Tổng hợp 72 từ vựng về Cơ thể – Body | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Tổng hợp 72 từ vựng về Cơ thể – Body

      Tổng hợp 72 từ vựng về Cơ thể – Body

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Nếu bạn học tiếng Anh cả chục năm mà vẫn chưa biết thể điểm mặt gọi tên tất cả những bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh thì hãy vào đây. Kho từ vựng về Cơ thế – body đầy đủ và phong phú này sẽ là của bạn.

      Tổng hợp từ vựng về Cơ thể – Body (Nguồn: ytimg)

      Cách truyền thống và hiệu quả nhất để bẻ khóa ghi nhớ từ vựng dễ dàng đó chính là học từ vựng theo chủ đề. Một trong những kho từ vựng phong phú mà Edu2Review muốn gửi tới bạn lần này là chủ đề từ vựng về Cơ thể Body. Còn chần chừ gì nữa? Hãy nhanh tay ghi chép và học tập về chủ đề này để làm giàu vốn tiếng Anh của mình ngay thôi.

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      The Body Thân thể

      1. Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt

      2. Mouth :/maʊθ/: Miệng

      3. Chin :/tʃɪn/: Cằm

      4. Neck :/nek/: Cổ

      5. Shoulder :/ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai

      6. Arm :/ɑːm/: Cánh tay

      7. Upper arm :/ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên

      8. Elbow :/ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay

      9. Forearm :/ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay

      10. Armpit :/ˈɑːm.pɪt/: Nách

      11. Back :/bæk/: Lưng

      12. Chest :/tʃest/: Ngực

      13. Waist :/weɪst/: Thắt lưng/ eo

      14. Abdomen :/ˈæb.də.mən/: Bụng

      15. Buttocks :/'bʌtəks/: Mông

      16. Hip :/hɪp/: Hông

      17. Leg :/leg/: Phần chân

      18. Thigh :/θaɪ/: Bắp đùi

      19. Knee :/niː/: Đầu gối

      20. Calf :/kɑːf/: Bắp chân

      Từ vựng tiếng Anh về thân mình

      Từ vựng tiếng Anh về thân mình (Nguồn: pinterest)

      The Hand – Tay

      21. Wrist :/rɪst/: Cổ tay

      22. Knuckle :/ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay

      23. Fingernail :/ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay

      24. Thumb :/θʌm/ - Ngón tay cái

      25. Index finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ

      26. Middle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa

      27. Ring finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn

      28. Little finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út

      29. Palm :/pɑːm/: Lòng bàn tay

      Từ vựng về bàn tay

      Từ vựng về bàn tay (Nguồn: kenhsinhvien)

      The Head - Đầu

      30. Hair :/heəʳ/: Tóc

      31. Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ

      32. Forehead :/ˈfɔːhed/: Trán

      33. Sideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài

      34. Ear :/ɪəʳ/: Tai

      35. Cheek :/tʃiːk/: Má

      36. Nose :/nəʊz/: Mũi

      37. Nostril :/ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi

      38. Jaw :/dʒɔː/: Hàm, quai hàm

      39. Beard :/bɪəd/: Râu

      40. Mustache :/mʊˈstɑːʃ/: Ria mép

      41. Tongue :/tʌŋ/: Lưỡi

      42. Tooth :/tuːθ/: Răng

      43. Lip :/lɪp/: Môi

      Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt

      Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt (Nguồn: nuocanh)

      The Eye - Mắt

      44. Eyebrow :/ˈaɪ.braʊ/: Lông mày

      45. Eyelid :/ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt

      46. Eyelashes :/ˈaɪ.læʃis/: Lông mi

      47. Iris :/ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt

      48. Pupil :/ˈpjuː.pəl/: Con ngươi

      Từ vựng tiếng Anh về mắt

      Từ vựng tiếng Anh về mắt (Nguồn: pngtree)

      The Foot - Chân

      49. Ankle :/ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân

      50. Heel :/hɪəl/: Gót chân

      51. Instep :/ˈɪn.step/: Mu bàn chân

      52. Ball :/bɔːl/: Xương khớp ngón chân

      53. Big toe :/bɪg təʊ/: Ngón cái

      54. Toe :/təʊ/: Ngón chân

      55. Little toe :/ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út

      56. Toenail :/ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân

      >> Lời khuyên cải thiện vốn tiếng Anh hiệu quả cho bạn

      Từ vựng tiếng Anh về bàn chân

      Từ vựng tiếng Anh về bàn chân (Nguồn: ourclipart)

      The Internal Organs - Các bộ phận bên trong

      57. Brain :/breɪn/: Não

      58. Spinal cord :/ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống

      59. Throat :/θrəʊt/: Họng, cuống họng

      60. Windpipe :/ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản

      61. Esophagus :/ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản

      62. Muscle :/ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ

      63. Lung :/lʌŋ/: Phổi

      64. Heart :/hɑːt/: Tim

      65. Liver :/ˈlɪv.əʳ/: Gan

      66. Stomach "/ˈstʌm.ək/: Dạ dày

      67. Intestines :/ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột

      68. Vein :/veɪn/: Tĩnh mạch

      69. Artery :/ˈɑː.tər.i/: Động mạch

      70. Kidney :/ˈkɪd.ni/: Cật

      71. Pancreas :/ˈpæŋ.kri.əs/: Tụy, tuyến tụy

      72. Bladder :/ˈblæd.əʳ/: Bọng đái

      Từ vựng về các bộ phận bên trong cơ thể

      Từ vựng về các bộ phận bên trong cơ thể (Nguồn: anatomymedicalook)

      Bài tổng hợp chủ đề từ vựng về Cơ thể - Body được Edu2Review chọn lọc và bố cục thành từng phần giúp bạn có thể học dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy đọc chúng lên thành tiếng và tưởng tượng về nó trên cơ thể mình và bạn sẽ thấy toàn bộ bài viết này trong tiềm thức mình từ lúc nào không biết. Hãy chăm chỉ gia tăng vốn tiếng Anh của của bản thân ngày càng phong phú để việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự tin và thú vị hơn.

      Thanh Tùng (Tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Luyện thi IELTS

      4 lời khuyên cải thiện vốn tiếng Anh hiệu quả cho bạn

      06/02/2020

      Bạn đã có quá trình học tiếng Anh từ lâu nhưng bạn cảm thấy mình vẫn chưa đủ giỏi. Hãy cùng ...

      Tiếng anh giao tiếp

      7 quy tắc “kim cương” khi học tiếng Anh giao tiếp

      20/06/2021

      Học giao tiếp không phải chỉ có nói, nói và nói suốt ngày mà còn có 7 quy tắc bạn nhất định phải ...

      Luyện thi TOEIC

      5 chiến dịch học từ vựng hiệu quả cho người lười

      06/02/2020

      Học ngoại ngữ đúng nơi chưa đủ, cần đúng phương pháp và 5 chiến dịch học từ vụng sau rất hiệu quả ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...