Trau dồi ngoại ngữ cùng bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?

      Trau dồi ngoại ngữ cùng bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:10
      Để sử dụng tốt tiếng Anh thì việc quan trọng là phải nhớ nhiều được nhiều từ vựng. Nhằm nâng cao kiến thức tiếng Anh cho các bạn học sinh, Edu2Review đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 thú vị sau.

      Trau dồi từ mới với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Nguồn: zing news)

      Kiến thức tiếng Anh lớp 8 ngày càng nhiều và phức tạp hơn. Vậy nên để có thể giải quyết được môn học này một cách dễ dàng, các bạn học sinh hãy lưu ý đến bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 và lắng nghe những sự chỉ dẫn về cách ghi nhớ hiệu quả mà Edu2Review sẽ “bật mí” ngay sau đây nhé!

      Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher

      Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 8

      UNIT 1. MY FRIENDS

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      public (n)

      công cộng

      2

      look like

      trông giống như

      3

      laugh (v)

      cười

      4

      photograph (n)

      bức ảnh

      5

      humorous (a)

      có tính hài hước

      6

      enough

      đủ

      7

      introduce (v)

      giới thiệu

      8

      blond (a)

      vàng hoe

      9

      set (v)

      lặn (mặt trời)

      10

      slim (a)

      người thanh, mảnh dẻ

      11

      rise (v)

      mọc (mặt trời)

      12

      straight (a)

      thẳng

      13

      planet (n)

      hành tinh

      14

      curly (a)

      quăn, xoăn

      15

      earth (n)

      trái đất

      16

      bold (a)

      hói

      17

      moon (n)

      mặt trăng

      18

      fair (a)

      trắng (da), vàng nhạt (tóc)

      19

      silly (a)

      ngu xuẩn

      20

      cousin (n)

      anh, chị em họ

      21

      Mercury (n)

      sao Thủy

      22

      principal (n)

      người đứng đầu

      23

      Mars (n)

      sao Hỏa

      24

      lucky (a)

      may mắn

      25

      grocery (n)

      cửa hàng tạp hóa

      26

      character (n)

      tính nết, tính cách

      27

      carry (v)

      mang, vác

      28

      sociable (a)

      dễ gần gũi, hòa đồng

      29

      lift (v)

      nâng lên, giơ lên …

      30

      extremely (a)

      cực kì

      UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      rackets (n)

      vợt (bóng bàn, cầu lông)

      2

      fax machine (n)

      máy FAX

      3

      fishing rod (n)

      cần câu

      4

      mobile phone (n)

      điện thoại di động

      5

      hide and seek (n)

      trò chơi trốn tìm

      6

      downstairs (n)

      dưới gác

      7

      upstairs (n)

      trên gác

      8

      hold on

      giữ máy

      9

      perhaps

      có lẽ

      10

      tobe on

      trình chiếu

      11

      agree (v)

      đồng ý

      12

      Scotsman (n)

      người Scotland

      13

      emigrate (v)

      xuất cảnh, di cư

      14

      deafmute (n)

      tật vừa câm vừa điếc

      15

      transmit (v)

      truyền, phát tín hiệu

      16

      speech (n)

      giọng nó, lời nóii

      17

      distance (n)

      khoảng cách

      18

      led to (v)

      dẫn đến

      19

      assistant (n)

      người giúp đỡ, phụ tá

      20

      conduct (v)

      thực hiện, tiến hành

      21

      divice (n)

      thiết bị, dụng cụ, máy móc

      22

      message (n)

      thông điệp, lời nhắn

      23

      exhibition (n)

      cuộc triểm lãm

      24

      commercial (a)

      buôn bán, thương mại

      25

      furniture (n)

      đồ đạc

      26

      delivery (v)

      giao

      27

      midday (adv)

      nửa ngày

      28

      customer (n)

      khách hàng

      29

      stationery (n)

      đồ dùng văn phòng

      30

      leave the message

      để lại lời nhắn

      31

      pick up (v)

