Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Top 7 chủ đề mà bố mẹ không thể bỏ qua! (Nguồn: Tạp chí Gia đình và Trẻ em)
Để giúp con học tiếng Anh ngay từ nhỏ là vấn đề “dễ mà khó, khó mà dễ” cho phụ huynh chúng ta. Ngoài việc chọn thời điểm thích hợp thì các bố mẹ còn phải tinh tế lựa chọn phương pháp học tiếng Anh cho con mình. Bước đầu tiên để bé hấp thu tiếng Anh chính là việc nghe và ghi nhớ từ vựng. Cùng Edu2Review tham khảo ngay top từ vựng tiếng Anh cho trẻ em cần thiết nhất không thể bỏ qua!
Bạn đang muốn tìm nơi học tiếng Anh tốt nhất cho bé? Hãy gọi ngay 1900636910 để được Edu2Review tư vấn miễn phí hoặc Click vào đây để đăng ký tư vấn!
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề màu sắc
Thế giới trong mắt trẻ thơ lúc nào cũng tràn đầy màu sắc sặc sỡ. Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về màu sắc là chủ đề quen thuộc, dễ học, dễ nhớ đối với các bé. Các ông bố có thể áp dụng việc dạy màu sắc này thông qua việc chơi cùng con, vừa nô đùa với những quả bóng bắt mắt vừa ngân nga Pink, Blue, Orange… giúp bé vừa vui chơi vừa học tập hiệu quả.
blue |
/blu:/ |
Màu xanh da trời |
pink |
/piɳk/ |
Màu hồng |
green |
/gri:n/ |
Màu xanh lá cây |
purple |
/’pə:pl/ |
Màu tím |
orange |
/’ɔrindʤ/ |
Màu cam |
red |
/red/ |
Màu đỏ |
yellow |
/’jelou/ |
Màu vàng |
black |
/blæk/ |
Màu đen |
white |
/wait/ |
Màu trắng |
brown |
/braun/ |
Màu nâu |
grey |
/grei/ |
Màu xám |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề màu sắc
Clip dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về màu sắc vui nhộn mà bé không thể bỏ lỡ (Nguồn: Dream English Kids)
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề trái cây
Bé rất hứng thú với trái cây bởi chúng có mày sắc và hình dáng đa dạng. Vì vậy, việc "chỉ mặt đọc tên" hoa quả bé yêu thích có thể là cách giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả.
apple |
/’æpl/ |
Quả táo |
banana |
/bə’nɑ:nə/ |
Quả chuối |
orange |
/’ɔrindʤ/ |
Quả cam |
Guava |
/’gwɑ:və/ |
Quả ổi |
mango |
/’mæɳgou/ |
Quả xoài |
Coconut |
/’koukənʌt/ |
Quả dừa |
Pear |
/peə/ |
Quả lê |
Durian |
/’duəriən/ |
Sầu riêng |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề trường lớp
Bên cạnh thời gian gắn bó với cha mẹ, thời gian còn lại trẻ của cũng đầy những niềm vui thích tại ngôi nhà thứ hai của mình - trường học. Những dụng cụ, đồ vật xung quanh của trẻ sẽ trở nên vừa gần gũi, vừa sinh động qua việc con trẻ sử dụng từ vựng tiếng Anh để gọi tên chúng hằng ngày.
book |
/buk/ |
sách |
chair |
/tʃeə/ |
Ghế |
table |
/’teibl/ |
Bàn |
eraser |
//ɪˈreɪzə/ |
Cục tẩy |
pen |
/pen/ |
Bút bi |
pencil |
/’pensl/ |
Bút chì |
ruler |
/’ru:lə/ |
Thước |
bag |
/bæg/ |
Cặp sách |
board |
/bɔ:d/ |
Bảng viết |
teacher |
/’ti:tʃə/ |
Giáo viên |
pupil |
/’pju:pl/ |
Học sinh |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề gia đình
Gia đình là cái nôi vững chắc, giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất cũng như tinh thần. Học từ vựng từ chính cách gọi các thành viên trong gia đình có thể là một cách giúp bé "dễ nhớ, dễ thuộc".
