Từ vựng tổng hợp về các loại hình thể thao | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Từ vựng tổng hợp về các loại hình thể thao

      Từ vựng tổng hợp về các loại hình thể thao

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:09
      Thể thao không chỉ mang lại sức khỏe mà còn là những bộ môn đòi hỏi nhiều kỹ thuật, sự khổ luyện không ngừng. Sau đây, Edu2Review xin chia sẻ bài viết Từ vựng tổng hợp về các loại hình thể thao.

      (Nguồn: Internet)

      Theo bạn, có bao nhiêu môn thể thao trên thế giới? Và bạn đã biết được bao nhiêu từ tiếng Anh của các môn này?

      Aerobics: thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu

      Archery: bắn cung

      Athletics: điền kinh

      Badminton: cầu lông

      Baseball: bóng chày

      Basketbal: bóng rổ

      Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

      Bowling: trò ném bóng gỗ

      Boxing: đấm bốc

      Canoeing: chèo thuyền ca-nô

      Chess: cờ vua

      Climbing: leo núi

      Cricke: crikê

      Cycling: đua xe đạp

      Darts: trò ném phi tiêu

      Diving: lặn

      Fishing: câu cá

      Football/ soccer: bóng đá

      Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

      Golf: đánh gôn

      Gymnastics: tập thể hình

      Handball: bóng ném

      Hiking: đi bộ đường dài

      Hockey: khúc côn cầu

      Horse racing: đua ngựa

      Horse riding: cưỡi ngựa

      Hunting: đi săn

      Hockey: khúc côn cầu

      Ice skating: trượt băng

      Inline skating/ rollerblading:trượt pa-tanh

      Jogging: chạy bộ

      Judo: võ judo

      Karate: võ karate

      chèo thuyền

      Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

      Kick boxing: võ đối kháng

      Lacrosse: bóng vợt

      Martial arts: võ thuật

      Motor racing: đua ô tô

      Mountaineering: leo núi

      Netball: bóng rổ nữ

      Pool: bi-a

      Rowing: chèo thuyền

      Rugby: bóng bầu dục

      Running: chạy đua

      Sailing: chèo thuyền

      Scuba diving: lặn có bình khí

      Shooting: bắn súng

      Skateboarding: trượt ván

      Skiing: trượt tuyết

      Snooker: bi-a

      Snowboarding: trượt tuyết ván

      Sport: thể thao

      Squash: bóng quần

      Surfing: lướt sóng

      Swimming: bơi lội

      Table tennis: bóng bàn

      Tennis: quần vợt

      Volleyball: bóng chuyền

      Walking: đi bộ

      Water polo: bóng nước

      Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

      Weightlifting: cử tạ

      Windsurfing: lướt ván buồm

      Wrestling: môn đấu vật

      Yoga: yoga

      Trên đây là 64 từ vựng về một số môn thể thao khá phổ biến trên thế giới. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn tiếng Anh của mình.

      *Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.

      Thu Trúc tổng hợp

      (Nguồn: Academy)

      Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh giao tiếp

      30 cụm từ tiếng Anh thông dụng

      06/02/2020

      Hãy thuộc lòng những cụm từ này để có thể giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường tiếng Anh hằng ...

      Luyện thi IELTS

      Bí quyết tự học tiếng Anh hiệu quả tại nhà

      06/02/2020

      Làm sao để tự học tiếng Anh tại nhà? Làm thế nào để cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân? ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Review Wall Street English: Học phí tương xứng chất lượng

      19/12/2022

      Được xem như là một trong những thương hiệu Anh ngữ chất lượng tại Việt Nam, điều gì giúp Wall ...