      đón

      UNIT 3. AT HOME

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      counter (n)

      quầy hàng, cửa hàng

      2

      chore (n)

      công việc trong nhà

      3

      beneath (prep, adv)

      dưới, phía dưới

      4

      yourself

      chính bạn

      5

      jar (n)

      hũ, lọ

      6

      steamer (n)

      nồi hấp, nồi đun hơi

      7

      flour (n)

      bột

      8

      saucepan (n)

      cái chảo

      9

      vase (n)

      bình hoa

      10

      cooker (n)

      nồi nấu cơm

      11

      description (n)

      sự mô tả

      12

      rug (n)

      thảm, tấm thảm trải sàn

      13

      feed (v)

      cho ăn

      14

      cushion (n)

      cái nệm

      15

      empty (v, a)

      rỗng, làm cho rỗng

      16

      safety (n)

      sự an toàn

      17

      tidy (a)

      gọn gàng

      18

      precaution (n)

      lời cảnh báo

      19

      sweep (v)

      quét

      20

      chemical (n)

      hóa chất

      21

      dust (v)

      phủi bụi, đất

      22

      drug (n)

      thuốc

      23

      tank (n)

      bình

      24

      locked (a)

      được khóa

      25

      garbage (n)

      rác

      26

      match (n)

      diêm

      27

      fail (v)

      thất bại, thua

      28

      fire (n)

      lửa

      29

      ache (v)

      làm đau

      30

      destroy (v)

      phá hủy

      31

      repairman (n)

      thợ sửa chữa

      32

      injure (v)

      làm bị thương

      33

      kill (v)

      giết chết

      34

      cover (n)

      phủ lên, bao phủ

      35

      electrical socket (n)

      ổ cắm điện

      36

      myself

      chính tôi

      37

      electricity (n)

      điện

      38

      yourself

      chính bạn

      39

      out of children’s reach

      xa tầm với của trẻ con

      40

      himself

      chính anh ấy

      41

      scissors (n)

      cái kéo

      42

      herself

      chính cô ấy

      43

      bead (n)

      hạt, vật tròn nhỏ

      44

      ourselves

      chính chúng tôi

      45

      folder (n)

      Ngăn

      46

      themselves

      chính họ

      47

      wardrobe (n)

      tủ đựng quần áo

      48

      yourselves

      chính các bạn

      49

      corner (n)

      góc

      50

      oven (n)

      lò nướng

      UNIT 4. OUR PAST

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      used to (v)

      đã từng

      2

      life (n)

      cuộc sống

      3

      have to

      phải

      4

      look after (v)

      trông nom

      5

      great grandma (n)

      cụ bà

      6

      electricity (n)

      điện

      7

      modern (a)

      hiện đại

      8

      lit (v)

      đốt, thắp, tình cờ gặp

      9

      folktale (n)

      chuyện dân gian

      10

      tale (n)

      chuyện kể, chuyện nói xấu

      11

      conversation (n)

      cuộc đàm thoại

      12

      moral (a)

      thuộc về tinh thần

      13

      foolish (a)

      ngốc nghếch

      14

      greedy (a)

      tham lam, hám ăn

      15

      unfortunately

      không may

      16

      cruel (a)

      tàn ác

      17

      upset (a)

      buồn phiền, thất vọng

      18

      broken heart (n)

      trái tim tan nát

      19

      prince (n)

      hoàng tử

      20

      fairy (n)

      nàng tiên

      21

      magically (adv)

      một cách nhiệm màu

      22

      change (v)

      thay đổi

      23

      rag (n)

      giẻ rách

      24

      immediately (adv)

      ngay lập tức

      25

      fall in love with

      phải lòng ai/ yêu thích ai

      26

      marry (v)

      kết hôn, cưới

      27

      graze (v)

      gặm cỏ

      28

      nearby (adv)

      gần đó

      29

      tiger (n)

      con hổ

      30

      servant (n)

      nô lệ

      31

      master (n)

      ông chủ

      32

      wisdom (n)

      trí khôn

      33

      rope (n)

      dây thừng

      34

      straw (n)

      rơm

      35

      stripes (n)

      sọc vằn

      36

      appear (v)

      xuất hiện

      UNIT 5: STUDY HABITS

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      report card (n)

      phiếu báo kết quả học tập

      2

      underline (v)

      gạch chân

      3

      excellent (a)

      xuất sắc

      4

      highlight (v)

      làm nổi bật

      5

      proud of (a)

      tự hào về

      6

      revision (n)

      ôn tập, xem lại

      7

      improve (v)

      cải thiện, nâng cao

      8

      necessary (a)

      cần thiết

      9

      Spanish (n)

      tiếng, người Tây Ban Nha

      10

      revise (n)

      bản in thử lần thứ 2

      11

      pronounciation (n)

      cách phát âm

      12

      find out (v)

      nhận ra, tìm ra

      13

      dictionary (n)

      từ điển

      14

      body (n)

      phần thân, cơ thể

      15

      sound (n)

