miếng |
game |
/ɡeɪm/ |
một ván (cờ, tennis) |
crowd |
/kraʊd/ |
một đám (người) |
group |
/ɡruːp/ |
nhóm |
slice |
/slaɪs/ |
lát (chỉ thức ăn) |
pair |
/peər/ |
cặp, đôi |
piece |
/piːs/ |
miếng, mẩu, mảnh… |
set |
/set/ |
một bộ dụng cụ (để sửa chữa hoặc chơi thể thao) |
lump |
/lʌmp/ |
cục, tản, miếng |
swarm |
/swɔ:m/ |
một đàn (côn trùng) |
herd |
/hɜːd/ |
bầy (động vật) |
flock |
/flɒk/ |
một đàn (cừu hoặc chim) |
shoal |
/ʃoul/ |
một đàn cá |
pack |
/pæk/ |
một đàn (sói, thường là động vật ăn thịt) |
school |
/skuːl/ |
một đàn cá hay sinh vật biển |
barrel |
/ˈbærəl/ |
một thùng (rượu) |
sliver |
/’slivə/ |
miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..) |
rasher |
/’ræʃə/ |
lát (thịt muối, giăm bông) |
gang |
/gæη/ |
nhóm, băng đảng (tội phạm có tổ chức) |
pinch |
/pɪntʃ/ |
một nhúm (muối, đường) |
speck |
/spek/ |
một đốm rất nhỏ (bụi) |
sack |
/sæk/ |
một bao (gạo, khoai tây) |
crate |
/kreɪt/ |
một két (bia, rượu) |
pack |
/pæk/ |
một nắm, một bó, một gói |
grain |
/ɡreɪn/ |
một hạt (muối) |
coat |
/kəʊt/ |
một lớp (sơn) |
stream |
/striːm/ |
một dòng (người hoặc phương tiện) |
mountain |
/ˈmaʊntɪn/ |
một núi (công việc) |
sea |
/siː/ |
một biển (người) |
bag |
/bæɡ/ |
chỉ tổng số lượng rất nhiều |
flood |
/flʌd/ |
dòng (nước mắt) tuôn ra |
can |
/kæn/ |
lon (nước ngọt hoặc bia) |
bottle |
/ˈbɒtl/ |
chai (bia) |
tub |
/tʌb/ |
hũ (kem, bơ, sữa chua) |
tube |
/tjuːb/ |
tuýp (thuốc đánh răng) |
box |
/bɒks/ |
hộp (sô-cô-la, khăn giấy) |
jar |
/dʒɑːr/ |
lọ (mứt) |
packet |
/ˈpækɪt/ |
gói (trà, kẹo) |
pint |
/paɪnt/ |
một cốc (bia) |
leg |
/leɡ/ |
chân (gà, chim) |
steak |
/steɪk/ |
lát (cá) |
loaf |
/louf/ |
ổ (bánh mì) |
bag |
/bæɡ/ |
túi (khoai tây chiên) |
breast |
/brest/ |
ức (gà, chim) |
dozen |
/ˈdʌzn/ |
một tá (trứng, bánh mì) |
Edu2Review mong rằng bài viết này đã phần nào giúp bạn “dễ thở” hơn trong việc diễn tả số lượng bằng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
Mai Trâm (Tổng hợp)