Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch: 3 tips hữu ích cho bạn và người thân! (Nguồn: Dân trí)
Ngày nay, câu chuyện đi tham quan nước ngoài không chỉ là chuyện bạn được tận mắt ngắm nhìn những cảnh đẹp, các nền văn hóa cũng như phong tục tập quán mà còn là việc bạn cần phải thích nghi ngôn ngữ đặc trưng của vùng đó, đặc biệt là tiếng Anh.
Để có một chuyến đi trọn vẹn, không phải ngại ngùng, ú ớ khi cần hỏi đường, đặt xe, khách sạn… tại nơi xa, Edu2Review sẽ gửi đến bạn 3 tips từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch cực hữu ích.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Tip 1: Chủ đề hỏi – chỉ đường
Khi du lịch nước ngoài, bên cạnh tấm bản đồ hay định vị GPS, bạn cũng cần phải trang bị cho mình những câu hỏi khi bị lạc đường mà không có các thiết bị hỗ trợ. Học ngay những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hỏi đường và các từ vựng cơ bản về chủ đề sau đây:
The bus station: trạm xe buýt |
Excuse me, could you tell me how to get to the bus station/ post office? => Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt/ bưu điện không? |
Post office: bưu điện |
|
Map: bản đồ |
Can you show me on the map? => Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? |
Address: địa chỉ |
I’m looking for this address => Tôi đang tìm kiếm địa chỉ này |
On the right road: đi đúng đường |
Are we on the right road for ...? => Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không? |
Từ vựng hỏi và chỉ đường khi đi du lịch thông dụng nhất! (Nguồn: Youtube)
Những từ vựng dùng để chỉ đường
It’s this way |
Chỗ đó ở phía này |
It’s that way |
Chỗ đó ở phía kia |
You’re going the wrong way |
Bạn đang đi sai đường rồi |
You’re going in the wrong direction |
Bạn đang đi sai hướng rồi |
Take this road |
Đi đường này |
Go down there |
Đi xuống phía đó |
Take the first on the left |
Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên |
Take the second on the right |
Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai |
Turn right at the crossroads |
Đến ngã tư thì rẽ phải |
Continue straight ahead for about a mile |
Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km) |
Continue past the fire station |
Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa |
You'll pass a supermarket on your left |
Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái |
Keep going for another ... |
Tiếp tục đi tiếp thêm… nữa |
Hundred yards |
100 thước (bằng 91m) |
Two hundred metres |
200m |
Half mile |
Nửa dặm (khoảng 800m) |
Kilometre |
1km |
It’ll be ... |
Chỗ đó ở … |
On your left |
Bên tay trái |
On your right |
Bên tay phải |
Straight ahead of you |
Ngay trước mặt |
Ý nghĩa của lời chỉ dẫn
Lời chỉ dẫn |
Ý nghĩa |
Go straight on Elm Street |
Đi thẳng đường Elm |
Go along Elm Street |
Đi thẳng đường Elm |
Go down Elm Street |
Đi xuống đường Elm |
Follow Elm Street for 200 metres |
Đi thẳng đường Elm 200 mét |
Follow Elm Street until you get to the church |
Đi theo đường Elm cho đến khi bạn nhìn thấy nhà thờ |
Turn left into Oxford Street |
Rẽ trái vào đường Oxford |
Turn right into Oxford Street |
Rẽ phải vào đường Oxford |
Take the first turning on the right |
Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên |
Go past the pet shop |
Đi qua cửa hàng bán thú nuôi |
Go along the river |
Đi dọc bờ sông |
Go over the bridge |
Đi qua cầu |
Go through the park |
Băng qua công viên |
Go towards the church |
Đi theo hướng đến nhà thờ |
Go up the hill |
Đi lên dốc |
Go down the hill |
Đi xuống dốc |
Cross Oxford Street |
Băng qua đường Oxford |
The bookshop is opposite the church |
Hiệu sách ở đối diện nhà thờ |
The bookshop is between the church and the pet shop |
Hiệu sách nằm giữa nhà thờ và cửa hàng bán thú nuôi |
The bookshop is on/at the corner |
Hiệu sách nằm ở góc phố |
The bookshop is in front of the church |
Hiệu sách nằm trước nhà thờ |
The bookshop is behind the church |
Hiệu sách nằm sau nhà thờ |
The bookshop is next to the church |
Hiệu sách nằm sát cạnh nhà thờ |
The bookshop is beside the church |
Hiệu sách nằm cạnh nhà thờ |
The bookshop is near the church |
Hiệu sách nằm gần nhà thờ |
Tip 2: Chủ đề đặt trả phòng khách sạn
Khi đi du lịch nước ngoài, để không “lằng nhằng” về các thủ tục nhận – trả phòng, bạn nên tham khảo từ vựng về chủ đề dịch vụ khách sạn dưới đây.
Hotel: Khách sạn |
Check in: Nhận phòng |
Hostel/ motel: Khách sạn nhỏ lẻ, nhà nghỉ |
Check out: Trả phòng |
Reservation: Đặt phòng VD: I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước |
Single room: Phòng đơn |
Double room: Phòng đôi VD: I’d like to book a double room for December 15th => Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 15 tháng 12. |
Vacancie: Phòng trống VD: Do you have any vacancies tonight? => Bạn còn phòng trống trong tối nay không? |
Tip 3: Đi tham quan
Ngoài việc hỏi đường cũng như các thủ tục về nhận trả phòng, khi tham quan một địa điểm nào đó, bạn cần biết rõ địa danh cũng như những đặc trưng sản vật của nơi này. Tham khảo ngay từ mà những mẫu câu tiếng Anh đi kèm:
The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng |
The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật |
The Museum of History: Bảo tàng lịch sử |
The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội |
Waterfall: Thác nước |
Peninsula: Bán đảo |
The guide: Người hướng dẫn VD: How much is the guide fee per day? => Tiền thuê hướng dẫn mỗi ngày hết bao nhiêu? |
Admission fee: phí vào cửa VD: How much is the admission fee? => Vé vào cửa hết bao nhiêu tiền? |
Souvernirs: đồ lưu niệm VD: I’d like to buy some souvernirs => Tôi muốn mua 1 số đồ lưu niệm |
Special product: đặc sản What’s special product here? => Ở đây có đặc sản gì? |
Để kỳ du lịch vui vẻ và mang đến những điều thú vị, không chỉ với tâm trạng rũ bỏ áp lực cuộc sống và xách vali lên đường, bạn cần trang bị những kiến thức ngoại ngữ cơ bản để có thể “ứng biến” trong mọi tình huống. Cuộc đi chơi nào cũng vậy, chuẩn bị và tìm hiểu kỹ càng nơi bạn đến, càng làm tăng sự thích ứng những vùng miền văn hóa mới lạ.
EduReview chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ, tràn đầy năng lượng và vẫn giữ niềm hăng say vui học tiếng Anh mỗi ngày!
Tuyết Thảo tổng hợp
Nguồn: X3 English