      âm thanh

      16

      heading (n)

      phần đầu

      17

      try one’s best

      cố gắng hết sức

      18

      Lunar New Year

      tết âm lịch

      19

      believe (v)

      tin tưởng

      20

      behave (v)

      cư xử, đối xử

      21

      promise (v)

      hứa

      22

      sore throat (n)

      đau họng

      23

      participation

      sự tham gia

      24

      replant (v)

      trồng lại

      25

      cooperation (n)

      sự hợp tác

      26

      mend (v)

      sửa chữa

      27

      satisfactory (a)

      thảo mãn, hài lòng

      28

      roof (n)

      mái nhà

      29

      signature (n)

      chữ ký

      30

      report (v)

      thông báo

      31

      mother tongue (n)

      tiếng mẹ đẻ

      32

      piece of paper (n)

      một mảnh giấy

      UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      encourage (v)

      động viên, khuyến khích

      2

      blind (a)

      3

      citizenship (n)

      quyền công dân

      4

      handicapped (a)

      tàn tật

      5

      businessman (n)

      thương gia

      6

      enroll (v)

      đăng kí vào học

      7

      explain (v)

      giải thích

      8

      application (n)

      việc nộp đơn

      9

      similar (a)

      giống nhau

      10

      fill out (v)

      điền (vào mẫu đơn)

      11

      coeducational (a)

      giáo dục chung cho cả nam và nữ

      12

      act (v)

      hành động

      13

      differ (v)

      khác, phân biệt được …

      14

      sign (v)

      kí tên

      15

      Atlantic (n)

      Đại tây dương

      16

      sex (n)

      giới tính

      17

      aim (n)

      mục đích

      18

      interest (n)

      sở thích

      19

      natural resource (n)

      năng lượng tự nhiên

      20

      favor (n)

      ân huệ

      21

      earn (v)

      kiếm được

      22

      ask for (v)

      hỏi xin

      23

      possible (a)

      có thể

      24

      respond (v)

      trả lời, phản ứng lại

      25

      raise (v)

      nuôi

      26

      do one’s a favor

      ban cho ai một ân huệ

      27

      fund (n)

      quỹ

      28

      offer (v)

      trao tặng

      29

      register (v)

      đăng kí

      30

      assistance (n)

      người giúp việc

      31

      gardening (n)

      công việc vườn

      32

      hurt (v)

      làm đau

      33

      ticket (n)

      34

      lost (v)

      mất

      35

      academic (a)

      thuộc về học tập

      36

      money (n)

      tiền

      37

      position (n)

      vị trí

      38

      broken leg (n)

      cái chân bị gãy

      39

      recycle (v)

      tái chế

      40

      flat tire (n)

      cái lốp xe bị xẹp

      41

      tutor (v,n)

      dạy phụ đạo

      42

      build (v)

      xây dựng

      43

      unite (v)

      đoàn kết

      UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      discuss (v)

      thảo luận

      2

      wet market (n)

      chợ cá tươi sống

      3

      situation (n)

      tình huống

      4

      area (n)

      vùng, khu vực

      5

      discount (n)

      sự giảm giá

      6

      pancake (n)

      bánh bột mì

      7

      facility (n)

      cơ sở vật chất

      8

      tasty (a)

      ngon, hợp khẩu vị

      9

      available (a)

      có sẵn

      10

      parcel (n)

      gói hàng, bưu kiện

      11

      contact (v)

      liên hệ, tiếp xúc

      12

      airmail (n)

      thư gửi bằng đường hàng

      13

      a period of time

      một khoảng thời gian

      14

      a point of time

      một điểm thời gian

      15

      exhibition (n)

      cuộc triển lãm

      16

      company (n)

      công ty

      17

      contest (n)

      cuộc thi

      18

      airconditioned (a)

      có điều hòa nhiệt độ

      19

      fan (n)

      người hâm mộ

      20

      product (n)

      sản phẩm

      21

      mall (n)

      khu thương mại

      22

      serve (v)

      phục vụ

      23

      convenient (a)

      tiện lợi, thuận tiện

      24

      especially (adv)

      đặc biệt

      25

      humid (a)

