Học từ vựng tiếng Anh để chuyến du lịch của bạn thoải mái và tiện lợi hơn (Nguồn: klokanica)
Du lịch nước ngoài là thời gian để bạn nghỉ ngơi, thư giãn sau những ngày làm việc và học tập vất vả. Đừng biến chuyến du lịch của bạn trở thành thảm họa chỉ vì thiếu từ vựng nên không thể giao tiếp với người nước ngoài. Cẩm nang từ vựng tiếng Anh du lịch từ Edu2Review sẽ đồng hành cùng bạn để trở thành “phao cứu sinh” trong những trường hợp khẩn cấp!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Ở sân bay
Trong chủ đề du lịch bằng tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua những từ vựng thông dụng được dùng nhiều ở sân bay. Các từ này sẽ giúp bạn không cảm thấy bỡ ngỡ trong quá trình làm thủ tục và lên máy bay.
Từ vựng |
Nghĩa |
airlines |
hãng hàng không |
arrival |
điểm đến |
delayed |
bị hoãn |
boarding pass |
thẻ lên máy bay |
departures |
ga đi |
book (a ticket) |
đặt (vé) |
business class |
hạng thương gia |
carry-on |
hành lý xách tay |
check in |
làm thủ tục |
customs |
hải quan |
conveyor belt/carousel/baggage claim |
băng chuyền hành lý |
Trên đường phố
Từ vựng tiếng Anh du lịch trên đường phố có thể được sử dụng để hỏi đường hoặc miêu tả hướng đi cho người khác. Bạn hãy ghi chú lại ngay những từ này, dù lạc đường vẫn giao tiếp được nhé!
Từ vựng |
Nghĩa |
walk along |
đi dọc theo |
turn right |
rẽ phải |
turn left |
rẽ trái |
go ahead |
đi thẳng |
crossroad |
ngã ba, ngã tư |
on foot |
đi bộ |
opposite |
đối diện |
short way |
đường tắt |
center |
trung tâm |
the way to... |
đường đi tới... |
Hỏi đường làm sao khi không có từ vựng? (Nguồn: thanhnha)
Khi đi mua sắm
Học từ vựng về du lịch thì phải biết những từ này, vì mua sắm là một hoạt động không thể thiếu khi bạn đi chơi, phải không nào? Nhớ được những từ vựng này, và việc đi mua sắm của bạn sẽ thuận tiện hơn rất nhiều đấy.
Từ vựng |
Nghĩa |
window-shopping |
đi xem hàng chứ không mua |
try on (clothes) |
thử (quần áo) |
stand in line |
xếp hàng |
have in stock |
có hàng trong kho |
promotion |
khuyến mãi |
purchase |
thanh toán |
order |
đặt hàng |
receipt |
hóa đơn |
exchange (an item) |
đổi trả (hàng) |
refund |
hoàn tiền |
Dùng tiền tệ
Từ vựng về tiền tệ cũng là một chủ đề du lịch bằng tiếng Anh thường gặp. Nếu bạn muốn sử dụng séc, thẻ tín dụng thay vì tiền mặt thì sẽ nói như thế nào? Hãy học thuộc ngay những từ vựng dưới đây nào!
Từ vựng |
Nghĩa |
cash |
tiền mặt |
cheque |
séc |
credit card |
thẻ tín dụng |
change |
Có 3 nghĩa chính, áp dụng tùy theo tình huống tiền thừa tiền lẻ tiền xu |
transfer (money) |
chuyển (tiền) |
withdraw (money) |
rút (tiền từ ngân hàng) |
owe (money) |
nợ (tiền) |
coin |
tiền xu |
Sử dụng tiền tệ hàng ngày, không nên bỏ qua những từ vựng này! (Nguồn: leerit)
Trường hợp bất trắc
Trong những trường hợp bất trắc và bạn cần sự chăm sóc y tế, hay liên lạc với cảnh sát thì việc học từ vựng về du lịch trở nên vô cùng quan trọng. Đừng để bản thân bị cô lập và không có sự giúp đỡ!
Từ vựng |
Nghĩa |
flu |
cảm cúm |
food poisoning |
ngộ độc thực phẩm |
heart attack |
đau tim |
fever |
sốt |
broken leg |
gãy chân |
assaulted |
bị tấn công |
blackmailed |
bị đe dọa |
frauded |
bị lừa |
stalked |
bị theo dõi |
mugged |
bị trấn lột |
Với các từ vựng tiếng Anh du lịch thường dùng ở sân bay, trên đường phố, khi đi mua sắm, dùng tiền tệ và trong những trường hợp bất trắc, hẳn là bạn đã sẵn sàng để lên đường rồi đấy. Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ và áp dụng được những từ vựng đã học vào thực tế nhé!
Yến Nhi tổng hợp