Family |
Gia đình, gia quyến, họ |
Parent |
Ba mẹ |
Grandfather |
Ông (nội, ngoại) |
Father |
Ba |
Grandmother |
Bà (nội, ngoại) |
Mother |
Mẹ |
Grandparent |
Ông bà |
Uncle |
Chú, bác, cậu, dượng |
Aunt |
Bác gái, cô, dì, thím, mợ |
Cousin |
Anh, em họ |
Sister |
Chị /em gái |
Brother |
Anh/ em trai |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề về con vật
Bất kỳ trẻ nào cũng có niềm đam mê các chương trình khám phá thế giới động vật. Làm thế nào để con vừa vui vẻ xem các con vật vừa gọi đúng tên tiếng Anh của chúng? Dưới đây những từ vựng về loài vật phổ biến và gần gũi nhất:
Động vật hoang dã
Động vật hoang dã ở Châu Phi |
Các loài chim |
||
Zebra |
Con ngựa vằn |
Owl |
Cú mèo |
Lioness |
Sư tử (cái) |
Eagle |
Chim đại bàng |
Lion |
Sư tử (đực) |
Peacock |
Con công (trống) |
Rhinoceros |
Tê giác |
Falcon |
Chim ưng |
Elephant |
Voi |
Ostrich |
Đà điểu |
Các động vật thường phát ra tiếng kêu như thế nào nhỉ? Những bài hát vui nhộn có thể giúp bé vừa "khám phá thế giới", vừa "bỏ túi' một lượng từ vựng rủng rỉnh.
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về loài vật cực kỳ hài hước ở kênh NurseryTracks (Nguồn: NurseryTracks)
Sinh vật biển và vật nuôi trong nhà
Con vật biển và dưới nước |
Động vật nuôi |
||
Octopus |
Bạch tuộc |
Sheep |
Cừu con |
Shellfish |
Ốc |
Cow |
Bò |
Lobster |
Tôm hùm |
Donkey |
Lừa |
Jellyfish |
Con sứa |
Hourse |
Ngựa |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Tính từ miêu tả
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả là một trong những chủ đề mà bố mẹ cần dạy cho bé. Bậc phụ huynh có thể dạy cho bé những từ vựng cơ bản dưới đây.
old |
/ould/ |
già |
young |
/jʌɳ/ |
Trẻ |
ugly |
/’ʌgli/ |
Xấu |
beautiful |
/’bju:təful/ |
Đẹp |
happy |
/’hæpi/ |
vui |
sad |
/sæd/ |
Buồn |
fat |
/fæt/ |
Mập |
thin |
/θin/ |
ốm |
long |
/lɔɳ/ |
dài |
short |
/ʃɔ:t/ |
Ngắn |
big |
/big/ |
Lớn |
small |
/smɔ:l/ |
Nhỏ |
clean |
/kli:n/ |
Sạch |
dirty |
/’də:ti/ |
Bẩn |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Chủ đề bộ phận con người
Ngoài những kỹ năng gọi tên màu sắc, trái cây, con vật, gia đình…, việc giúp bé gọi tên các bộ phận cho cơ thể của mình bằng tiếng Anh cũng là những chủ để quan trọng mà bố mẹ cần quan tâm.
Ngày nay, khi vấn đề giáo dục giới tính, bảo vệ cơ thể được xã hội quan tâm, việc dạy và giúp bé phân biệt những bộ phận trên cơ thể bằng tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh cũng cần được trẻ ghi nhớ. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về cơ thể con người cơ bản mà các bố mẹ có thể dạy cho trẻ.
body: cơ thể /ˈbɒdi/ |
mouth: miệng /maʊθ/ |
thumb: ngón cái /θʌm/ |
lip: môi /lɪp/ |
head: đầu /hɛd/ |
tooth: răng /tuːθ/ |
leg: chân /lɛg/ |
heart: trái tim /hɑːt/ |
face: mặt /feɪs/ |
tongue: lưỡi /tʌŋ/ |
knee: đầu gối /niː/ |
stomach: dạ dày /ˈstʌmək/ |
hair: tóc, sợi tóc /her/ |
neck: cổ /nek/ |
foot: bàn chân /fʊt/ |
bone: xương /bəʊn/ |
cheek: má /tʃiːk/ |
throat: cổ họng /θrəʊt/ |
toe: ngón chân cái /təʊ/ |
muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/ |
chin: cằm /tʃɪn/ |
shoulder: vai /ˈʃəʊldə(r)/ |
heel: gót chân /hiːl/ |
nerve: dây thần kinh /nɜːv/ |
ear: tai /ɪə(r)/ |
arm: cánh tay /ɑːm/ |
chest: ngực /tʃest/ |
lung: phổi /lʌŋ/ |
eye: mắt /aɪ/ |
hand: bàn tay /hænd/ |
back: lưng /bæk/ |
blood: máu /blʌd/ |
nose: mũi /nəʊz/ |
finger: ngón tay /ˈfɪŋɡə(r)/ |
skin: da /skɪn/ |
brain: não |
Những chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ em mà Edu2Review vừa gửi đến hy vọng quý phụ huynh có thể áp dụng để bé nhà mình vừa vui chơi mà học tập lại hiệu quả. Chúc bé và ba mẹ học tập thật vui nhé!
Tuyết Thảo tổng hợp