      ẩm ướt

      26

      comfort (n)

      sự thoải mái

      27

      offer (v)

      trao tặng

      28

      resident (n)

      cư dân

      29

      concern about (v)

      lo lắng về

      30

      organize (v)

      tổ chức

      31

      in order to

      để

      UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      urban (n)

      thuộc về thành thị, TP

      2

      fresh air (n)

      Không khí trong lành

      3

      government (n)

      chính phủ

      4

      goods (n)

      hàng hóa

      5

      migrant (n)

      dân di cư

      6

      traffic jam (n)

      tắc nghẽn giao thông

      7

      opportunity (n)

      cơ hội

      8

      tobe away

      đi xa

      9

      create (v)

      tạo ra

      10

      relative (n)

      họ hàng, bà con

      11

      adequate (a)

      đầy đủ

      12

      permanently (adv)

      vĩnh viễn, mãi mãi

      13

      pressure (n)

      áp lực

      14

      nothing

      không có gì

      15

      event (n)

      sự kiện

      16

      remote (a)

      xa xôi

      17

      delay (v)

      hoãn lại

      18

      refrigerator (n)

      tủ lạnh

      19

      boat (n)

      thuyền

      20

      medical facility (n)

      cơ sở y tế

      21

      rainforest (n)

      rừng mưa nhiệt đới

      22

      accessible (a)

      Có thể sử dụng

      23

      violin (n)

      vi ô lông

      24

      province (n)

      tỉnh

      25

      computer (n)

      máy vi tính

      26

      definitely (a)

      xác định

      27

      transport (n)

      giao thông

      28

      opinion (n)

      quan điểm, ý kiến

      29

      villa (n)

      biệt thự

      30

      mean (v)

      có nghĩa

      31

      balcony (n)

      ban công

      32

      mention (v)

      đề cập đến

      33

      rural (n)

      thuộc nông thôn

      34

      plentiful (a)

      nhiều

      35

      struggle (v)

      đấu tranh

      36

      typhoon (n)

      trận bão lớn

      37

      flood (n)

      lũ lụt

      38

      drought (n)

      nạn hạn hán

      39

      increase (n)

      sự gia tăng

      40

      overcrowding (n)

      đông đúc, đông người

      41

      strain (n)

      sự quá tải (dân số)

      42

      human (n)

      con người

      43

      tragedy (n)

      bi kịch

      UNIT 9: A FIRST AID COURSE

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      victim (n)

      nạn nhân

      2

      nose bleed (n)

      chảy máu mũi

      3

      revive (v)

      xem lại, xét lại, đọc lại

      4

      bee sting (n)

      vết ong đốt

      5

      shock (n)

      cơn sốc

      6

      emergency (n)

      cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

      7

      overheat (v)

      quá nóng

      8

      ambulance (n)

      xe cứu thương

      9

      blanket (n)

      cái chăn

      10

      calm down

      bình tĩnh

      11

      drug (n)

      thuốc

      12

      fall off (v)

      ngã xuống

      13

      alcohol (n)

      rượu

      14

      hit (v)

      đụng, đánh

      15

      minimize (v)

      giảm đến mức tối thiểu

      16

      conscious (a)

      tỉnh táo

      17

      tissue (n)

      18

      bleed (v)

      chảy máu

      19

      tap (n)

      vòi nước

      20

      handkerchief (n)

      khăn tay

      21

      pack (n)

      túi

      22

      wound (n)

      vết thương

      23

      sterile (a)

      vô trùng

      24

      tight (a)

      chặt

      25

      cheer up (v)

      làm cho vui

      26

      lane (n)

      đường

      27

      first aid (n)

      sơ cứu

      28

      promise (v)

      hứa

      29

      ease (v)

      làm giảm

      30

      fall asleep (v)

      ngủ

      31

      anxiety (v)

      mối lo lắng

      32

      awake (a)

      thức

      33

      inform (v)

      thông báo

      34

      condition (n)

      điều kiện

      35

      schedule (n)

      kế hoạch

      36

      injured (a)

      bị thương

      37

      burn (n)

      chỗ bỏng, vết bỏng

      38

      bandage (n)

      băng

      39

      injection (n)

      mũi tiêm

      40

      stretcher (n)

      cái cáng

      41

      crutch (n)

      cái nạng

      42

      wheelchair (n)

      xe đẩy

      43

      scale (n)

      cái cân

      44

      eye chart (n)

      bảng đo thị lực

      45

      case (n)

      trường hợp

      46

      fainting (n)

      cơn ngất (xỉu)

