(Nguồn: Internet)
Theo bạn, có bao nhiêu môn thể thao trên thế giới? Và bạn đã biết được bao nhiêu từ tiếng Anh của các môn này?
Aerobics: thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu
Archery: bắn cung
Athletics: điền kinh
Badminton: cầu lông
Baseball: bóng chày
Basketbal: bóng rổ
Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
Bowling: trò ném bóng gỗ
Boxing: đấm bốc
Canoeing: chèo thuyền ca-nô
Chess: cờ vua
Climbing: leo núi
Cricke: crikê
Cycling: đua xe đạp
Darts: trò ném phi tiêu
Diving: lặn
Fishing: câu cá
Football/ soccer: bóng đá
Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
Golf: đánh gôn
Gymnastics: tập thể hình
Handball: bóng ném
Hiking: đi bộ đường dài
Hockey: khúc côn cầu
Horse racing: đua ngựa
Horse riding: cưỡi ngựa
Hunting: đi săn
Hockey: khúc côn cầu
Ice skating: trượt băng
Inline skating/ rollerblading:trượt pa-tanh
Jogging: chạy bộ
Judo: võ judo
Karate: võ karate

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Kick boxing: võ đối kháng
Lacrosse: bóng vợt
Martial arts: võ thuật
Motor racing: đua ô tô
Mountaineering: leo núi
Netball: bóng rổ nữ
Pool: bi-a
Rowing: chèo thuyền
Rugby: bóng bầu dục
Running: chạy đua
Sailing: chèo thuyền
Scuba diving: lặn có bình khí
Shooting: bắn súng
Skateboarding: trượt ván
Skiing: trượt tuyết
Snooker: bi-a
Snowboarding: trượt tuyết ván
Sport: thể thao
Squash: bóng quần
Surfing: lướt sóng
Swimming: bơi lội
Table tennis: bóng bàn
Tennis: quần vợt
Volleyball: bóng chuyền
Walking: đi bộ
Water polo: bóng nước
Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
Weightlifting: cử tạ
Windsurfing: lướt ván buồm
Wrestling: môn đấu vật
Yoga: yoga
Trên đây là 64 từ vựng về một số môn thể thao khá phổ biến trên thế giới. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn tiếng Anh của mình.
*Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Thu Trúc tổng hợp
(Nguồn: Academy)
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam