Đôi khi bạn chạy theo tiếng Anh học thuật, nâng cao mà lỡ quên những từ vựng rất đỗi gần gũi và quen thuộc trong đời sống thường nhật. Có những từ bạn nghĩ thật đơn giản nhưng đến khi sử dụng nó bằng tiếng Anh lại khá lúng túng.
Hiểu được điều này, Edu2Review dành tặng bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà. Bên cạnh đó, những website học từ vựng được đề cập cuối bài cũng sẽ là gợi ý không tồi cho bạn. Cùng học nhé!
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà “lạ mà quen”
Clean the window |
lau cửa sổ |
Clean the house |
lau dọn nhà cửa |
Vacuum the floor |
hút bụi |
Sweep the floor |
quét nhà |
Mop the floor |
lau nhà |
Scrub the floor |
lau nhà |
Declutter |
dọn bỏ những vật dụng không cần nữa |
Rake the leaves |
quét lá |
Take out the rubbish |
đổ rác |
Tidy up the room |
dọn phòng |
Make the bed |
dọn giường |
Dust the furniture |
quét bụi vật dụng |
Do the laundry |
giặt quần áo |
Fold the laundry |
xếp quần áo |
Hang up the laundry |
phơi quần áo |
Iron the clothes |
ủi quần áo |
Do the cooking |
nấu ăn |
Set a table |
bày bàn ăn ra |
Wash the dishes |
rửa chén |
Clear the table |
dọn bàn ăn |
Clean the kitchen |
lau dọn bếp |
Feed the dog |
cho chó ăn |
Paint the fence |
sơn hàng rào |
Touch up the paintwork |
sơn lại những khu vực bị bong tróc |
Re-plaster the ceiling |
trát lại tường |
Mow the lawn |
cắt cỏ |
Water the plants |
tưới cây |
Wash the car |
rửa xe hơi |
Rewire the house |
lắp mới đường dây điện |
Từ vựng về các vật dụng được sử dụng trong công việc nhà
Bleach |
chất tẩy trắng |
Oven cleaner |
gel vệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ) |
Toilet duck |
nước tẩy con vịt |
Scour |
thuốc tẩy |
Window cleaner |
nước lau kính |
Srub |
cọ rửa |
Srubbing brush |
bàn chải cọ |
Sponge |
miếng mút rửa chén |
Duster |
đồ phủi bụi |
Broom |
chổi quét nhà |
Dustpan |
ki hốt rác |
Mop |
cây lau nhà |
Washing machine |
máy giặt |
Dryer |
máy sấy khô |
Dirty clothes hamper |
giỏ mây đựng quần áo bẩn |
Clothes line |
dây phơi quần áo |
Hanger |
móc phơi quần áo |
Clothes pin |
cái kẹp phơi quần áo |
Iron |
bàn ủi |
Ironing board |
cái bàn để ủi quần áo |
Spray bottle |
bình xịt ủi đồ |
Lawn mower |
máy cắt cỏ |
Trash bag |
túi đựng rác |
Trash can |
thùng rác |
Vacuum cleaner |
máy hút bụi |
Fly swatter |
vỉ đập ruồi |
Miếng mút rửa chén được gọi là “sponge” (Nguồn: Fisher Scientific)
Top 5 website giúp bạn cải thiện vốn từ vựng hiệu quả
Babbel
Babbel cung cấp vô vàn từ mới và sau đó đưa cho bạn bài tập điền từ để ghi nhớ. Không những vậy, Babbel còn hỗ trợ nhiều thứ tiếng khác, thuận tiện cho bạn nào có nhu cầu học đa ngôn ngữ.
BBC Learning English
Trang web cung cấp nguồn từ vựng phong phú với phiên âm chuẩn Anh – Anh. Bên cạnh đó, người học còn có cơ hội làm các dạng bài tập phong phú giúp bạn học tốt từ vựng. Trang web thích hợp với các hoạt động nhóm trên lớp.
BBC Learning English có cả kênh YouTube dễ dàng cho bạn vừa ôn luyện từ vựng vừa luyện nghe nói (Nguồn: YouTube – BBC Learning English)
Many Things
Đúng như tên gọi các bạn có thể tìm thấy nhiều từ vựng cho mọi chủ đề ở trang này. Các từ vựng phân loại từ cấp độ cơ bản đến học thuật. Tuy nhiên, mặt hạn chế của trang này là chỉ đưa ra từ vựng nhưng không giải thích nghĩa của từ.
Snappy Words
Snappy Words được xem như từ điển tiếng Anh trực tuyến tương tác. Với từ điển này, các bạn được cung cấp từ đồng nghĩa và các từ thường được đi chung với nhau.
Vocab Genii
Đây là trò chơi trực tuyến miễn phí giúp các bạn xây dựng vốn từ. Mỗi vòng chơi diễn ra trong vòng 90 giây, giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng.
Học tiếng Anh chưa bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết áp dụng nó vào đời sống hàng ngày của mình. Bài viết này đã giúp bạn củng cố lại kha khá vốn từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà chưa nhỉ? Còn bây giờ, bạn hãy vừa làm việc nhà vừa lẩm nhẩm lại những từ mới đã học đi nào.
Trang Thanh (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: Newy with Kids