      47

      elevate (v)

      nâng lên

      UNIT 10: RECYCLING

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      dry (v)

      sấy khổ

      2

      reuse (v)

      sử dụng lại, tái sử dụng

      3

      press (v)

      nhấn, đẩy

      4

      representative (n)

      đại diện

      5

      bucket (n)

      xô, gàu

      6

      natural resources (n)

      năng lượng tự nhiên

      7

      wooden (a)

      bằng gỗ, giống như gỗ

      8

      reduce (v)

      làm giảm

      9

      mash (v)

      nghiền, ép

      10

      explain (v)

      giải thích

      11

      mixture (n)

      sự pha trộn, hỗn hợp

      12

      overpackaged (a)

      được đóng gói

      13

      pull out (v)

      đi khỏi, rời đi

      14

      look for (v)

      tìm kiếm

      15

      sunlight (n)

      ánh nắng mặt trời

      16

      metal (n)

      kim loại

      17

      scatter (v)

      rải, rắc, phân tán

      18

      vegetable matter (n)

      vấn đề về rau

      19

      passive form

      hình thức bị động

      20

      fabric (n)

      sợi (vải)

      21

      detergent liquid (n)

      dung dịch giặt tẩy

      22

      leather (n)

      da

      23

      dip (v)

      nhúng, nhận chìm vào

      24

      belong to (v)

      thuộc về

      25

      intended shape (n)

      hình dạng định sẵn

      26

      compost (n)

      phân xanh

      27

      mankind (n)

      nhân loại

      28

      grain product (n)

      sản phẩm từ ngũ cốc

      29

      delighted (a)

      vui sướng, vui mừng

      30

      heap (n)

      một đống

      31

      congratulation (n)

      lời chúc mừng

      32

      car tire (n)

      lốp xe

      33

      confirm (v)

      xác định

      34

      pipe (n)

      ống nước

      35

      glassware (n)

      đồ dùng bằng thủy tinh

      36

      sandal (n)

      dép xăng đan

      37

      milkman (n)

      người đưa sữa

      38

      refill (v)

      làm đầy lại

      39

      industry (n)

      công nghiệp

      40

      melt (v)

      tan ra, chảy ra

      41

      deposit

      tiền đặt cọc

      42

      dung (n)

      phân bón

      43

      soak (n)

      nhúng nước, ngâm

      44

      wrap (v)

      gói, bọc

      UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      recognize (v)

      nhận ra

      2

      habour (n)

      cảng

      3

      UNESCO

      tổ chức UNESCO

      4

      corn (n)

      bắp, ngô

      5

      heritage (n)

      di sản

      6

      sugar cane (n)

      cây mía

      7

      magnificent (n)

      lộng lẫy, đầy ấn tượng

      8

      luggage (n)

      hành lý

      9

      cave (n)

      cái hang

      10

      tourist (n)

      du lịch

      11

      limestone (n)

      đá vôi

      12

      expression (n)

      sự diễn tả

      13

      sand (n)

      cát

      14

      mind (v)

      phiền

      15

      sunbathe (v)

      tắm nắng

      16

      suggest (v)

      gợi ý

      17

      florist (n)

      người bán hoa

      18

      suggestion (n)

      sự gợi ý

      19

      import (v)

      nhập khẩu

      20

      revolutionary (n)

      cánh mạng

      21

      adventure (n)

      cuộc phiêu lưu

      22

      seaside (n)

      bờ biển

      23

      canoe (n)

      ca nô, xuồng

      24

      resort (n)

      vùng, khu nghỉ mát

      25

      hire (v)

      thuê

      26

      oceanic (a)

      thuộc về đại dương

      27

      rescue (v)

      cứu hộ

      28

      institute (n)

      học viện, viện nghiên cứu

      29

      wind (n)

      gió

      30

      giant (a)

      to lớn, khổng lồ

      31

      blow (v)

      thổi

      32

      buddha (n)

      phật

      33

      lean (v)

      nghiêng đi, dựa, tựa

      34

      offshore (n)

      ngoài khơi

      35

      overturn (v)

      lật đổ, lật úp

      36

      island (n)

      hòn đảo

      37

      deep (a)

      sâu

      38

      accomodation (n)

      chỗ ở

      39

      stumble (v)

      vấp, ngã

      40

      daily (adv)

      hàng ngày

      41

      realize (v)

      nhận ra

      42

      northern (n)

      phía bắc

      43

      alarm clock (n)

