Tiếng Anh chủ đề du lịch văn hóa (Nguồn: Zing)
Du lịch văn hóa theo định nghĩa của Tổ chức du lịch thế giới (WTO – World Tourism Organization) là những chuyến đi nhằm mục đích chính: thăm các địa điểm, sự kiện mà giá trị văn hóa, lịch sử của chúng khiến nơi đó trở thành một phần trong di sản văn hóa của một cộng đồng.
Mỗi năm, du lịch văn hóa trên thế giới đã đóng góp khoảng 37% doanh thu cho du lịch toàn cầu và được WTO dự báo tăng khoảng 15% mỗi năm. Hiện nay, du lịch văn hóa ở Việt Nam ngày càng được chú trọng và đã bắt đầu phát triển.
Du lịch văn hóa bao gồm du lịch ở khu vực thành thị, đặc biệt là những thành phố lịch sử, thành phố lớn và các cơ sở văn hóa như bảo tàng và nhà hát. Nó cũng có thể bao gồm du lịch ở nông thôn thể hiện truyền thống của các cộng đồng văn hóa bản xứ (lễ hội, lễ nghi), các giá trị dân tộc, vùng miền…
Vì vậy, để học tiếng Anh chủ đề du lịch, bạn cần tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh du lịch liên quan đến những địa điểm, lĩnh vực kể trên.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Từ vựng tiếng Anh du lịch văn hóa
Khi bạn quan tâm đến một nền văn hóa, muốn tìm hiểu và giới thiệu cho bạn bè khách du lịch nước ngoài, bạn cần tìm hiểu những từ, cụm từ liên quan đến nó. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch văn hóa cơ bản nhất.
– Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
– Ancient monument: Di tích cổ
– Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
– Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
– Assimilate: Đồng hóa
– Civilization: Nền văn minh
– Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
– Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
– Cultural festival: Lễ hội văn hóa
– Cultural heritage: Di sản văn hóa
– Cultural integration: Hội nhập văn hóa
Du lịch văn hóa (Nguồn: Du lịch Ba Vì)
– Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
– Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
– Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
– Culture shock: Sốc về văn hóa
– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)
– Eliminate: Loại trừ
– Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức
– Exchange: Trao đổi
– Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
– Folk culture: Văn hóa dân gian
– Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
– Garments: Đồ may mặc
– Historic site: Di tích lịch sử
– Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
– Integrate: Hội nhập
– International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
– National identity: Bản sắc dân tộc
– New Years's Eve: Đêm giao thừa
– Offering(n), sustenance: Đồ cúng
– Oral tradition: Truyền miệng
– Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
– Prejudice: Định kiến, thành kiến
– Race conflict: Xung đột sắc tộc
Tăng vốn từ vựng về chủ đề du lịch văn hóa (Nguồn: Du lịch Phượng Hoàng)
– Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
– Rattan wares: Đồ làm bằng mây
– Ritual: Lễ nghi
– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
– Song and dance troupe: Đội ca múa
– Stone stellae: Bia đá
– Tangerine trees: Cây quất
– Tet pole: Cây nêu ngày tết
– To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm
– To be derived from: Được bắt nguồn từ
– To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc
– To be handed down: Được lưu truyền
– To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
– To be wellpreserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt
– Traditional opera: hát Chèo
– Wonder: Kỳ quan
– Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ
Học tiếng Anh để quảng bá những giá trị văn hóa truyền thống (Nguồn: Múa Rối Nước Bông Sen)
2. Từ vựng địa danh du lịch văn hóa nội địa
Du lịch văn hóa tại Việt Nam có rất nhiều tiềm lực để phát triển vì vậy, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn loại hình du lịch này để trải nghiệm trong nước. Và đây là một số từ vựng tiếng Anh du lịch về địa danh văn hóa nội địa:
– The Ambassadors’ Pagoda: Chùa Quán Sứ
– The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
– The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
– The Hung Kings: Các vua Hùng
– The Lenin park: Công viên Lênin
– The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
– The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
– The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
– The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
– The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
Chùa Một Cột (Nguồn: Wikipedia)
– The Perfume Pagoda: Chùa Hương
– The portico of the pagoda; Cổng chùa
– The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
– The Royal City: Đại nội
– The Royal Palace: Cung điện
– The Saigon port: Cảng Sài Gòn
– The thirty-six streets of old Hanoi: Ba mươi sáu phố phường Hà Nội
– The Trinh Lords: Các Chúa Trịnh
– The Vietnammese speciality: Đặc sản Việt Nam
– Pagoda of the Heavenly Lady: Chùa Thiên Mụ
Chùa Thiên Mụ (Nguồn: AChau.net)
Nếu bạn không thông thạo tiếng Anh du lịch nước ngoài về văn hóa, bạn sẽ khó lòng hiểu được văn hóa của người bản xứ. Và không hiểu được thì bạn sẽ thấy chuyến du lịch của bạn chẳng có gì thú vị cả. Điều này ảnh hưởng rất nhiều đến tâm lý du lịch của bạn. Vì vậy, hãy trải nghiệm chuyến đi của mình một cách thoải mái hơn với việc học tập từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch.
Thường Lạc tổng hợp
Nguồn: tienganhdulich