      đồng hồ báo thức

      44

      southern (n)

      phía nam

      45

      make in (v)

      sản xuất tại

      46

      eternal (n)

      vĩnh cửu

      47

      keep in (v)

      giữ

      48

      waterfall (n)

      thác nước

      49

      wrap in (v)

      gói, bọc, quấn

      50

      tribe (n)

      bộ tộc, bộ lạc

      51

      cigarette (n)

      thuốc lá

      52

      slope (n)

      sườn, dốc

      53

      jungle stream (n)

      suối trong rừng

      UNIT 12: A VACATION ABROAD

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      prison (n)

      nhà tù

      2

      friendly (a)

      thân thiện

      3

      carve (v)

      khắc, chạm

      4

      surprise (n)

      sự ngạc nhiên

      5

      hospitable (a)

      lòng hiếu khách

      6

      tour (n)

      một vòng

      7

      mailman (n)

      người đưa thư

      8

      include (v)

      bao gồm

      9

      drum (n)

      trống

      10

      ticket (n)

      11

      crowd (n)

      đám đông

      12

      pick up (v)

      đón

      13

      bother (v)

      làm phiền, bận tâm

      14

      itinerary (n)

      lộ trình

      15

      gallery (n)

      phòng trưng bày

      16

      brochure (n)

      tờ rơi, giới thiệu

      17

      overhead (adv)

      ở phía trên đầu

      18

      gym (n)

      phòng tập thể dục

      19

      pour (v)

      đổ ra

      20

      single (n)

      đơn

      21

      sightseeing (n)

      đi ngắm cảnh, tham quan

      22

      double (n)

      đôi

      23

      valley (n)

      thung lũng

      24

      facility (n)

      cơ sở vật chất

      25

      wharf (n)

      cầu tầu, cầu cảng

      26

      humid (a)

      ẩm ướt

      27

      volcano (n)

      núi lửa

      28

      lava (n)

      Nham thạch

      UNIT 13: FESTIVALS

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      council (n)

      hội đồng

      2

      keen on (v)

      duy trì

      3

      leader (n)

      người đứng đầu

      4

      pottery (n)

      đồ gốm

      5

      tidy (v)

      gọn gàng

      6

      tobe fond of

      thích

      7

      pomegranate (n)

      quả lựu

      8

      festival (n)

      lễ hội

      9

      preparation (n)

      sự chuẩn bị

      10

      fetch (v)

      đi lấy, mang về

      11

      marigold (n)

      cúc vạn thọ

      12

      firemaking (n)

      nhóm , đốt lửa

      13

      spread (v)

      lan rộng

      14

      ricecooking (n)

      nấu ăn

      15

      throughout (adv)

      thông qua

      16

      upset (a)

      bồn chồn

      17

      jolly (n)

      vui nhộn, vui vẻ

      18

      yell (v)

      hét to, la to

      19

      professor (n)

      giáo sư

      20

      urge (v)

      thúc giục

      21

      description (n)

      sự miêu tả

      22

      teammate (n)

      đồng đội

      23

      perform (v)

      trình diễn

      24

      faster (adv)

      nhanh hơn

      25

      communal (a)

      công cộng, chung

      26

      rub (v)

      cọ xát

      27

      break (v)

      làm vỡ

      28

      bamboo (n)

      cây tre

      29

      jumble (v)

      trộn lẫn, làm lộn xộn

      30

      participate in (v)

      tham gia vào

      31

      scatter (v)

      rải, rắc, phân tán

      32

      separate (v)

      tách rời

      33

      mushroom (n)

      nấm

      34

      husk (n)

      vỏ trấu

      35

      export (v)

      xuất khẩu

      36

      judge (n)

      sự đánh giái

      37

      plumber (n)

      thợ (lắp, sửa) ống nước

      38

      grand prize (n)

      giải nhất

      39

      award (v)

      tặng quà

      40

      carol (n)

      bài hát vui, thánh ca

      UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      construct (v)

      kiến trúc

      2

      stonehenge (n)

      tượng đài kỉ niệm bằng

      3

      reach (v)

      đạt đến

      4

      pyramid (n)

      kim tự tháp

      5

      design (v)

      thiết kế

      6

      opera house (n)

      nhà hòa nhạc Opera

      7

      summit (n)

      đỉnh cao nhất, thượng đỉnh

      8

      clue (n)

      gợi ý

      9

      expedition (n)

      viễn chinh, thám hiểm

      10

      bored (a)

      chán, buồn

      11

      shelter (n)

      chỗ ẩn, che chở

      12

      mistake (n)

      lỗi

      13

      edge (n)

      rìa, mép, hàng rào

      14

      advertisement (n)

      quảng cáo

      15

      god (n)

      vị thần

      16

      paragraph (n)

      đoạn

      17

      heritage (n)

      di sản

      18

      Coconut Palm Inn

      quán cây cọ dừa

      19

      jungle (n)

      rừng rậm nhiệt đới

      20

      crystalclear (a)

      trong suốt (như pha lê)

      21

      marine (a)

      thuộc biển, hàng hải

      22

      century (n)

      thế kỷ

      23

      memorial (n)

      tượng đài, đài tưởng niệm

      24

      compile (v)

      biên soạn, tập hợp

      25

      ranger (n)

      kiểm lâm

      26

      honor (v)

      thật thà

      27

      snorkel (v)

      bơi lặn có sử dụng ống thở

      28

      religious (a)

      tôn giáo

      29

      wonder (n)

      kì quan

      30

      royal (a)

      hoàng gia

      31

      originally (adv)

      một cách độc đáo sáng tạo

      32

      separate (v)

      tách rời

      33

      mushroom (n)

      nấm

      34

      husk (n)

      vỏ trấu

      35

      export (v)

      xuất khẩu

      36

      judge (n)

      sự đánh giái

      37

      plumber (n)

      thợ (lắp, sửa) ống nước

      38

      grand prize (n)

      giải nhất

      39

      award (v)

      tặng quà

      40

      carol (n)

      bài hát vui, thánh ca

      UNIT 15: COMPUTERS

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      have access (v)

      truy cập

      2

      computer (n)

      máy vi tính

      3

      requirement (n)

      sự yêu cầu

      4

      printer (n)

      máy in

      5

      campus (n)

      ký túc xá

      6

      turn on (v)

      bật lên

      7

      restrict (v)

      giới hạn, hạn chế

      8

      yet (adv)

      chưa

      9

      bulletin board (n)

      bảng tin

      10

      connect (v)

      nối, kết nối

      11

      technology (n)

      công nghệ

      12

      properly (adv)

      hoàn hiện, hoàn chỉnh

      13

      skeptical (a)

      có tư tưởng hoài nghi

      14

      plug (n)

      cắm

      15

      method (n)

      phương pháp

      16

      socket (n)

      17

      impact (n)

      ảnh hưởng

      18

      manual (n)

      sách hướng dẫn sử dụng

      19

      jack (n)

      ổ cắm

      20

      guarantee (n)

      bảo hành

      21

      internet (n)

      internet

      22

      company (n)

      công ty

      23

      tray (n)

      khay

      24

      disagree (v)

      không đồng ý

      25

      button (n)

      nút

      26

      jam (n)

      sự tắc nghẽn

      27

      icon (n)

      biểu tượng

      28

      challenging (a)

      mang tính thách thức

      29

      path (n)

      đường

      30

      post (v)

      đưa thông tin lên mạng

      31

      paper (n)

      giấy

      32

      monitor (n)

      màn hình

      33

      remove (v)

      di chuyển

      34

      mouse (n)

      con chuột (máy tính)

      35

      load (v)

      đặt vào

      36

      screen (n)

      màn hình

      37

      depart (v)

      bắt đầu

      38

      adjust (v)

      điều chỉnh

      39

      degree (n)

      bằng cấp

      40

      knob (n)

      núm điều chỉnh

      41

      document (n)

      tài liệu, văn bản

      42

      message (n)

      thông điệp, lời nhắn

      43

      freshman (n)

      SV năm thứ nhất

      44

      line (n)

      đường (dây)

      45

      install (v)

      cài đặt

      UNIT 16: INVENTIONS

      STT

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      microphone (n)

      Míc

      2

      Egyptian (n)

      người Ai cập

      3

      Xray (n)

      tia X

      4

      plant (n)

      nhà máy, thực vật

      5

      loudspeaker (n)

      loa phóng thanh

      6

      papyus (n)

      cây cói giấy, giấy cói

      7

      helicopter (n)

      máy bay lên thẳng

      8

      pulp (n)

      bột giấy

      9

      laser (n)

      tia la de

      10

      Arab (n)

      người ả rập

      11

      procedure (n)

      tiến trình

      12

      foreman (n)

      quản đốc

      13

      drain (v)

      làm rút nước, tháo nước

      14

      cacao (n)

      ca cao

      15

      fiber (n)

      Sợi, chất xơ

      16

      manufacture (v)

      sản xuất, chế biến

      17

      smooth (v)

      làm nhẵn

      18

      touch (v)

      chạm vào

      19

      microwave (n)

      vi sóng

      20

      shell (n)

      vỏ

      21

      vacuum (n)

      máy hút bụi, chân không

      22

      crush (v)

      nghiền nát

      23

      rinse (v)

      giũ (quần áo)

      24

      liquify (v)

      làm cho thành nước

      25

      utensil (v)

      đồ dùng (nhà bếp)

      26

      add (v)

      thêm vào

      27

      defrost (v)

      làm tan giá đông

      28

      vanilla (n)

      vani

      29

      chip (n)

      miếng nhỏ, mảnh nhỏ

      30

      mixture (v)

      trộn

      31

      acid (n)

      a xít

      32

      roll (v)

      cán ra

      33

      refine (v)

      lọc trong, tinh luyện, tinh chế

      34

      mold (n)

      cái khuôn đúc

      35

      liquor (n)

      rượu, nước dùng

      36

      conveyorbelt (n)

      băng tải, băng truyền

      37

      ferment (v)

      lên men

      38

      sample (n)

      vật mẫu, mẫu vật

      39

      ingredient (n)

      thành phần

      40

      zipper (AE), zip (BE)

      khóa kéo

      41

      facsimile (n)

      máy fax

      42

      maize (n)

      bắp ngô, cây ngô

      43

      ballpoint pen (n)

      bút bi

      44

      xerography (n)

      quy trình in ấn khô

      45

      thresh (v)

      đập (lúa)

      46

      mortar (n)

      cối giã (gạo)

      47

      winnow (v)

      sàng sẩy, thổi bay

      48

      mill (n)

      cối xay

      49

      grind(v)

      xay nhỏ

      50

      process

      qui trình, quá trình

      51

      reinforced concrete (n)

      bê tông cốt thép

      Các phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả

      Khi học từ vựng hãy chọn theo chủ đề: Bạn có thể chọn nhóm từ liên quan đến thực phẩm, giao thông, du lịch, sở thích... Tuy nhiên, để ghi nhớ được rõ ràng hơn thì cần học nhiều lần ngay cả khi bạn bắt gặp từ mới trong lúc đọc hoặc nghe nhé.

      Sử dụng hình ảnh, âm thanh: Những lúc bạn học đến một từ thú vị nào đó thì hãy gắn kết, liên tưởng nó với sự vật, sự việc mà bạn thích.

      Sau khi học xong hãy thường xuyên ôn lại từ mới: Có nhiều cách để ôn lại như: đọc lại trong sổ đã ghi, áp dụng vào thực tế, dán chúng lên tường và nghe chúng thật nhiều lần… Đừng quên rằng, việc ôn tập sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn đó.

      Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Nguồn: Youtube)

      Hy vọng bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin cần thiết giúp các bạn học sinh lớp 8 đánh bật những khó khăn khi học tiếng Anh và nâng cao khả năng ngoại ngữ ngày một tốt hơn nhé!

      Mai Nguyễn tổng hợp


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh giao tiếp

      7 mẹo học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

      06/02/2020

      Bạn đang gặp khó khăn với việc phải học rất nhiều từ vựng tiếng Anh. Việc này khiến bạn chán nản ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Đánh bật những khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh

      06/02/2020

      Học từ vựng tiếng Anh khiến ai cũng phải đau đầu. Có cách nào giúp chúng ta học từ vựng cấp tốc ...

      Tiếng anh trẻ em

      SpeakWell - Giúp con thành thạo Tiếng Anh nhờ đề cao tính thực hành

      05/01/2024

      Tổng giờ học cao nhất thị trường, chú trọng thực hành ngôn ngữ, tương tác đa chiều, bám sát kỳ ...

      Tiếng anh trẻ em

      Phương pháp học tiếng Anh qua dự án STEAM và thuyết trình

      14/07/2023

      Học tiếng Anh tích hợp giữa quá trình học ngôn ngữ và dự án STEAM cùng các bài thuyết trình, hùng ...